So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake -Thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i7-1255U Intel® Core™ i5-1235U
Số nhân / luồng 10 nhân (2P +8E) / 12 luồng 10 nhân (2P + 8E) 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 13.3-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) WUXGA (1920x1200)
Công nghệ màn hình IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC IPS 500nits, Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2
RAM 16 GB Onboard 8GB Onboard
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200GHz
Hỗ trợ RAM tối đa 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™, audio by HARMAN
  • Dual array microphone, near-field
  • Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
  • High Definition (HD) Audio
  • Realtek ALC3287 codec
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1, M.2 card
  • Intel AX201 11ax, 2x2
  • Bluetooth 5.2
Webcam IR & FHD 1080p with Privacy Shutter IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte
Khe đọc thẻ nhớ 1 x Smart Card Reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn Backlit
Đèn bàn phím
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C 1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Jack Audio™ 3.5mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Win 11 No OS
Pin
Thông tin Pin 3 cell /45Wh 3 Cell, 46WHr
Loại PIN Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.64 kg 1.26 Kg
Chất liệu Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324 x 220.7 x 17.9 mm 305 x 218 x 17.2 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake -Thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1255U Intel® Core™ i5-1235U
Số nhân / luồng
10 nhân (2P +8E) / 12 luồng 10 nhân (2P + 8E) 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 13.3-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) WUXGA (1920x1200)
Công nghệ màn hình
IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC IPS 500nits, Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2
RAM
16 GB Onboard 8GB Onboard
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200GHz
Hỗ trợ RAM tối đa
40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™, audio by HARMAN
  • Dual array microphone, near-field
  • Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
  • High Definition (HD) Audio
  • Realtek ALC3287 codec
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.1, M.2 card
  • Intel AX201 11ax, 2x2
  • Bluetooth 5.2
Webcam
IR & FHD 1080p with Privacy Shutter IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte
Khe đọc thẻ nhớ
1 x Smart Card Reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Loại bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn Backlit
Đèn bàn phím
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
USB-C
1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4)
HDMI
1x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Jack Audio™ 3.5mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Win 11 No OS
Pin
Thông tin Pin
3 cell /45Wh 3 Cell, 46WHr
Loại PIN
Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.64 kg 1.26 Kg
Chất liệu
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324 x 220.7 x 17.9 mm 305 x 218 x 17.2 mm