So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Công nghệ AX
Tăng tốc
  • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)
  • Beamforming: standard-based and universal
  • 1024-QAM high data rate
  • 20/40/80/160 MHz bandwidth
  • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)
  • Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
  • Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
  • Băng thông 20/40/80/160 MHz
Nút bấm WPS Button, Reset Button, Power Button Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Công tắc nguồn, bật/tắt LED
Nguồn điện
  • AC Input : 100V~240V (50~60Hz)
  • DC Output : 12 V with max. 2.5 A current
  • Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra : 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
  • Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 2 A
AiMesh
  • AiMesh: Có
  • Router AiMesh chính: Có
  • AiMesh phụ: Có
Game Tăng tốc dành cho game: Có
Alexa Hỗ trợ Alexa: Có
IFTTT Hỗ trợ IFTTT: Không
AiProtection
  • AiProtection: AiProtection Pro
  • Đánh giá bảo mật bộ router: Có
  • Chặn Website Độc hại: Có
  • IPS hai chiều: Có
  • Phát hiện và ngăn chặn thiết bị nhiễm vi rút: Có
Kiểm soát Trẻ nhỏ
  • Kiểm soát Trẻ nhỏ: Có
  • Tùy chỉnh việc lập lịch Kiểm soát của phụ huynh: Có
Ứng dụng USB
  • File System : HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4
  • 3G/4G LTE dongle
  • Safely Remove disk
  • AiCloud
  • Download master
  • AiDisk
  • Media Server
  • Time Machine
  • Samba Server
  • FTP Server
  • Shared Folder privileges
Tập tin hệ thống :HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4
Tổng quan
Kích thước 224 x 154 x 160 mm
Trọng lượng 696g 538 g
Vi xử lý Bộ xử lý ba lõi 20 GHz Bộ xử lý ba lõi 1,5 GHz
Bộ nhớ
  • 256 MB Flash
  • 512 MB RAM
Số anten Gắn Ngoài Ăng-ten x 6 Gắn Ngoài Ăng-ten x 4
Bảo mật WPA3-Personal, WPA2-Personal, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise, WPS hỗ trợ
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
Tốc độ
  • 802.11a : up to 54 Mbps
  • 802.11b : up to 11 Mbps
  • 802.11g : up to 54 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : up to 1148 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : up to 4804 Mbps
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps
  • 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps
Hiệu năng WIFI AX3000 - hiệu suất AX tột đỉnh : 2402 Mbps+ 574 Mbps
Băng tần phát sóng
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz 2 x 2
Beamforming
Tường lửa & quản lý truy nhập
Quản lý
  • Operating mode : Wireless router mode
  • Access point mode
  • Media bridge mode
  • Operating system : ASUSWRT
  • Free OS upgrade
  • Firewall
  • Maximum Firewall keyword filter : 64
  • Maximum Firewall network service filter : 32
  • Maximum Firewall URL filter : 64
  • SSH
  • Wake on LAN (WOL)
  • Configuration backup and restore
  • Diagnosis tools
  • Feedback system
  • System log
  • New Device Connect Notification
  • Login Captcha
  • Connection Diagnosis
  • Security Scan
  • Auto Firmware Update
  • Chế độ hoạt động :Chế độ Router Không dây
  • Chế độ Điểm Truy cập
  • Chế độ Cầu nối Truyền thông
  • Chế độ Repeater
  • Chế độ node AiMesh
  • Hệ điều hành :ASUSWRT
Hỗ trợ VPN
  • VPN Client L2TP
  • VPN Client OVPN
  • VPN Client PPTP
  • VPN Client WireGuard
  • VPN Server IPSec
  • VPN Server OVPN
  • VPN Server PPTP
  • VPN Server WireGuard
  • VPN Fusion
Các kiểu kết nối Mạng WAN
  • Internet connection Type : PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP
  • WAN Aggregation
  • 3G/4G LTE dongle
  • Android tethering
  • Port forwarding
  • Maximum port forwarding rule : 64
  • Port triggering
  • Maximum port triggering rule : 32
  • DMZ
  • DDNS
  • NAT Passthrough : PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, IPSec Pass-Through, RTSP Pass-Through, H.323 Pass-Through, SIP Pass-Through, PPPoE relay
  • Let's Encrypt
  • Safe browsing
  • DNS-over-TLS
  • Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
  • Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
  • Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
  • NAT Passthrough : PPTP, L2TP, IPSec, RTSP, H.323, SIP Passthrough,PPPoE relay
Cổng kết nối
USB 3.0 USB 3.1 Gen 1 x 1
Ethernet
  • RJ45 for 2.5 Gigabits BaseT for WAN x 1,
  • RJ45 for 2.5 Gigabits BaseT for LAN x 1,
  • RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4,
  • USB 3.2 Gen 1 x 1
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4
Khuyến mãi
   
