So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Dell Vostro 3530

Dell Vostro 3530

24.490.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ 13 KabyLake Refresh, thế hệ thứ 8
Loại CPU Intel® Core™ i7-1355U
  • Intel Core i5-8250U
  • Intel Core i7-8550U
Tốc độ CPU
  • i5: 1.6GHz
  • i7: 1.8GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
  • i5 : 3.4GHz
  • i7 : 4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 - inch 14"
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình 120Hz, 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display IPS
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình
RAM Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM DDR4 (RAM onboard) DDR4 onboard
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 2400MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng Không
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA GeForce MX550 2GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh Stereo speakers 2W x 2
  • digital microphone
  • Two speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2
  • 802.11ac wireless LAN
  • Bluetooth 4.1
Các cổng kết nối khác
  • 2x USB 3.0
  • HDMI Output
  • 1x USB 3.1 Gen 1 Type-C
Webcam 720p@30FPS HD RGB Camera HD
Khe đọc thẻ nhớ 1x Khe đọc thẻ micro-SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 2.0 1 x USB 2.0 port
USB 3.x 1 x USB 3.2 Gen 1 port
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port
HDMI 1 x HDMI 1.4
RJ45 1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack 1 x Universal audio
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home + Office Home & Student 21 Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh 2-cell 4670 mAh Li-ion
Loại PIN Nguyên khối
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.90 kg 970g
Chất liệu Magie Liti
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 358.5 x 235.56 x 16.96 ~ 18.99 mm 12.95" x 8.98" x 0.59"
Dell Vostro 3530

Dell Vostro 3530

24.490.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ 13 KabyLake Refresh, thế hệ thứ 8
Loại CPU
Intel® Core™ i7-1355U
  • Intel Core i5-8250U
  • Intel Core i7-8550U
Tốc độ CPU
  • i5: 1.6GHz
  • i7: 1.8GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
  • i5 : 3.4GHz
  • i7 : 4GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 - inch 14"
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
120Hz, 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display IPS
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình
RAM
Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM
DDR4 (RAM onboard) DDR4 onboard
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 2400MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Không
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
GeForce MX550 2GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers 2W x 2
  • digital microphone
  • Two speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2
  • 802.11ac wireless LAN
  • Bluetooth 4.1
Các cổng kết nối khác
  • 2x USB 3.0
  • HDMI Output
  • 1x USB 3.1 Gen 1 Type-C
Webcam
720p@30FPS HD RGB Camera HD
Khe đọc thẻ nhớ
1x Khe đọc thẻ micro-SD
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 2.0
1 x USB 2.0 port
USB 3.x
1 x USB 3.2 Gen 1 port
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port
HDMI
1 x HDMI 1.4
RJ45
1 x RJ45 Ethernet
3.5mm Audio Jack
1 x Universal audio
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home + Office Home & Student 21 Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh 2-cell 4670 mAh Li-ion
Loại PIN
Nguyên khối
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.90 kg 970g
Chất liệu
Magie Liti
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
358.5 x 235.56 x 16.96 ~ 18.99 mm 12.95" x 8.98" x 0.59"