So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX™ 4060 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti
Bộ nhớ 16GB GDDR6 8GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 18 Gbps
  • OC mode : 1800 MHz (Boost Clock)
  • Default mode : 1770 MHz (Boost Clock)
Số chân nguồn 8 pin*1 2 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 19 Gbps
Xung nhịp GPU Boost Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3
Cuda Core 4352 6144
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 500W 750W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 OpenGL®4.6
HDMI 2 x HDMI 2.1a Yes x 2 (Native HDMI 2.1a)
Displayport v1.4 2 x DisplayPort 1.4a Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card L=281 W=117 H=53 mm 299.9 x 126.9 x 51.7 mm; 2.7 slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC ARGB
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX™ 4060 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti
Bộ nhớ
16GB GDDR6 8GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
18 Gbps
  • OC mode : 1800 MHz (Boost Clock)
  • Default mode : 1770 MHz (Boost Clock)
Số chân nguồn
8 pin*1 2 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
19 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
Core Clock: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
3
Cuda Core
4352 6144
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
500W 750W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 OpenGL®4.6
HDMI
2 x HDMI 2.1a Yes x 2 (Native HDMI 2.1a)
Displayport v1.4
2 x DisplayPort 1.4a Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card
L=281 W=117 H=53 mm 299.9 x 126.9 x 51.7 mm; 2.7 slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
ARGB