So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước 245 x 245 x 65 ~ mm (WxDxH)
Bộ nhớ
  • 128 MB Flash
  • 512 MB RAM
Số anten có thể tháo lắp External x 8
Tính năng hỗ trợ
  • Tường lửa: Phát hiện xâm nhập SPI, bảo vệ DoS
  • Quản lý truy cập:Kiểm soát trẻ nhỏ, Lọc dịch vụ mạng, Lọc URL, Lọc cổng
  • Tổng hợp Liên kết
  • Thời gian Truy cập Công bằng
  • MU-MIMO
  • Smart Connect
  • Chất lượng Dịch vụ Thích nghi
  • Traffic Analyzer
  • AiProtection
  • Kiểm soát Trẻ nhỏ
  • Mạng Khách : 2.4 GHz x 3, 5 GHz-1 x 3, 5 GHz-2 x 3
  • Máy chủ VPN : Đi qua IPSec, Đi qua PPTP, Đi qua L2TP, Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN
  • Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN
  • Hỗ trợ HĐH Mac
  • Máy chủ đa phương tiện tăng cường (tương thích ứng dụng AiPlayer)
  • - Ảnh : Jpeg
  • - Âm thanh : mp3, wma, wav, pcm, mp4, lpcm, ogg
  • - Video : asf, avi, divx, mpeg, mpg, ts, vob, wmv, mkv, mov
  • Dịch vụ đám mây cá nhân AiCloud
  • 3G/4G chia sẻ dữ liệu
  • Mạng Máy In
  • - Hỗ trợ máy in đa chức năng (chỉ dành cho Windows)
  • - Hỗ trợ giao thức LPR
  • Download Master
  • - Hỗ trợ bt, nzb, http, ed2k
  • - Hỗ trợ mã hóa, DHT, PEX và liên kết nam châm
  • - Kiểm soát băng thông tải lên và tải xuống
  • - Xếp lịch tải xuống
  • AiDisk Máy chủ tập tin
  • - Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản
  • WAN Kép
  • Hỗ trợ IPTV
  • Hỗ trợ Chuyển vùng
Bảo mật Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, Radius với 802.1x, WPS hỗ trợ
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • Công nghệ MIMO
  • 2.4 GHz 4 x 4
  • 5 GHz-1 4 x 4
  • 5 GHz-2 4 x 4
  • Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
  • Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
  • Băng thông 20/40/80 MHz
Tốc độ
  • 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps
  • 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps
  • 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps
  • 802.11n : tối đa 600 Mbps
  • 802.11ac: tối đa 1734 Mbps
  • 1024QAM (2.4GHz) : tối đa 1000 Mbps
  • 1024QAM (5GHz) : tối đa 2167 Mbps
Hiệu năng WIFI IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IPv4, IPv6
Độ phủ sóng lên tới 500m2
Băng tần phát sóng 2.4G Hz, 5 GHz-1, 5 GHz-2
Cổng kết nối
USB 3.0
USB 2.0
Ethernet
  • 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN
  • 4 x RJ45 cho 10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng LAN
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
245 x 245 x 65 ~ mm (WxDxH)
Bộ nhớ
  • 128 MB Flash
  • 512 MB RAM
Số anten
có thể tháo lắp External x 8
Tính năng hỗ trợ
  • Tường lửa: Phát hiện xâm nhập SPI, bảo vệ DoS
  • Quản lý truy cập:Kiểm soát trẻ nhỏ, Lọc dịch vụ mạng, Lọc URL, Lọc cổng
  • Tổng hợp Liên kết
  • Thời gian Truy cập Công bằng
  • MU-MIMO
  • Smart Connect
  • Chất lượng Dịch vụ Thích nghi
  • Traffic Analyzer
  • AiProtection
  • Kiểm soát Trẻ nhỏ
  • Mạng Khách : 2.4 GHz x 3, 5 GHz-1 x 3, 5 GHz-2 x 3
  • Máy chủ VPN : Đi qua IPSec, Đi qua PPTP, Đi qua L2TP, Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN
  • Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN
  • Hỗ trợ HĐH Mac
  • Máy chủ đa phương tiện tăng cường (tương thích ứng dụng AiPlayer)
  • - Ảnh : Jpeg
  • - Âm thanh : mp3, wma, wav, pcm, mp4, lpcm, ogg
  • - Video : asf, avi, divx, mpeg, mpg, ts, vob, wmv, mkv, mov
  • Dịch vụ đám mây cá nhân AiCloud
  • 3G/4G chia sẻ dữ liệu
  • Mạng Máy In
  • - Hỗ trợ máy in đa chức năng (chỉ dành cho Windows)
  • - Hỗ trợ giao thức LPR
  • Download Master
  • - Hỗ trợ bt, nzb, http, ed2k
  • - Hỗ trợ mã hóa, DHT, PEX và liên kết nam châm
  • - Kiểm soát băng thông tải lên và tải xuống
  • - Xếp lịch tải xuống
  • AiDisk Máy chủ tập tin
  • - Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản
  • WAN Kép
  • Hỗ trợ IPTV
  • Hỗ trợ Chuyển vùng
Bảo mật
Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, Radius với 802.1x, WPS hỗ trợ
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • Công nghệ MIMO
  • 2.4 GHz 4 x 4
  • 5 GHz-1 4 x 4
  • 5 GHz-2 4 x 4
  • Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
  • Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
  • Băng thông 20/40/80 MHz
Tốc độ
  • 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps
  • 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps
  • 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps
  • 802.11n : tối đa 600 Mbps
  • 802.11ac: tối đa 1734 Mbps
  • 1024QAM (2.4GHz) : tối đa 1000 Mbps
  • 1024QAM (5GHz) : tối đa 2167 Mbps
Hiệu năng WIFI
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IPv4, IPv6
Độ phủ sóng
lên tới 500m2
Băng tần phát sóng
2.4G Hz, 5 GHz-1, 5 GHz-2
Cổng kết nối
USB 3.0
USB 2.0
Ethernet
  • 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN
  • 4 x RJ45 cho 10/100/1000/Gigabit BaseT cho mạng LAN