Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake - thế hệ thứ 12 |
- Whiskey Lake - thế hệ thứ 8
- Comet Lake - thế hệ thứ 10
|
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-1235U |
- Intel® Core™ i5-8265U
- Intel® Core™ i7-8565U
- Intel® Core™ i5-10210U
|
Số nhân / luồng |
10 nhân 12 luồng |
|
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
|
Tốc độ CPU |
3.30 GHz |
|
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.40 GHz |
|
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
14 inch |
13.3-inch |
Độ phân giải |
FHD WVA |
Full HD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
Anti-Glare 250nits LED Backlit Narrow Border Non-Touch |
Tấm nền IPS, Viền màn hình mỏng, HD BrightView WLED-backlit |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB |
|
RAM |
8GB |
|
Loại RAM |
DDR4 |
DDR4 (Onboard) |
Số khe cắm RAM |
|
|
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
2400 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
64GB |
Không hỗ trợ nâng cấp |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
1 khe HDD |
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel® Iris® Xe Graphics |
- Intel® UHD Graphics 620
- NVIDIA® GeForce® MX250 2GB GDDR5
|
Thiết kế Card |
Tích hợp |
tùy cấu hình |
Công nghệ âm thanh |
Stereo speakers with Dialog, 2 W x 2 = 4 W total |
Bang & Olufsen, quad speakers, HP Audio Boost |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- WiFi 802.11ac 1x1
- Bluetooth 5.0
|
Intel® 802.11b/g/n/ac (2x2) Wi-Fi® and Bluetooth® 5 Combo(MU-MIMO supported) |
Webcam |
720p at 30 fps HD camera, single-integrated microphone |
- HP Wide Vision HD Camera with Dual array digital microphone
- Privacy camera kill switch
|
Khe đọc thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
multi-format SD media card reader |
Đèn bàn phím |
|
|
Multi-touch Trackpad |
|
|
USB 2.0 |
1 x USB 2.0 Type-A port |
|
USB 3.x |
2 x USB 3.2 Gen 1 port (on systems configured with non Type-C |
- 1 x USB 3.1 Gen 1 (Data transfer only)
- 1 x USB 3.1 Gen 1 (HP Sleep and Charge)
|
USB-C |
|
1 x USB 3.1 Type-C™ Gen 1 (Data Transfer Only) |
HDMI |
1 x HDMI 1.4 port |
|
RJ45 |
1 x Flip-Down RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
|
3.5mm Audio Jack |
1 x Audio Jack |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Win 11 Home |
Windows 10 Single Language |
Pin |
Thông tin Pin |
3Cell, 41WHrs |
- 4-cell, 53 Wh
- Hỗ trợ sạc nhanh 45phút được 50% với máy tính đã tắt
|
Loại PIN |
Li-on |
Lithium-ion prismatic Battery |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.48 kg |
1.17 kg |
Chất liệu |
Nhựa (Mặt A, C, D) |
Vỏ kim loại |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
321.27 x 220.26 x 23.02 mm |
307 x 211.5 x 14.7 mm |