Tổng quan |
Cấu hình |
Apple S8 |
Kích thước |
Dài 49 mm - Ngang 44 mm - Dày 14.4 mm |
Trọng lượng |
61.3 g |
Màn hình |
OLED |
Chất liệu |
Kính Sapphire |
Loại dây |
Cao su |
Hệ điều hành |
WatchOS phiên bản mới nhất |
Tương thích |
hệ điều hành iPhone 8 trở lên với iOS phiên bản mới nhất |
Chỉ số kháng nước |
10ATM |
Pin |
Khoảng 36 giờ (ở chế độ sử dụng thông thường), Khoảng 60 giờ (ở chế độ tiết kiệm pin) |
Bộ nhớ trong |
32 GB |
Tính năng |
Loa ngoài |
|
Microphone |
|
Nhận thông báo từ xa thông qua Wi-FI |
|
Khả năng đàm thoại trên đồng hồ |
|
Trả lời tin nhắn bằng giọng nói thành văn bản |
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
Theo dõi chu kỳ kinh nguyệt |
|
Theo dõi nồng độ Oxy trong máu |
|
Tính năng bảo vệ thính giác |
|
Trợ lý giọng nói |
|
Cảm biến |
Ambient light sensor (Cảm biến ánh sáng) |
|
Gyroscope (Con quay hồi chuyển) |
|
Accelerometer (Cảm biến gia tốc) |
|
Đo nhịp tim |
|
La bàn |
|
Kết nối |
WI-FI |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
GPS ; Glonass |
|