Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
tinh thể sapphire |
Corning® Gorilla® Glass DX |
Viền Bezel |
nhựa gia cố cốt sợi tái chế từ rác thải đại dương |
thép không gỉ |
Chất liệu thân máy |
nhựa gia cố cốt sợi tái chế từ rác thải đại dương |
polyme gia cố bằng sợi với vỏ sau bằng kim loại |
QuickFit™ |
có (22 mm) |
có, 22mm |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
silicone |
Kích thước vật lý |
- 45.5 x 45.5 x 15.2 mm
- Dây silicone: 128-224 mm
- Dây silicone nối dài: 128-373 mm
|
47 x 47 x 14.5 mm |
Trọng lượng |
61 g |
79 g (vỏ chỉ: 56g) |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Chuẩn chống nước |
10 ATM |
10 ATM |
Màn hình chống chói |
|
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
Thiết kế hai cửa sổ, tùy chỉnh: 0.9'' x 0.9 (23 x 23 mm) |
đường kính 1.3” (33.02 mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
176 x 176 pixels |
260 x 260 pixels |
Pin |
- Chế độ lặn: Lên đến 25 giờ
- Đồng hồ thông minh: Lên đến 21 ngày/4 tháng với tính năng sạc năng lượng mặt trời
- Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 48 ngày/Không giới hạn với năng lượng mặt trời*
- Chế độ GPS: Lên đến 26 giờ + 39 giờ với ánh sáng mặt trời**
- Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 56 giờ / 205 giờ với ánh sáng mặt trời**
- Chế độ hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 27 ngày/Không giới hạn với năng lượng mặt trời*
- *Sạc năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50000 lux
- **Sạc năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50000 lux
|
- Đồng hồ thông minh: Lên đến 18 ngày
- Chế độ xem tiết kiệm pin: Lên đến 57 ngày
- Chỉ GPS: Lên đến 57 giờ
- Tất cả các hệ thống vệ tinh: Lên đến 40 giờ
- Tất cả các hệ thống vệ tinh + Âm nhạc: Lên đến 10 giờ
- Pin tối đa GPS: Lên đến 136 giờ
- GPS thám hiểm: Lên đến 40 ngày
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
32 MB |
16 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
Cảm biến độ sâu |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Áp suất kế |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Bộ lưu trữ nhạc |
|
Lưu trữ lên đến 2000 bài hát |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
Kết nối với ứng dụng Garmin Golf |
|
|
Kết nối |
BLUETOOTH® Smart, ANT+® |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
có (trong Garmin Connect™) |
|
Theo dõi lượng nước uống |
có (trong Garmin Connect™) |
|
Health Snapshot |
|
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn cả ngày và trong giấc ngủ) |
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
On-screen workout animations |
|
|
Bài tập HIIT |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Tập thể lực, HIIT, Cardio và Elip, Bước cầu thang, Leo sàn, Chèo thuyền trong nhà, Pilates và Yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Hướng dẫn hành trình |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao |
|
|
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh |
|
|
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) |
|
|
VO2 max (chạy bộ địa hình) |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) |
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Tạo điều hướng |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Các phím tắt |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
Nhóm LiveTrack |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
Hướng dẫn sử dụng |
|
Bảng điểm điện tử |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Tự động cập nhật sân bóng |
|
|
PinPointer |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Hoạt động GPS thám hiểm |
|
|
Điều hướng điểm nối điểm |
|
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
|
Cảnh báo bão |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
|
Toạ độ GPS |
|
|
Sight 'N Go |
|
|
Tính toán khu vực |
|
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
|
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
|
|
MTB Grit & Flow |
|
|
Hành trình (Courses) |
|
|
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
|
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài |
|
|
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi) |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
|
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy bộ, chạy trên máy chạy bộ, chạy trong nhà, chạy địa hình |
|
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
có (với phụ kiện tương thích) |
|
Dự đoán đường chạy |
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Leo đường mòn tự động |
|
|
Run/Walk/Stand Detection |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim |
|
có (với phụ kiện phù hợp) |
% HRR |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
có (sử dụng công nghệ ANT+) |
|
Tính năng hoạt động ngoài trời - Thời tiết |
Thông tin thủy triều |
|
|
Tính năng chiến thuật |
Tọa độ lưới kép |
|
|
Tính năng Lặn |
Độ sâu vận hành tối đa của hoạt động lặn |
100 meters |
|
Chế độ một khí thở |
|
|
Chế độ nhiều khí thở |
|
|
Chế độ Gauge |
|
|
Chế độ APNEA |
|
|
Chế độ APNEA HUNT |
|
|
Mẫu giảm áp |
Bühlmann ZHL-16c with gradient factors |
|
Hỗ trợ Nitrox |
|
|
Hỗ trợ Trimix |
|
|
Chế độ thở tuần hoàn mạch kín (CCR) |
|
|
Hỗn hợp khí |
Air, Nitrox and Trimix up to 100% O2; 1 bottom gas and up to 11 deco and/or backup gasses. |
|
PO2 |
Up to 2.0 with customizable deco PO2 setting |
|
Tự động khởi động/ kết thúc lặn |
|
|
Thời gian chờ kết thúc khi lặn tùy chỉnh |
có (20s to 10 m) |
|
Ngừng an toàn |
yes (customizable off/3min/5min) |
|
Ngừng sâu |
yes (using custom gradient factors) |
|
Mức bảo toàn tùy chỉnh |
yes (low/medium/high or custom using gradient factors) |
|
Chỉ báo tốc độ lặn lên/ xuống |
|
|
Điều chỉnh độ cao tự động |
|
|
Thời gian không bay |
|
|
Bộ lập kế hoạch lặn |
yes (basic NDL + multi-gas deco planner) |
|
Thủy triều |
|
|
Đèn nền |
yes (configurable time and intensity; auto-on at depth) |
|
Tự động lưu các vị trí lặn xuống và ngoi lên |
|
|
Màn hình dữ liệu lặn tùy chỉnh |
|
|
Đồng bộ hóa nhật ký lặn với ứng dụng Garmin Dive Mobile |
|
|
Cảnh báo & Báo động |
Audible and vibration alarms for ascent rate, PO2, CNS/OTU, NDL, deco, gas switching. Customizable (up to 40) audible and/or vibration per dive mode, based on depth or time |
|
La bàn lặn 3 trục |
yes (with adjustable heading, quick change to 90R, 90L and reciprocal). Indicates degrees and direction back to set heading |
|
Bỏ qua khóa giảm áp |
yes (can be disabled prior to dive with user acknowledgement) |
|
Cài đặt lại lượng tải mô thích hợp |
yes (on the surface with user acknowledgement) |
|
Widget trạng thái người lặn trên mặt nước |
yes (surface interval, N2/HE loading, CNS, OTU and tissue compartment status) |
|