So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Intel® Arc™ A750 Graphics
Bộ nhớ 12GB GDDR6X 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 192-bit 2200 MHz
Số chân nguồn 16-pin x 1 2 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps 16 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2760 MHz
Xung nhịp GPU Boost 2745 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI® Express 4.0 x16
Cuda Core 7680 Units
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 700 W 650W
Công suất tiêu thụ 285 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI 1 x HDMI
  • - 2 x DisplayPort™ 2.0 up to UHBR 10*
  • - 1 x HDMI™ 2.1 (the HDMI connector which is closest to the PCB’s golden finger)
  • - 1 x HDMI™ 2.0b
Displayport v1.4 3 x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 337 x 140 x 62 mm 271 x 132 x 48 mm, 2.4-slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Intel® Arc™ A750 Graphics
Bộ nhớ
12GB GDDR6X 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
192-bit 2200 MHz
Số chân nguồn
16-pin x 1 2 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
21 Gbps 16 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2760 MHz
Xung nhịp GPU Boost
2745 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI® Express 4.0 x16
Cuda Core
7680 Units
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
700 W 650W
Công suất tiêu thụ
285 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
1 x HDMI
  • - 2 x DisplayPort™ 2.0 up to UHBR 10*
  • - 1 x HDMI™ 2.1 (the HDMI connector which is closest to the PCB’s golden finger)
  • - 1 x HDMI™ 2.0b
Displayport v1.4
3 x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
337 x 140 x 62 mm 271 x 132 x 48 mm, 2.4-slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC