Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kết nối |
- HyperSpeed (2.4GHz)
- Cáp Speedflex
|
- HyperSpeed (2.4GHz)
- Cáp Speedflex Type-C
|
Loại cảm biến |
Focus Pro 30K |
Quang học Focus Pro 30K |
Số nút bấm |
5 |
5 |
Độ bền |
90 triệu nhấp chuột |
90 triệu nhấp chuột |
Tracking |
DPI |
30000 |
30000 |
Khả năng tăng tốc |
70G |
70G |
Tốc độ tối đa |
750 IPS |
750 IPS |
Thời lượng pin |
Không đèn |
lên đến 90h sử dụng |
Lên đến 80h (hoạt động liên tục ở tần số 1000Hz) |
Kích thước vật lý |
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) |
68.0 mm x 44.0 mm x 128.0 mm |
126.7mm x Rộng 57.6mm x Cao 37.8mm |
Trọng lượng |
64g |
~58g |