Công nghệ AX
Tăng tốc
  • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)
  • Beamforming: standard-based and universal
  • 1024-QAM high data rate
  • 20/40/80/160 MHz bandwidth
  • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)
  • Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
  • Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
  • Băng thông 20/40/80/160 MHz
Nút bấm
WPS Button, Reset Button, Power Button Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Công tắc nguồn, bật/tắt LED
Nguồn điện
  • AC Input : 100V~240V (50~60Hz)
  • DC Output : 12 V with max. 2.5 A current
  • Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra : 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
  • Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 2 A
AiMesh
  • AiMesh: Có
  • Router AiMesh chính: Có
  • AiMesh phụ: Có
Game
Tăng tốc dành cho game: Có
Alexa
Hỗ trợ Alexa: Có
IFTTT
Hỗ trợ IFTTT: Không
AiProtection
  • AiProtection: AiProtection Pro
  • Đánh giá bảo mật bộ router: Có
  • Chặn Website Độc hại: Có
  • IPS hai chiều: Có
  • Phát hiện và ngăn chặn thiết bị nhiễm vi rút: Có
Kiểm soát Trẻ nhỏ
  • Kiểm soát Trẻ nhỏ: Có
  • Tùy chỉnh việc lập lịch Kiểm soát của phụ huynh: Có
Ứng dụng USB
  • File System : HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4
  • 3G/4G LTE dongle
  • Safely Remove disk
  • AiCloud
  • Download master
  • AiDisk
  • Media Server
  • Time Machine
  • Samba Server
  • FTP Server
  • Shared Folder privileges
Tập tin hệ thống :HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4
Tổng quan
Kích thước
224 x 154 x 160 mm
Trọng lượng
696g 538 g
Vi xử lý
Bộ xử lý ba lõi 20 GHz Bộ xử lý ba lõi 1,5 GHz
Bộ nhớ
  • 256 MB Flash
  • 512 MB RAM
Số anten
Gắn Ngoài Ăng-ten x 6 Gắn Ngoài Ăng-ten x 4
Bảo mật
WPA3-Personal, WPA2-Personal, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise, WPS hỗ trợ
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
Tốc độ
  • 802.11a : up to 54 Mbps
  • 802.11b : up to 11 Mbps
  • 802.11g : up to 54 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : up to 1148 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : up to 4804 Mbps
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps
  • 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 2402 Mbps
Hiệu năng WIFI
AX3000 - hiệu suất AX tột đỉnh : 2402 Mbps+ 574 Mbps
Băng tần phát sóng
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz 2 x 2
Beamforming
Tường lửa & quản lý truy nhập
Quản lý
  • Operating mode : Wireless router mode
  • Access point mode
  • Media bridge mode
  • Operating system : ASUSWRT
  • Free OS upgrade
  • Firewall
  • Maximum Firewall keyword filter : 64
  • Maximum Firewall network service filter : 32
  • Maximum Firewall URL filter : 64
  • SSH
  • Wake on LAN (WOL)
  • Configuration backup and restore
  • Diagnosis tools
  • Feedback system
  • System log
  • New Device Connect Notification
  • Login Captcha
  • Connection Diagnosis
  • Security Scan
  • Auto Firmware Update
  • Chế độ hoạt động :Chế độ Router Không dây
  • Chế độ Điểm Truy cập
  • Chế độ Cầu nối Truyền thông
  • Chế độ Repeater
  • Chế độ node AiMesh
  • Hệ điều hành :ASUSWRT
Hỗ trợ VPN
  • VPN Client L2TP
  • VPN Client OVPN
  • VPN Client PPTP
  • VPN Client WireGuard
  • VPN Server IPSec
  • VPN Server OVPN
  • VPN Server PPTP
  • VPN Server WireGuard
  • VPN Fusion
Các kiểu kết nối Mạng WAN
  • Internet connection Type : PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP
  • WAN Aggregation
  • 3G/4G LTE dongle
  • Android tethering
  • Port forwarding
  • Maximum port forwarding rule : 64
  • Port triggering
  • Maximum port triggering rule : 32
  • DMZ
  • DDNS
  • NAT Passthrough : PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, IPSec Pass-Through, RTSP Pass-Through, H.323 Pass-Through, SIP Pass-Through, PPPoE relay
  • Let's Encrypt
  • Safe browsing
  • DNS-over-TLS
  • Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
  • Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
  • Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
  • NAT Passthrough : PPTP, L2TP, IPSec, RTSP, H.323, SIP Passthrough,PPPoE relay
Cổng kết nối
USB 3.0
USB 3.1 Gen 1 x 1
Ethernet
  • RJ45 for 2.5 Gigabits BaseT for WAN x 1,
  • RJ45 for 2.5 Gigabits BaseT for LAN x 1,
  • RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4,
  • USB 3.2 Gen 1 x 1
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit
RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 4