So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake Thế hệ 12 Raptor Lake - thế hệ 13
Loại CPU i7-12700 i5-1335U
Số nhân / luồng 12 nhân / 20 luồng 10 nhân / 12 luồng
L3 Cache 25 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.90 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 23.8” 23.8 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Tấm nền IPS
Cảm ứng
Công nghệ khác
  • Anti-glare
  • Micro-edge bezel
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB PCIe 4x4 2280 NVMe TLC SSD 512 GB
RAM 8GB 16 GB
Loại RAM DDR4 SODIMM DDR4
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics 770 Intel(R) UHD Graphics with shared graphics memory
Thiết kế Card Card tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
  • 1 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
  • Rear
  • 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging)
  • 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
1 x Universal headphone jack
Kết nối không dây
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211 160MHz
  • Bluetooth® 5.2
Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.1
CD/DVD Ổ quang DVDRW
Webcam 720p camera FHD Webcam (Bật lên/xuống)
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD 3.0 card reader
USB 2.0 1 x USB 2.0 Type A
USB 3.x 3 x USB 3.1 Gen 1 Type A
USB-C 1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate 1 x USB 3.1 Gen 2 Type C™
Displayport 1 x DisplayPort™ 1.4a
HDMI 1 x HDMI 1.4
  • 1 x HDMI-out
  • 1 x HDMI-in
RJ45 1 x RJ-45 1 x RJ-45 Ethernet 10/100/1000
Khe M.2 card
  • 1 x M.2 2230
  • 1 x M.2 2280
  • 1 x M.2 slot for WLAN
  • 1 x M.2 2280 slot for storage
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home, Single Language English + Microsoft(R) Office Home and Student 2021
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng ~17.57 lb 5.2 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 21.23 x 8.85 x 14.93 in
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Chuột
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake Thế hệ 12 Raptor Lake - thế hệ 13
Loại CPU
i7-12700 i5-1335U
Số nhân / luồng
12 nhân / 20 luồng 10 nhân / 12 luồng
L3 Cache
25 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.90 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
23.8” 23.8 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
Tấm nền IPS
Cảm ứng
Công nghệ khác
  • Anti-glare
  • Micro-edge bezel
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB PCIe 4x4 2280 NVMe TLC SSD 512 GB
RAM
8GB 16 GB
Loại RAM
DDR4 SODIMM DDR4
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics 770 Intel(R) UHD Graphics with shared graphics memory
Thiết kế Card
Card tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
  • 1 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
  • Rear
  • 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging)
  • 2 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
1 x Universal headphone jack
Kết nối không dây
  • Intel® Wi-Fi 6E AX211 160MHz
  • Bluetooth® 5.2
Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth 5.1
CD/DVD
Ổ quang DVDRW
Webcam
720p camera FHD Webcam (Bật lên/xuống)
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD 3.0 card reader
USB 2.0
1 x USB 2.0 Type A
USB 3.x
3 x USB 3.1 Gen 1 Type A
USB-C
1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate 1 x USB 3.1 Gen 2 Type C™
Displayport
1 x DisplayPort™ 1.4a
HDMI
1 x HDMI 1.4
  • 1 x HDMI-out
  • 1 x HDMI-in
RJ45
1 x RJ-45 1 x RJ-45 Ethernet 10/100/1000
Khe M.2 card
  • 1 x M.2 2230
  • 1 x M.2 2280
  • 1 x M.2 slot for WLAN
  • 1 x M.2 2280 slot for storage
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home, Single Language English + Microsoft(R) Office Home and Student 2021
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
~17.57 lb 5.2 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
21.23 x 8.85 x 14.93 in
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Chuột