Tổng Quan |
Kích thước màn hình |
11 inch |
Độ phân giải |
2388 x 1668 pixel |
Công nghệ màn hình |
- Liquid Retina IPS LCD, 120Hz
- HDR10, Dolby Vision, 600 nits (typ)
- Wide color display (P3)
- True Tone display
- Fingerprint-resistant oleophobic coating
- Fully laminated display
- Antireflective coating
|
Kích thước vật lý |
247.6 x 178.5 x 5.9 mm |
Trọng lượng |
466 g |
Cảm biến |
Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
CPU & Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
iPadOS |
Vi xử lý (CPU) |
Apple M2 (8-core CPU with 4 performance cores and 4 efficiency cores) |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple M2 (10-core GPU) |
Bộ Nhớ & Lưu Trữ |
RAM |
8 GB |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
Camera |
Camera trước |
12MP góc siêu rộng 122 độ |
Camera sau |
- 12MP góc rộng
- 10MP góc siêu rộng
|
Kết Nối |
Mạng di động |
5G |
SIM |
1 - 1 Nano SIM |
WiFi |
Wi‑Fi 6E (802.11ax) |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Cổng kết nối/sạc |
USB Type-C |
Tiện Ích |
Tính năng đặc biệt |
- Kết nối Apple Pencil 2
- Kết nối bàn phím rời
- Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID)
- Âm thanh Dolby Atmos
|
Thông tin Pin |
Dung lượng pin |
28.65 Wh (~ 7538 mAh) |
Hỗ trợ sạc tối đa |
20W |