Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
1.43 inch |
|
Trọng lượng |
Khoảng 48 g (không dây đeo) |
|
Màn hình |
- Màn hình màu AMOLED
- 466 × 466 pixel, 326 PPI
|
|
Chất liệu |
Thép không gỉ |
|
Loại dây |
Dây thép |
|
Tương thích |
- Android 8.0 trở lên
- iOS 13.0 trở lên
|
|
Chỉ số kháng nước |
Kháng nước 5 ATM |
|
Pin |
- Thời lượng sử dụng pin lên đến 14 ngày
- Thời lượng sử dụng pin thông thường lên đến 8 ngày
- Thời lượng sử dụng pin khi bật AOD lên đến 4 ngày
- - Thời lượng sử dụng pin lên đến 14 ngày:
- 30 phút gọi điện thoại qua Bluetooth mỗi tuần, 30 phút phát nhạc mỗi tuần, bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, 90 phút tập luyện mỗi tuần (bật GPS), bật thông báo tin nhắn (50 tin nhắn SMS, 6 cuộc gọi và 3 báo thức mỗi ngày) và bật màn hình 200 lần một ngày. Thời lượng sử dụng pin thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen sử dụng.
- - Thời lượng sử dụng pin lên đến 8 ngày:
- 30 phút gọi điện qua Bluetooth mỗi tuần, 30 phút phát nhạc mỗi tuần, bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, bật tính năng theo dõi căng thẳng, bật phân tích rối loạn nhịp tim và các tính năng nhận biết hơi thở khi ngủ, 180 phút tập luyện mỗi tuần (bật GPS), bật thông báo tin nhắn (50 tin nhắn SMS, 6 cuộc gọi và 3 báo thức mỗi ngày) và bật màn hình 30 phút mỗi ngày. Thời lượng sử dụng pin thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen sử dụng.
- - Thời lượng sử dụng pin lên đến 4 ngày:
- Bật AOD, 30 phút gọi điện thoại qua Bluetooth mỗi tuần, 30 phút phát nhạc mỗi tuần, bật tính năng theo dõi nhịp tim, bật HUAWEI TruSleep™ khi ngủ vào ban đêm, bật tính năng theo dõi căng thẳng, bật phân tích rối loạn nhịp tim và các tính năng nhận biết hơi thở khi ngủ, 180 phút tập luyện mỗi tuần (bật GPS), bật thông báo tin nhắn (50 tin nhắn SMS, 6 cuộc gọi và 3 báo thức mỗi ngày) và bật màn hình 30 phút mỗi ngày. Thời lượng sử dụng pin thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen sử dụng.
|
|
NFC payments |
|
|
Mặt kính |
|
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
Viền Bezel |
|
phủ nhôm |
Chất liệu thân máy |
|
Polyme cốt sợi |
QuickFit™ |
|
có (20 mm, tiêu chuẩn công nghiệp) |
Chất liệu dây đeo |
|
silicone |
Kích thước vật lý |
|
- 42.2 x 42.2 x 11.1 mm
- Vừa với cổ tay có chu vi 125-190mm
|
Trọng lượng |
|
23 g (36 g tính cả dây đeo) |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
|
AMOLED (optional always-on mode) |
Chuẩn chống nước |
|
5 ATM |
Kích thước màn hình |
|
Đường kính 1,2” (30,4mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
|
390 x 390 pixels |
Pin |
|
- Chế độ đồng hồ thông minh: lên đến 11 ngày (5 ngày luôn bật)
- Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 21 ngày
- Chế độ chỉ GPS: Lên đến 21 giờ
- Chế độ GNSS mọi hệ thống: Lên đến 17 giờ
- Chế độ GNSS cho tất cả hệ thống với tính năng âm nhạc: Lên đến 8 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
|
4 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Gyroscope (Con quay hồi chuyển) |
|
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
|
Đo nhịp tim |
Cảm biến nhịp tim quang học |
|
Khí áp |
Cảm biến áp kế |
|
La bàn |
Cảm biến từ kế |
|
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến ánh sáng |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
yes (yêu cầu cảm biến tempe) |
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile |
|
|
Kết nối |
|
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
|
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
|
|
Theo dõi lượng nước uống |
|
|
Health Snapshot |
|
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
|
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn cả ngày và trong giấc ngủ) |
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
On-screen workout animations |
|
|
Bài tập HIIT |
|
|
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
|
tự động |
Bảng điểm điện tử |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
PinPointer |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Tính toán khu vực |
|
có (qua Connect IQ) |
Lịch săn/ câu cá |
|
có (qua Connect IQ) |
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
có (qua Connect IQ) |
Tính năng đạp xe |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
có (sử dụng ANT+ hoặc BLE) |
Tính năng |
Loa ngoài |
|
|
Microphone |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Theo dõi bước chân |
|
|
Thông báo |
|
|
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
|
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
|
Tính lượng calories tiêu thụ |
|
|
Theo dõi mức độ stress |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
|
Chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy trong nhà |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Run/Walk/Stand Detection |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
% HRR |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
Chỉ Yoga, bài tập thở và thiền |
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
có (sử dụng ANT+ hoặc BLE) |
Kết nối |
Bluetooth |
2.4 GHz, hỗ trợ BT5.2 và BR + BLE |
|