Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Thiết kế |
|
Headband |
Trọng lượng |
|
227g |
Vật liệu |
|
Nhựa |
Thời lượng pin |
- Up to 22 hours BT/ANC
- Up to 29 hours BT/no ANC
- Up to 33 hours ANC/wired
- Up to 50 hours wired/no ANC
|
30 giờ |
Hiệu năng âm thanh |
Loại driver |
|
Dynamic |
Kích thước driver |
2 x 40mm |
|
Power |
850mAh - Lithium Polymer |
|
Tần số đáp ứng |
10Hz ~ 20kHz |
17 - 23,000 Hz |
Độ nhạy |
111dB/V at 1kHz |
|
Trở kháng Driver |
22 ohms (passive) |
- Active 490 Ohms
- Passive 46 Ohms
|
Áp lực vào tai (SPL) |
|
110 dB |
Độ méo tiếng (THD) |
<0.3% (1kHz/10mW |
<0.5% (1kH, 100dB) |
Kết nối không dây |
Bluetooth Profile |
- A2DP v1.3
- AVRCP v1.6
- HFP v1.6
- HSP v1.2
- GAP
- SDAP
- DIP
|
4.2 |
Khoảng cách kết nối |
|
10m |
NFC |
|
|
Kết nối có dây |
Loại đầu cắm |
- USB-C (Audio, bettery charging & FW update)
- 3.5mm stereo jack
|
|
Khả năng điều khiển |
Điều khiển chung |
|
Điều khiển bằng cảm ứng : Volume,cuộc gọi ,nhạc, mức độ chống ồn |
Điều khiển nhạc |
|
|
Điều khiển cuộc gọi |
|
|
Ra lệnh giọng nói |
|
|
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
- 4x mics for ANC (2x feedforward mics + 2x feedback mics)
- 2x mics for telephony (CVC2 - Clear voice communication 2)
|
3-Mic Beamforming Array |
Tính năng |
Chống ồn chủ động |
|
Có . Tuỳ chỉnh được mức độ |
Khả năng kết nối 2 thiết bị |
|
|