So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU Intel® Core™ i9-13980HX Intel® Core™ i9-12900H
Số nhân / luồng 24 nhân (8P + 16E), 32 luồng
L3 Cache 36 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 5.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17-inch 17.3-inch
Độ phân giải QHD+ (2560x1600) FHD (1920 x 1080) 16:9
Công nghệ màn hình IPS, 240Hz, 100% sRGB, DCI-P3 100% typical, NanoEdge IPS anti-glare, 240 / 360 Hz, 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe, 3ms, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus, Dolby Vision
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 4TB (2TB*2) NVMe PCIe Gen4x4 SSD Tùy cấu hình
RAM 64GB (32x2) Tùy cấu hình
Loại RAM DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5600MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, ROG Boost: 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 8GB GDDR6, ROG Boost: 1595MHz* at 150W (1545MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti 16GB GDDR6, ROG Boost: 1445MHz* at 150W (1395MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh 4x 2W Woofer + 2x 2W Speaker, Dynaudio
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 4-speaker system with Smart Amplifier Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Intel® Killer™ Wi-Fi 6E
  • Bluetooth v5.3
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
  • (*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
Webcam IR FHD type (30fps@1080p) FHD 1080P@60FPS external camera
Khe đọc thẻ nhớ SD Express
Loại bàn phím Chiclet Keyboard Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Per-Key RGB Keyboard by SteelSeries Per-Key RGB
USB 3.x 2x Type-A USB 3.2 Gen 2 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP)
  • 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4)
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP) with PD charging
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI™ 1x HDMI 2.1
RJ45 1x RJ45 1x 2.5G LAN port
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Microphone in 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4 Cell 99.9WHrs 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 3.1 kg 2.90 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 380 x 298 x 23 mm 39.5 x 28.2 x 2.34 ~ 2.83 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU
Intel® Core™ i9-13980HX Intel® Core™ i9-12900H
Số nhân / luồng
24 nhân (8P + 16E), 32 luồng
L3 Cache
36 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
5.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17-inch 17.3-inch
Độ phân giải
QHD+ (2560x1600) FHD (1920 x 1080) 16:9
Công nghệ màn hình
IPS, 240Hz, 100% sRGB, DCI-P3 100% typical, NanoEdge IPS anti-glare, 240 / 360 Hz, 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe, 3ms, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus, Dolby Vision
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
4TB (2TB*2) NVMe PCIe Gen4x4 SSD Tùy cấu hình
RAM
64GB (32x2) Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
5600MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, ROG Boost: 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 8GB GDDR6, ROG Boost: 1595MHz* at 150W (1545MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti 16GB GDDR6, ROG Boost: 1445MHz* at 150W (1395MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
4x 2W Woofer + 2x 2W Speaker, Dynaudio
  • Smart Amp Technology
  • Dolby Atmos
  • AI noise-canceling technology
  • Hi-Res certification
  • Built-in array microphone
  • 4-speaker system with Smart Amplifier Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Intel® Killer™ Wi-Fi 6E
  • Bluetooth v5.3
  • Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
  • (*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
Webcam
IR FHD type (30fps@1080p) FHD 1080P@60FPS external camera
Khe đọc thẻ nhớ
SD Express
Loại bàn phím
Chiclet Keyboard Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Per-Key RGB Keyboard by SteelSeries Per-Key RGB
USB 3.x
2x Type-A USB 3.2 Gen 2 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP)
  • 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4)
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP) with PD charging
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 1x Thunderbolt™ 4 support DisplayPort™
HDMI
1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI™ 1x HDMI 2.1
RJ45
1x RJ45 1x 2.5G LAN port
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Microphone in
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4 Cell 99.9WHrs 90WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
3.1 kg 2.90 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
380 x 298 x 23 mm 39.5 x 28.2 x 2.34 ~ 2.83 cm