Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước màn hình |
23.6 inch |
21,45 Inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
1920 x 1080 |
Tỉ lệ màn hình |
16:9 |
16:9 |
Góc nhìn (H/V) |
178 degrees |
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống) |
Độ sáng |
220 cd/m² |
200 cd/m² - 250 cd/m² |
Tấm nền |
VA |
VA |
Kích cỡ điểm ảnh |
|
0,2493 x 0,241 mm |
Độ phản hồi |
6.5 ms |
5ms |
Tần số làm tươi |
75Hz |
75Hz |
Khả năng điều chỉnh |
|
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG) |
Chuẩn màu |
|
NTSC 72% (CIE1931) |
Tỉ lệ tương phản |
3000:1 |
3000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) |
16,7 triệu màu |
16,7M |
Cổng kết nối |
HDMI |
1 x HDMI |
1 x (hỗ trợ 1920 x 1080 tại 75Hz) |
VGA |
1 x VGA |
|
D-Sub |
|
1 x (hỗ trợ 1920 x 1080 tại 60Hz) |
Chế độ hình ảnh |
Freesync |
|
AMD FreeSync™ |
Flicker Safe |
|
|
Chống mù màu |
|
|
Tiết kiệm năng lượng |
|
|
Reader Mode |
|
|
Chế độ bảo vệ mắt |
|
|
Đặc điểm khác |
Mức tiêu thụ điện |
|
19W - 22W |