So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU AMD Ryzen™ 3 Mobile Processors with Radeon™ Graphics
Loại CPU Intel® Core™ i3-1215U AMD Ryzen™ 3 3250U
Số nhân / luồng 6 nhân (2P + 4E) 8 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache 4MB
Tốc độ CPU 3.30 GHz 2.6GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz Up to 3.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình TN, 16:9, Anti-glare, LED Blackit, 220nits, NTSC 45%, Screen-to-body ratio: 81% Anti-glare display, LED Backlit, 200nits, NTSC: 45%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 512 GB M.2 2280 PCIe 3.0x4
RAM 8GB 4 GB on board
Loại RAM DDR4 Onboard DDR4 on board
Số khe cắm RAM 1 khe 1 khe
Hỗ trợ RAM tối đa 40 GB 20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng 1x STD 2.5” SATA HDD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics AMD Radeon™ Graphics 3 Core 1200 MHz
Thiết kế Card Tùy cấu hình Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Âm thanh Dirac
  • Loa tích hợp
  • Microphone tích hợp
  • SonicMaster
  • Built-in speaker
  • Built-in microphone
  • with Cortana support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wi-Fi 5(802.11ac)+Bluetooth 4.2 (Dual band) 2*2
Webcam
  • Camera HD 720p
  • Với tấm che webcam vật lý
  • VGA camera
  • Without privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD card reader Micro SD card reader
Loại bàn phím Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,4mm, Bàn phím chống tràn đổ
  • Chiclet Keyboard
  • 1.4mm Key-travel
Đèn bàn phím
USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A 2x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C hỗ trợ sạc chuẩn Power Delivery
  • 1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ màn hình / sạc nhanh
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI 1x HDMI 1.4 1x HDMI 1.4
RJ45 1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion 37WHrs, 2S1P, 2-cell
Loại PIN Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.49 kg 1.80 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.69 x 21.45 x 1.99 ~ 1.99 cm 36.02 x 23.49 x 1.99 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
AMD Ryzen™ 3 Mobile Processors with Radeon™ Graphics
Loại CPU
Intel® Core™ i3-1215U AMD Ryzen™ 3 3250U
Số nhân / luồng
6 nhân (2P + 4E) 8 luồng 2 nhân 4 luồng
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache 4MB
Tốc độ CPU
3.30 GHz 2.6GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz Up to 3.5GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
TN, 16:9, Anti-glare, LED Blackit, 220nits, NTSC 45%, Screen-to-body ratio: 81% Anti-glare display, LED Backlit, 200nits, NTSC: 45%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD 512 GB M.2 2280 PCIe 3.0x4
RAM
8GB 4 GB on board
Loại RAM
DDR4 Onboard DDR4 on board
Số khe cắm RAM
1 khe 1 khe
Hỗ trợ RAM tối đa
40 GB 20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
1x STD 2.5” SATA HDD
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics AMD Radeon™ Graphics 3 Core 1200 MHz
Thiết kế Card
Tùy cấu hình Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Âm thanh Dirac
  • Loa tích hợp
  • Microphone tích hợp
  • SonicMaster
  • Built-in speaker
  • Built-in microphone
  • with Cortana support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wi-Fi 5(802.11ac)+Bluetooth 4.2 (Dual band) 2*2
Webcam
  • Camera HD 720p
  • Với tấm che webcam vật lý
  • VGA camera
  • Without privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD card reader Micro SD card reader
Loại bàn phím
Bàn phím dạng Chiclet, Hành trình phím 1,4mm, Bàn phím chống tràn đổ
  • Chiclet Keyboard
  • 1.4mm Key-travel
Đèn bàn phím
USB 2.0
1x USB 2.0 Type-A 2x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
1x USB 3.2 Thế hệ 1 Type-A 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C hỗ trợ sạc chuẩn Power Delivery
  • 1x USB 3.2 thế hệ 2 Type-C hỗ trợ màn hình / sạc nhanh
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI
1x HDMI 1.4 1x HDMI 1.4
RJ45
1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
42WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion 37WHrs, 2S1P, 2-cell
Loại PIN
Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.49 kg 1.80 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.69 x 21.45 x 1.99 ~ 1.99 cm 36.02 x 23.49 x 1.99 ~ 1.99 cm