So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce® GT 1030 AMD Radeon RX 550
Bộ nhớ 2 GB GDDR5 4GB GDDR5
Bus bộ nhớ 64 bit 128-bit
Xung nhịp bộ nhớ 6008 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
  • Boost: 1518 MHz
  • Base: 1265 MHz in Gaming mode
1183 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost: 1544 MHz
  • Base: 1290 MHz in OC mode
6000 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0
Số quạt tản nhiệt 1 quạt
Cuda Core 384 512
Số màn hình tối đa 2 3
Độ phân giải xuất hình tối đa 4096 X 2160 5120 x 2880
Công suất nguồn đề nghị 300W 350W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.5 OpenGL®4.5
DVI 1 x DVI-D Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI 1 x HDMI-2.0b (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz) Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4 Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4)
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card H=26.8 L=167.7 W=111.2 mm 19.2 x 11.5 x 3.9 cm, 2 Slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce® GT 1030 AMD Radeon RX 550
Bộ nhớ
2 GB GDDR5 4GB GDDR5
Bus bộ nhớ
64 bit 128-bit
Xung nhịp bộ nhớ
6008 MHz
Xung nhịp GPU cơ bản
  • Boost: 1518 MHz
  • Base: 1265 MHz in Gaming mode
1183 MHz
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost: 1544 MHz
  • Base: 1290 MHz in OC mode
6000 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 3.0
Số quạt tản nhiệt
1 quạt
Cuda Core
384 512
Số màn hình tối đa
2 3
Độ phân giải xuất hình tối đa
4096 X 2160 5120 x 2880
Công suất nguồn đề nghị
300W 350W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.5 OpenGL®4.5
DVI
1 x DVI-D Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI
1 x HDMI-2.0b (Max Resolution: 4096x2160 @60 Hz) Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4
Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4)
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card
H=26.8 L=167.7 W=111.2 mm 19.2 x 11.5 x 3.9 cm, 2 Slot