So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Comet Lake
Loại CPU Intel® Core™ i3-12100 Intel® Core™ i3-10105
Số nhân / luồng 4 nhân (4P + 0E) 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz 3.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.30 GHz 4.40 GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD 1 TB
SSD 256GB SSD PCIe NVMe Tùy cấu hình
RAM 4GB 4GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2
Tốc độ Bus RAM 3200 Mhz 2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • Up to two drives, 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 3.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel UHD graphics 770 Intel® UHD Graphics 630
Thiết kế Card Integrated Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC222-CG codec
  • Speakers 2Wx1
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối 1 x Expansion Card Slots
Cổng I/O mặt trước
  • 2 x USB 2.0
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Kết nối không dây
  • WiFi 6 802.11AX (2 x 2)
  • Gigabit Ethernet
  • Bluetooth® 5.0
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth
CD/DVD Tùy cấu hình
Khe đọc thẻ nhớ
USB 2.0 4x USB 2.0 2 x USB 2.0
USB 3.x
  • 2x USB 3.2 Gen 1
  • 2x USB 3.2 Gen 2
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer and 5V 3A charging)
Displayport 1x DisplayPort™ 1.4
Line in/out & mic 1 x Line Out
HDMI 1x HDMI 1.4b 1 x HDMI
VGA (D-Sub) 1x VGA 1 x VGA
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
  • Front Ports
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x microphone (3.5mm)
  • Rear Ports
  • 1x headphone (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Window 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 4.5 kg 4.93 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 100 x 308 x 274.8 mm 324.3 x 293 x 154 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa 260W Bronze
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím Dell KB216 Wired Keyboard English Black
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Comet Lake
Loại CPU
Intel® Core™ i3-12100 Intel® Core™ i3-10105
Số nhân / luồng
4 nhân (4P + 0E) 8 luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz 3.70 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.30 GHz 4.40 GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
1 TB
SSD
256GB SSD PCIe NVMe Tùy cấu hình
RAM
4GB 4GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2
Tốc độ Bus RAM
3200 Mhz 2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
  • Up to two drives, 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD
  • • 3.5" HDD up to 2TB
  • • M.2 SSD up to 1TB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel UHD graphics 770 Intel® UHD Graphics 630
Thiết kế Card
Integrated Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC222-CG codec
  • Speakers 2Wx1
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
1 x Expansion Card Slots
Cổng I/O mặt trước
  • 2 x USB 2.0
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Kết nối không dây
  • WiFi 6 802.11AX (2 x 2)
  • Gigabit Ethernet
  • Bluetooth® 5.0
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth
CD/DVD
Tùy cấu hình
Khe đọc thẻ nhớ
USB 2.0
4x USB 2.0 2 x USB 2.0
USB 3.x
  • 2x USB 3.2 Gen 1
  • 2x USB 3.2 Gen 2
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer and 5V 3A charging)
Displayport
1x DisplayPort™ 1.4
Line in/out & mic
1 x Line Out
HDMI
1x HDMI 1.4b 1 x HDMI
VGA (D-Sub)
1x VGA 1 x VGA
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
  • Front Ports
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x microphone (3.5mm)
  • Rear Ports
  • 1x headphone (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Window 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
4.5 kg 4.93 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
100 x 308 x 274.8 mm 324.3 x 293 x 154 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa
260W Bronze
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Dell KB216 Wired Keyboard English Black