Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake -Thế hệ thứ 12 |
- Whiskey Lake - thế hệ thứ 8
- Comet Lake - thế hệ thứ 10
|
Loại CPU |
Intel® Core i7-1255U |
- Intel® Core™ i5-8265U
- Intel® Core™ i7-8565U
- Intel® Core™ i5-10210U
|
Số nhân / luồng |
10 nhân / 12 luồng |
|
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
|
Tốc độ CPU |
3.50 GHz |
|
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.70 GHz |
|
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14-inch |
13.3-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Full HD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS-Level , 45% NTSC |
Tấm nền IPS, Viền màn hình mỏng, HD BrightView WLED-backlit |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB NVMe PCIe Gen 3x4 SSD (1 Slot) |
|
RAM |
8GB Onboard |
|
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 (Onboard) |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
2400 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
|
Không hỗ trợ nâng cấp |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel® UHD Graphics |
- Intel® UHD Graphics 620
- NVIDIA® GeForce® MX250 2GB GDDR5
|
Thiết kế Card |
Tích hợp |
tùy cấu hình |
Công nghệ âm thanh |
|
Bang & Olufsen, quad speakers, HP Audio Boost |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- 802.11ax Wifi 6
- Bluetooth 5.2
|
Intel® 802.11b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 Combo(MU-MIMO supported) |
Webcam |
HD 720p 30fps |
- HP Wide Vision HD Camera with Dual array digital microphone
- Privacy camera kill switch
|
Khe đọc thẻ nhớ |
1x Micro SD Card Reader |
multi-format SD media card reader |
Loại bàn phím |
Chiclet |
|
Đèn bàn phím |
Backlight Keyboard (Single-Color, White) |
|
Multi-touch Trackpad |
|
|
USB 2.0 |
2x Type-A USB2.0 |
|
USB 3.x |
1x Type-A USB3.2 Gen2 |
- 1 x USB 3.1 Gen 1 (Data transfer only)
- 1 x USB 3.1 Gen 1 (HP Sleep and Charge)
|
USB-C |
1x Type-C USB3.2 Gen2 with PD charging |
1 x USB 3.1 Type-C™ Gen 1 (Data Transfer Only) |
HDMI |
1x (4K @ 30Hz) HDMI |
|
3.5mm Audio Jack |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 |
Windows 10 Single Language |
Pin |
Thông tin Pin |
3-cell, 39Whr |
- 4-cell, 53 Wh
- Hỗ trợ sạc nhanh 45phút được 50% với máy tính đã tắt
|
Loại PIN |
Li-ion |
Lithium-ion prismatic Battery |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.4 kg |
1.17 kg |
Chất liệu |
|
Vỏ kim loại |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
319.9 x 223 x 19.35 mm |
307 x 211.5 x 14.7 mm |