So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX™ 3060 NVIDIA® GeForce RTX™ 4060
Bộ nhớ 12 GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 192 bit 128-bit
Số chân nguồn 8 pin*1 8 Pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ 17 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2505 MHz (MSI Center)
Xung nhịp GPU Boost 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) 2490 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 x 16 PCI Express® Gen 4 x 8
Số quạt tản nhiệt 2
Cuda Core 3584 3072 Units
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 550W 550W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI 2.1 *2 HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a)
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *2 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card L=198 W=121 H=39 mm 199 x 120 x 41 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX™ 3060 NVIDIA® GeForce RTX™ 4060
Bộ nhớ
12 GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
192 bit 128-bit
Số chân nguồn
8 pin*1 8 Pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ
17 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2505 MHz (MSI Center)
Xung nhịp GPU Boost
1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz) 2490 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 x 16 PCI Express® Gen 4 x 8
Số quạt tản nhiệt
2
Cuda Core
3584 3072 Units
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
550W 550W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI 2.1 *2 HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a)
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4a *2 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
L=198 W=121 H=39 mm 199 x 120 x 41 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC