So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - Thế hệ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Core™ i7-1260P Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 13.4"
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) OLED 3.5K 3456x2160
Công nghệ màn hình Low Power OLED 500nits AR (anti-reflection) / AS (anti-smudge), Touch, HDR 400, Dolby Vision InfinityEdge
Cảm ứng Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 1 TB M.2, PCIe NVMe,
RAM 32GB 16GB
Loại RAM DDR5 LPDDR4x Memory Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe Onboard
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 4267MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics RTX 3050Ti 4GB
Thiết kế Card Tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2 Stereo woofer 2.5 W x 2 and stereo tweeter 1.5 W x 2 = 8 W total peak
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2 x 2) and Bluetooth 5.1
Các cổng kết nối khác 1 Wedge-shaped lock slot
Webcam Discrete IR & FHD 1080p MIPI with Privacy Shutter, Computer Vision Widescreen HD (720p) 2.25mm
Khe đọc thẻ nhớ 1 Full size SD card reader v6.0
Loại bàn phím Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1 USB 3.2 Gen 2 Type-C™ with (DisplayPort/PowerDelivery)
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support d1x HDMI, up to 4K/60Hz 2 Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) with DisplayPort and Power Delivery
HDMI 1x HDMI, up to 4K/60Hz
3.5mm Audio Jack 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x 3.5mm headphone/microphone combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Pro 64 Window 11
Pin
Thông tin Pin 4Cell 57Whr 4 Cell, 52 Wh
Loại PIN Lion integrated
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.38 kg 1,8kg
Chất liệu CNC machined aluminum with carbon fiber or woven glass fiber composite palm rest
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 314.4 x 222.3 x 15.53 mm 344.72 x 230.14 x 18.0 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - Thế hệ 12 Tiger Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1260P Intel® Core™ i7-11800H
Số nhân / luồng
12 nhân (4P + 8E) 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 2.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 13.4"
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) OLED 3.5K 3456x2160
Công nghệ màn hình
Low Power OLED 500nits AR (anti-reflection) / AS (anti-smudge), Touch, HDR 400, Dolby Vision InfinityEdge
Cảm ứng
Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 1 TB M.2, PCIe NVMe,
RAM
32GB 16GB
Loại RAM
DDR5 LPDDR4x Memory Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe Onboard
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 4267MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics RTX 3050Ti 4GB
Thiết kế Card
Tích hợp Card rời
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2 Stereo woofer 2.5 W x 2 and stereo tweeter 1.5 W x 2 = 8 W total peak
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Killer™ Wi-Fi 6 AX1650 (2 x 2) and Bluetooth 5.1
Các cổng kết nối khác
1 Wedge-shaped lock slot
Webcam
Discrete IR & FHD 1080p MIPI with Privacy Shutter, Computer Vision Widescreen HD (720p) 2.25mm
Khe đọc thẻ nhớ
1 Full size SD card reader v6.0
Loại bàn phím
Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1 USB 3.2 Gen 2 Type-C™ with (DisplayPort/PowerDelivery)
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support d1x HDMI, up to 4K/60Hz 2 Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) with DisplayPort and Power Delivery
HDMI
1x HDMI, up to 4K/60Hz
3.5mm Audio Jack
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x 3.5mm headphone/microphone combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Pro 64 Window 11
Pin
Thông tin Pin
4Cell 57Whr 4 Cell, 52 Wh
Loại PIN
Lion integrated
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.38 kg 1,8kg
Chất liệu
CNC machined aluminum with carbon fiber or woven glass fiber composite palm rest
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
314.4 x 222.3 x 15.53 mm 344.72 x 230.14 x 18.0 mm