Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
|
- Khi gấp cánh:
- 168×83×49 mm (L×W×H)
- Khi mở cánh:
- 168×184×64 mm (L×W×H)
|
Trọng lượng |
|
430 g |
Tốc độ tăng tốc tối đa |
|
- 68.4 kph (S - mode)
- 28.8 kph (P - mode)
- 28.8 kph (Wi-Fi mode)
|
Tốc độ cất cánh tối đa |
|
- 4 m/s (S - mode)
- 2 m/s (P - mode)
- 2 m/s (Wi-Fi mode)
|
Tốc độ hạ cánh tối đa |
|
- 3 m/s (S - mode[)
- 1.5 m/s (P - mode)
- 1 m/s (Wi-Fi mode)
|
Thời gian bay |
|
21 phút ( Đo ở tốc độ 25km/h ) |
Thời gian lơ lửng |
|
20 phút ( khi không có gió ) |
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) |
|
10km |
Nhiệt độ khi vận hành |
|
0°C - 40°C |
Hệ thống định vị |
|
GPS + GLONASS |
Độ chính xách khi lơ lửng |
|
- Dọc:
- ±0.1 m (with Vision Positioning)
- ±0.5 m (with GPS Positioning)
- Ngang:
- ±0.1 m (with Vision Positioning)
- ±1.5 m (with GPS Positioning)
|
Tần số vận hành |
|
- 2.400 - 2.4835 GHz
- 5.725 - 5.850 GHz
|
Công suất tín hiệu |
|
- 2.400 - 2.4835 GHz
- FCC: ≤28 dBm
- CE: ≤19 dBm
- SRRC: ≤19 dBm
- MIC: ≤19 dBm
- 5.725 - 5.850 GHz
- FCC: ≤31 dBm
- CE: ≤14 dBm
- SRRC: ≤27 dBm
|
Khả năng nghiêng tối đa |
|
- 35° (S - mode)
- 15° (P - mode)
|
Tốc độ bay góc tối đa |
|
- 250°/s (S - mode)
- 250°/s (P - mode)
|
Camera |
Cảm biến |
|
- 1/2.3” CMOS
- Effective Pixels: 12 MP
|
Lens |
|
- FOV: 85°
- 35 mm Format Equivalent: 24 mm
- Aperture: f/2.8
- Shooting Range: 0.5 m to ∞
|
ISO Range |
|
- Video:
- 100 - 3200 (auto)
- 100 - 3200 (manual)
- Photo:
- 100 - 3200 (auto)
- 100 - 3200 (manual)
|
Electronic Shutter Speed |
|
Electronic Shutter: 8 - 1/8000s |
Kích cỡ hình |
|
- 4:3: 4056×3040
- 16:9: 4056×2280
|
Chế độ chụp ảnh |
|
- Single shot
- HDR
- Burst shooting: 3/5/7 frames
- Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7EV Bias
- Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
|
Chế độ quay Video |
|
- 4K Ultra HD: 3840×2160 24/25/30p
- 2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p
- FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
- HD: 1280×720 24/25/30/48/50/60/120p
|
Video Bitrate |
|
100Mbps |
Định dạng hệ thống hỗ trợ |
|
FAT32 |
Định dạng Photo |
|
JPEG/DNG (RAW) |
Định dạng Video |
|
MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC) |
Loại thẻ hỗ trợ |
|
microSD |
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
|
- Trục xoay : -100° to 22°
- Trục ngang : -12° to 12°
- Trục quay : -30° to 30°
|
Khả năng chống rung |
|
3 trục |
Ứng dụng / Live View |
Ứng dụng điện thoại |
|
DJI GO 4 |
Chất lượng Live View |
|
- Remote Controller:
- 720p@30fps
- Smart Device:
- 720p@30fps
- DJI Goggles:
- 720p@30fps
|
Độ trễ |
|
170 - 240 ms |
Hệ điều hành hỗ trợ |
|
- iOS v9.0 or later
- Android v4.4 or later
|
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
|
2375 mAh |
Voltage |
|
11.55 V |
Loại pin |
|
LiPo 3S |
Năng lượng |
|
27.43 Wh |
Trọng lượng |
|
140 g |
Nhiệt độ khi sạc |
|
5℃ - 40℃ |