So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 ASUS Phoenix GeForce RTX™ 3050 8GB
Bộ nhớ 8GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 128-bit 128-bit
Số chân nguồn 8-pin x 1 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 15 Gbps 14 Gbps
Xung nhịp GPU Boost 1807 MHz
  • Chế độ OC : 1807 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game : 1777 MHz (Xung tăng cường)
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 2 quạt
Cuda Core 3584 2560
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 550W 550W
Công suất tiêu thụ 170W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 OpenGL®4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI™ 2.1) 1 x HDMI 2.1
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4) 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP HDCP 2.3
Kích thước Card 235 x 124 x 42 mm 177 x 128 x 51 mm; 2.55 slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 ASUS Phoenix GeForce RTX™ 3050 8GB
Bộ nhớ
8GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
128-bit 128-bit
Số chân nguồn
8-pin x 1 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
15 Gbps 14 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
1807 MHz
  • Chế độ OC : 1807 MHz (Xung tăng cường)
  • Chế độ Chơi Game : 1777 MHz (Xung tăng cường)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
2 quạt
Cuda Core
3584 2560
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
550W 550W
Công suất tiêu thụ
170W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 API
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 OpenGL®4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI™ 2.1) 1 x HDMI 2.1
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4) 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP
HDCP 2.3
Kích thước Card
235 x 124 x 42 mm 177 x 128 x 51 mm; 2.55 slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC