So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • 207×100,5×91,1 mm (khi gập lại)
  • 258,8×326×105,8 mm (chưa gập lại)
Khi gập cánh : 83 * 83 * 198mm | Khi mở cánh : Đường kính 335mm
Trọng lượng 720g 734g
Tốc độ tăng tốc tối đa Lên đến 65 km/h ở điều kiện không gió
Tốc độ cất cánh tối đa 10 m/s 5 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 10 m/s 3 m/s
Thời gian bay 46 phút 27 phút với điều kiện bay tầm 25km/h
Thời gian lơ lửng 46 phút 24 phút ( Không gió )
Thời gian bay tổng thể 42 phút 21 phút ( Khi bay bình thường và còn 15% pin )
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 32 km Lên đến 13km với điều kiện không gió
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C 0° to 40° C
Hệ thống định vị GPS + Galileo + BeiDou GPS / GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng Dọc : +/- 0.1 m ( Khi mở chế độ Vision Positioning) hoặc +/- 0.5 m | Ngang : +/- 0.3 m ( Khi mở chế độ Vision Positioning) hoặc +/- 1.5 m
Tần số vận hành
  • 2.4000-2.4835 GHz
  • 5.170-5.250 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC: 2.4-2.4835GHz; 5.150-5.250 GHz; 5.725-5.850 GHz
  • CE: 2.4-2.4835GHz; 5.725-5.850 GHz
  • SRRC:2.4-2.4835 GHz;5.725-5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
  • 2.4GHz FCC:<=26 dBm; CE: <=20 dBm; SRRC:<=20 dBm; MIC:<=18 dBm
  • 5.2 GHz FCC:<=23 dBm
  • 5.8 GHz FCC:<=23 dBm; CE <=13 dBm; SRRC: <=23 dBm; MIC: -
Khả năng nghiêng tối đa 35°
Bộ nhớ trong 8GB
Camera
Cảm biến
  • 1/1,3 inch CMOS
  • Effective Pixels: 48 MP
1/2.3” (CMOS), Effective pixels:12.35 M (Total pixels:12.71M)
Lens
  • Wide-Angle Camera
  • FOV: 82°
  • Tiêu cự tương đương: 24 mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Tiêu cự: 1 m đến ∞
  • Medium Tele Camera
  • FOV: 35°
  • Tiêu cự tương đương: 70 mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Tiêu cự: 3 m đến ∞
  • FOV 78.8° 28 mm (35 mm format equivalent) f/2.2
  • Distortion < 1.5% Focus from 0.5 m to ∞
ISO Range
  • Normal and Slow Motion:
  • 100-6400 (Normal)
  • 100-1600 (D-Log M)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night:
  • 100-12800 (Normal)Photo
  • 100-6400 (12 MP)
  • 100-3200 (48 MP)
  • video: 100-3200
  • photo: 100-1600
Electronic Shutter Speed 8s -1/8000 s
Kích cỡ hình 8064×6048 4000×3000
Chế độ chụp ảnh
  • Wide-Angle Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 sMedium Tele Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
  • Single shot
  • Burst shooting: 3/5/7 frames
  • | Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
  • | Interval
Chế độ quay Video
  • C4K: 4096×2160 24p
  • 4K: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2720x1530 24/25/30p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/96p
  • | HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
Video Bitrate H.264/H.265: 150 Mbps 60 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ exFAT FAT32 ( ≤ 32 GB ); exFAT ( > 32 GB )
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW) JPEG, DNG
Định dạng Video MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) MP4, MOV (MPEG-4 AVC/H.264)
Loại thẻ hỗ trợ
  • SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC
  • Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB
  • V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 64GB
  • V90 U3 A1 microSDXC Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC
Micro SD™ . Tối đa 64Gb . Thẻ chuẩn UHS-1 trở lên
Nhiệt độ khi vận hành 0° to 40° C
Zoom kỹ thuật số
  • Wide-Angle Camera: 1-3x
  • Medium Tele Camera: 3-9x
WI-FI
Tần số vận hành 2.4G/5G
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa 80m xa và 50 cao ( Trong điều kiện không có vật cản )
Tốc độ tối đa 14km/h
Tốc độ cất cánh tối đa 2 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 1 m/s
Remote Controller
Tần số vận hành 2.4 GHz to 2.483 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa FCC Compliant: 4.3 mi (7 km); | CE Compliant: 2.5 mi (4 km) | SRRC Compliant: 2.5mi (4 km) | MIC Compliant: 2.5 mi (4 km) (Unobstructed, free of interference)
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C 0° to 40° C
Dung lượng pin
  • Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
  • Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ
2970mAh
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
FCC:<=26 dBm | CE:<=20 dBm | SRRC: <=20 dBm | MIC: <=18 dBm
Điện thế khi vận hành 950mA @ 3.7V
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao) Dày :6.5-8.5mm | Dài 160mm | Hỗ trợ Lightning ,micro USB, USB Type - C
Hỗ trợ các kết nối điện thoại USB-C
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° to 60°
  • Pan: -5° to 5°
Trục chéo : 90° to +30° . Trục xoay : 0° or 90°
Khả năng chống rung ±0.01° 3 trục ( Chéo,xoay, ngang )
Bộ ổn định Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 70°
  • Roll: -50° to 50°
  • Pan: -27° to 27°
Hệ thống tầm nhìn
Hệ thống tầm nhìn Phía trước và sau
Khoảng cách nhận biết chướng ngại vật Khoảng cách chính xác : 0.7m tới 15m . Khoảng cách phát hiện : từ 15m đến 30m
Môi trường vận hành Trong môi trường ánh sáng > 15 Lux
Quãng tốc độ 36km/h với độ cao trên 2m so với mặt đất
Quãng độ cao 0.3 - 13m
Khoảng cách vận hành 0.3 - 13m
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại DJI GO 4
Chất lượng Live View
  • 720p@30fps, 1080p@30fps(Remote Controller)
  • 720p@30fps(Wi-Fi)
  • 720p@60fps, 1080p@30fps(DJI Goggles)
Độ trễ 160-170ms ( Dựa theo từng điều kiện cũng như từng thiết bị )
Hệ điều hành hỗ trợ iOS 9.0 or later | Android 4.1.2 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 4241 mAh 3830 mAh
Voltage 14.76 V 11.4 V
Loại pin Li-ion 4S LiPo 3S
Năng lượng 62.6 W 43.6 Wh
Trọng lượng ~ 267 gam 240 g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40° C (41° đến 104° F) 5° to 40° C
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • 207×100,5×91,1 mm (khi gập lại)
  • 258,8×326×105,8 mm (chưa gập lại)
Khi gập cánh : 83 * 83 * 198mm | Khi mở cánh : Đường kính 335mm
Trọng lượng
720g 734g
Tốc độ tăng tốc tối đa
Lên đến 65 km/h ở điều kiện không gió
Tốc độ cất cánh tối đa
10 m/s 5 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa
10 m/s 3 m/s
Thời gian bay
46 phút 27 phút với điều kiện bay tầm 25km/h
Thời gian lơ lửng
46 phút 24 phút ( Không gió )
Thời gian bay tổng thể
42 phút 21 phút ( Khi bay bình thường và còn 15% pin )
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
32 km Lên đến 13km với điều kiện không gió
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C 0° to 40° C
Hệ thống định vị
GPS + Galileo + BeiDou GPS / GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
Dọc : +/- 0.1 m ( Khi mở chế độ Vision Positioning) hoặc +/- 0.5 m | Ngang : +/- 0.3 m ( Khi mở chế độ Vision Positioning) hoặc +/- 1.5 m
Tần số vận hành
  • 2.4000-2.4835 GHz
  • 5.170-5.250 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC: 2.4-2.4835GHz; 5.150-5.250 GHz; 5.725-5.850 GHz
  • CE: 2.4-2.4835GHz; 5.725-5.850 GHz
  • SRRC:2.4-2.4835 GHz;5.725-5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
  • 2.4GHz FCC:<=26 dBm; CE: <=20 dBm; SRRC:<=20 dBm; MIC:<=18 dBm
  • 5.2 GHz FCC:<=23 dBm
  • 5.8 GHz FCC:<=23 dBm; CE <=13 dBm; SRRC: <=23 dBm; MIC: -
Khả năng nghiêng tối đa
35°
Bộ nhớ trong
8GB
Camera
Cảm biến
  • 1/1,3 inch CMOS
  • Effective Pixels: 48 MP
1/2.3” (CMOS), Effective pixels:12.35 M (Total pixels:12.71M)
Lens
  • Wide-Angle Camera
  • FOV: 82°
  • Tiêu cự tương đương: 24 mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Tiêu cự: 1 m đến ∞
  • Medium Tele Camera
  • FOV: 35°
  • Tiêu cự tương đương: 70 mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Tiêu cự: 3 m đến ∞
  • FOV 78.8° 28 mm (35 mm format equivalent) f/2.2
  • Distortion < 1.5% Focus from 0.5 m to ∞
ISO Range
  • Normal and Slow Motion:
  • 100-6400 (Normal)
  • 100-1600 (D-Log M)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night:
  • 100-12800 (Normal)Photo
  • 100-6400 (12 MP)
  • 100-3200 (48 MP)
  • video: 100-3200
  • photo: 100-1600
Electronic Shutter Speed
8s -1/8000 s
Kích cỡ hình
8064×6048 4000×3000
Chế độ chụp ảnh
  • Wide-Angle Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 sMedium Tele Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
  • Single shot
  • Burst shooting: 3/5/7 frames
  • | Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
  • | Interval
Chế độ quay Video
  • C4K: 4096×2160 24p
  • 4K: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2720x1530 24/25/30p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/96p
  • | HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
Video Bitrate
H.264/H.265: 150 Mbps 60 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
exFAT FAT32 ( ≤ 32 GB ); exFAT ( > 32 GB )
Định dạng Photo
JPEG/DNG (RAW) JPEG, DNG
Định dạng Video
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) MP4, MOV (MPEG-4 AVC/H.264)
Loại thẻ hỗ trợ
  • SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC
  • Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB
  • V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 64GB
  • V90 U3 A1 microSDXC Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC
Micro SD™ . Tối đa 64Gb . Thẻ chuẩn UHS-1 trở lên
Nhiệt độ khi vận hành
0° to 40° C
Zoom kỹ thuật số
  • Wide-Angle Camera: 1-3x
  • Medium Tele Camera: 3-9x
WI-FI
Tần số vận hành
2.4G/5G
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
80m xa và 50 cao ( Trong điều kiện không có vật cản )
Tốc độ tối đa
14km/h
Tốc độ cất cánh tối đa
2 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa
1 m/s
Remote Controller
Tần số vận hành
2.4 GHz to 2.483 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
FCC Compliant: 4.3 mi (7 km); | CE Compliant: 2.5 mi (4 km) | SRRC Compliant: 2.5mi (4 km) | MIC Compliant: 2.5 mi (4 km) (Unobstructed, free of interference)
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C 0° to 40° C
Dung lượng pin
  • Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
  • Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ
2970mAh
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
FCC:<=26 dBm | CE:<=20 dBm | SRRC: <=20 dBm | MIC: <=18 dBm
Điện thế khi vận hành
950mA @ 3.7V
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao) Dày :6.5-8.5mm | Dài 160mm | Hỗ trợ Lightning ,micro USB, USB Type - C
Hỗ trợ các kết nối điện thoại
USB-C
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° to 60°
  • Pan: -5° to 5°
Trục chéo : 90° to +30° . Trục xoay : 0° or 90°
Khả năng chống rung
±0.01° 3 trục ( Chéo,xoay, ngang )
Bộ ổn định
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa
100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 70°
  • Roll: -50° to 50°
  • Pan: -27° to 27°
Hệ thống tầm nhìn
Hệ thống tầm nhìn
Phía trước và sau
Khoảng cách nhận biết chướng ngại vật
Khoảng cách chính xác : 0.7m tới 15m . Khoảng cách phát hiện : từ 15m đến 30m
Môi trường vận hành
Trong môi trường ánh sáng > 15 Lux
Quãng tốc độ
36km/h với độ cao trên 2m so với mặt đất
Quãng độ cao
0.3 - 13m
Khoảng cách vận hành
0.3 - 13m
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại
DJI GO 4
Chất lượng Live View
  • 720p@30fps, 1080p@30fps(Remote Controller)
  • 720p@30fps(Wi-Fi)
  • 720p@60fps, 1080p@30fps(DJI Goggles)
Độ trễ
160-170ms ( Dựa theo từng điều kiện cũng như từng thiết bị )
Hệ điều hành hỗ trợ
iOS 9.0 or later | Android 4.1.2 or later
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
4241 mAh 3830 mAh
Voltage
14.76 V 11.4 V
Loại pin
Li-ion 4S LiPo 3S
Năng lượng
62.6 W 43.6 Wh
Trọng lượng
~ 267 gam 240 g
Nhiệt độ khi sạc
5° đến 40° C (41° đến 104° F) 5° to 40° C