So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6400 GeForce® GT 1030
Bộ nhớ 4GB GDDR6 2 GB GDDR5
Bus bộ nhớ 64-bit 64 bit
Số chân nguồn 1 x 6-pin
Xung nhịp bộ nhớ 16 Gbps 6008 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản Up to 2039 MHz
  • OC mode: 1252 MHz
  • Gaming mode: 1227 MHz
Xung nhịp GPU Boost Up to 2321 MHz
  • OC mode: 1506 MHz
  • Gaming mode: 1468 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 x 4
Số quạt tản nhiệt 1 quạt 1 quạt
Cuda Core 768 Units 384
Số màn hình tối đa 2 2
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 4096 X 2160
Công suất nguồn đề nghị 350W 300W
Công suất tiêu thụ 53W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.5
DVI DVI-D *1
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) HDMI-2.0b*1
Displayport v1.4 DisplayPort x 1 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 172 x 112 x 39 mm H=14.7 L=149.9 W=68.9
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6400 GeForce® GT 1030
Bộ nhớ
4GB GDDR6 2 GB GDDR5
Bus bộ nhớ
64-bit 64 bit
Số chân nguồn
1 x 6-pin
Xung nhịp bộ nhớ
16 Gbps 6008 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
Up to 2039 MHz
  • OC mode: 1252 MHz
  • Gaming mode: 1227 MHz
Xung nhịp GPU Boost
Up to 2321 MHz
  • OC mode: 1506 MHz
  • Gaming mode: 1468 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 x 4
Số quạt tản nhiệt
1 quạt 1 quạt
Cuda Core
768 Units 384
Số màn hình tối đa
2 2
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 4096 X 2160
Công suất nguồn đề nghị
350W 300W
Công suất tiêu thụ
53W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.5
DVI
DVI-D *1
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) HDMI-2.0b*1
Displayport v1.4
DisplayPort x 1 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
172 x 112 x 39 mm H=14.7 L=149.9 W=68.9