So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12 Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i5-1235U i3-1220P
Số nhân / luồng 10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 10 nhân / 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® 256 GB M.2 (2280)
RAM 8GB Onboard 8 GB
Loại RAM LPDDR4 LPDDR5 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 5200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM)
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam FHD 1080p with Privacy Shutter Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Khe đọc thẻ nhớ 1x Card reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
2x USB 3.2 Gen2x1
USB-C 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI 1 x HDMI, up to 4K/60Hz
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows® 11 Home Không hệ điều hành
Pin
Thông tin Pin 3 Cell Battery, 60WHr
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
Loại PIN Lion Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.4kg 999g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 323 x 218 x 17.9 mm 312 x 213,9 x 16,8 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ 12 Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1235U i3-1220P
Số nhân / luồng
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng 10 nhân / 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình
IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 3.0x4 NVMe® 256 GB M.2 (2280)
RAM
8GB Onboard 8 GB
Loại RAM
LPDDR4 LPDDR5 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 5200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM)
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.1
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam
FHD 1080p with Privacy Shutter Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Khe đọc thẻ nhớ
1x Card reader
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4)
2x USB 3.2 Gen2x1
USB-C
1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4)
HDMI
1 x HDMI, up to 4K/60Hz
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows® 11 Home Không hệ điều hành
Pin
Thông tin Pin
3 Cell Battery, 60WHr
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
Loại PIN
Lion Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.4kg 999g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
323 x 218 x 17.9 mm 312 x 213,9 x 16,8 mm