So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 7800 XT NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
Bộ nhớ 16 GB GDDR6 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 256 bit 192-bit
Số chân nguồn 8 Pin*2 8-pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ
  • Boost Clock* : up to 2565 MHz (Reference card: 2430 MHz)
  • Game Clock* : up to 2254 MHz (Reference card: 2124 MHz)
21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2520 MHz
Xung nhịp GPU Boost 2505 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 3 2
Cuda Core 3840
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 700W 650 W
Công suất tiêu thụ 200 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI 2 x HDMI 2.1 HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
Displayport v1.4 2 x DisplayPort 2.1 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card L=302 W=130 H=56 mm 242 x 125 x 43 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 7800 XT NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
Bộ nhớ
16 GB GDDR6 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256 bit 192-bit
Số chân nguồn
8 Pin*2 8-pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ
  • Boost Clock* : up to 2565 MHz (Reference card: 2430 MHz)
  • Game Clock* : up to 2254 MHz (Reference card: 2124 MHz)
21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2520 MHz
Xung nhịp GPU Boost
2505 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
3 2
Cuda Core
3840
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
700W 650 W
Công suất tiêu thụ
200 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
2 x HDMI 2.1 HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
Displayport v1.4
2 x DisplayPort 2.1 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
L=302 W=130 H=56 mm 242 x 125 x 43 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC