So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake Thế hệ 12
Loại CPU Intel® Core™ i5-12500T Intel Core i7-1260P
Số nhân / luồng 6 nhân (2P + 0E) 12 luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 18 MB
Tốc độ CPU 2.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz
  • P-core 4.7GHz
  • E-core 3.4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 23.8 inch 23.8-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC, cảm ứng IPS Anti-glare 250nits, 72% Gamut
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD 512 GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
RAM 8GB 8 GB
Loại RAM DDR4 SODIMM SO-DIMM DDR4
Số khe cắm RAM 2
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics 770
Thiết kế Card Card tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh 3Wx2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
  • 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
  • Rear
  • 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging)
  • 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
2 x M.2 (one for WLAN, one for SSD)
Kết nối không dây
  • Realtek RTL8852AE Wi-Fi 6 (2x2)
  • Bluetooth® 5.2
Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0
CD/DVD Ổ quang DVDRW
Webcam 720p camera HD 720p
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD 3.0 card reader
USB 2.0 2x USB 2.0
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 2
USB-C 1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate
Displayport 1 x DisplayPort™ 1.4a
HDMI 1 x HDMI 1.4 1x HDMI-out
RJ45 1 x RJ-45 1x Ethernet (RJ-45)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Không có sẵn
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 7.77 kg ~6.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 53.93 x 22.5 x 37.94 cm 541 x 185 x 433.6 mm
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím USB Calliope Keyboard, Black, English
Chuột USB Calliope Mouse, Black
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake Thế hệ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i5-12500T Intel Core i7-1260P
Số nhân / luồng
6 nhân (2P + 0E) 12 luồng 12 nhân (4P + 8E) 16 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 18 MB
Tốc độ CPU
2.00 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz
  • P-core 4.7GHz
  • E-core 3.4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
23.8 inch 23.8-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920x1080)
Công nghệ màn hình
IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC, cảm ứng IPS Anti-glare 250nits, 72% Gamut
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD 512 GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe
RAM
8GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 SODIMM SO-DIMM DDR4
Số khe cắm RAM
2
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics 770
Thiết kế Card
Card tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
3Wx2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
  • 1 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
  • Rear
  • 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging)
  • 2 SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate (charging)
2 x M.2 (one for WLAN, one for SSD)
Kết nối không dây
  • Realtek RTL8852AE Wi-Fi 6 (2x2)
  • Bluetooth® 5.2
Intel 9560 11ac, 2x2 + BT5.0
CD/DVD
Ổ quang DVDRW
Webcam
720p camera HD 720p
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD 3.0 card reader
USB 2.0
2x USB 2.0
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 2
USB-C
1 SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate
Displayport
1 x DisplayPort™ 1.4a
HDMI
1 x HDMI 1.4 1x HDMI-out
RJ45
1 x RJ-45 1x Ethernet (RJ-45)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Không có sẵn
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
7.77 kg ~6.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
53.93 x 22.5 x 37.94 cm 541 x 185 x 433.6 mm
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
USB Calliope Keyboard, Black, English
Chuột
USB Calliope Mouse, Black