So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 148×90×62 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 251×362×72 mm
13.8" / 350 mm (without propellers)
Trọng lượng 249g 1.4 kg (with propellers and battery)
Tốc độ tăng tốc tối đa
  • S-Mode: 45 mph (72 km/h)
  • A-Mode: 36 mph (58 km/h)
  • P-Mode: 31 mph (50 km/h)
Tốc độ cất cánh tối đa 5 m/s
  • S-Mode: 19.7 ft/s (6 m/s)
  • P-Mode: 16.4 ft/s (5 m/s)
Tốc độ hạ cánh tối đa 3,5 m/s
  • S-Mode: 13.1 ft/s (4 m/s)
  • P-Mode: 9.8 ft/s (3 m/s)
Thời gian bay 38 phút Lên tới 30 phút
Thời gian lơ lửng 33 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 18 km
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C 32 to 104°F / 0 to 40°C
Hệ thống định vị GPS + Galileo + BeiDou
  • GPS
  • GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Vertical:
  • Vision Positioning: ±0.3' / 0.1 m
  • GPS Positioning: ±1.6' / 0.5 m
  • Horizontal:
  • Vision Positioning: ±1' / 0.3 m
  • GPS Positioning: ±4.9' / 1.5 m
Khả năng nghiêng tối đa 40°
Camera
Cảm biến CMOS 1/1.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP 1" CMOS
Lens
  • FOV: 82.1°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
  • FOV (Field of View): 84°
  • Focal Length: 8.8 mm / 24 mm (35 mm format equivalent)
  • Aperture: f/2.8 - f/11
  • Focus Distance (Auto Focus): 3.3' (1 m) to ∞
ISO Range
  • Video: 100-3200 (normal color)
  • Photo: 100-3200
  • Video: 100 to 3200 (Auto); 100 to 6400 (Manual)
  • Photo: 100 to 3200 (Auto); 100 to 12800 (Manual)
Electronic Shutter Speed Electronic Shutter:8 to 1/8000 second
Kích cỡ hình
  • 3:2 Aspect Ratio: 5472 x 3648
  • 4:3 Aspect Ratio: 4864 x 3648
  • 16:9 Aspect Ratio: 5472 x 3078
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 frames at 2/3 EV step
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
  • HDR
  • Burst Shooting: 3/5/7/10/14 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/30/60 second
Chế độ quay Video
  • H.265:
  • DCI 4K (4096 x 2160): 24/25/30p at 100 Mbps
  • UHD 4K (3840 x 2160): 24/25/30p at 100 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 24/25/30p at 65 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 48/50/60p at 80 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 24/25/30p at 50 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 48/50/60p at 65 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 48/50/60p at 35 Mbps
  • H.264:
  • DCI 4K (4096 x 2160): 24/25/30/48/50/60p at 100 Mbps
  • UHD 4K (3840 x 2160): 24/25/30/48/50/60p at 100 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 24/25/30p at 80 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 48/50/60p at 100 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 24/25/30p at 60 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 48/50/60/120p at 80 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 24/25/30p at 30 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 48/50/60/120p at 45 Mbps
Video Bitrate H.264: 100 Mbps 100 Mbps
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW)
  • JPEG
  • DNG (raw)
  • JPEG and raw
Định dạng Video MP4 (H.264) MP4/MOV (AVC/H.264; HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ FAT32 (≤ 32 GB);exFAT
  • type: microSDHC/SDXC card up to 128 GB Format: FAT32 / exFAT
  • Supported File Systems: FAT32 (up to 32 GB); exFAT (over 32 GB)
Nhiệt độ khi vận hành 32 to 104°F / 0 to 40°C
Mechanical Shutter Speed 8 to 1/2000 second
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160@24/25/30 fps
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
  • HDR: 24/25/30fps
Remote Controller
Tần số vận hành
  • 2.400 to 2.483 GHz
  • 5.725 to 5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa 7 km
Nhiệt độ khi vận hành
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
0 to 40°C
Dung lượng pin
  • Type: Built-in
  • Chemistry: Lithium-ion polymer (LiPo)
  • Capacity: 6000 mAh
  • Configuration: 2S
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.4 GHz: 23 dBm
  • 5.8 GHz: 30 dBm
Điện thế khi vận hành 1.2 A at 7.4 V
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Màn hình tích hợp : Size: 5.5" Resolution: 1920 x 1080
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -135° đến 80°
  • Roll: -135° đến 45°
  • Pan: -30° đến 30°
  • Pitch: -90° to +30°
  • Pitch: 90°/second
  • ±0.03°
Khả năng chống rung 3 trục (pitch, roll, yaw)
Bộ ổn định Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -90° đến 60°
  • Pan: -90° đến 0°
Hệ thống tầm nhìn
Hệ thống tầm nhìn
  • Ngang : ±60°
  • Dọc: ±54°
Khoảng cách nhận biết chướng ngại vật 2 to 98' / 0.7 to 30 m
Môi trường vận hành Trong môi trường ánh sáng > 15 Lux
Quãng tốc độ 50km/h với độ cao trên 2m so với mặt đất
Quãng độ cao 4000 m 0 - 10m
Khoảng cách vận hành 18 km 0 - 10m
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại DJI GO 4
Chất lượng Live View Điều khiển từ xa: 720p/30fps 720P @ 30fps
Độ trễ
  • 200 ms (với DJI RC-N1)
  • 200 ms (với DJI RC)
  • Phantom 4 Pro: 220 ms (depending on conditions and mobile device)
  • Phantom 4 Pro +:160 - 180 ms
Tần số Live-view
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
2.4 GHz ISM, 5.8 GHz ISM
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2453 mAh 5870 mAh / 89.2 Wh
Voltage 7.38 V 15.2 V
Loại pin Li-ion Lithium-ion (LiPo)
Năng lượng 18.1 Wh 100 W
Trọng lượng 80.5g 468 g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40°C 14 to 104°F / -10 to 40°C
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản
  • 0.2 to 7 m
  • Tầm nhìn : Horizontal: ±35° / Vertical: ±10°
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)
Bề mặt với ít vật liệu phản quang , và độ phản quan > 8%
Tần số đo 10 Hz
FOV 70° (Horizontal), ±10° (Vertical)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 148×90×62 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 251×362×72 mm
13.8" / 350 mm (without propellers)
Trọng lượng
249g 1.4 kg (with propellers and battery)
Tốc độ tăng tốc tối đa
  • S-Mode: 45 mph (72 km/h)
  • A-Mode: 36 mph (58 km/h)
  • P-Mode: 31 mph (50 km/h)
Tốc độ cất cánh tối đa
5 m/s
  • S-Mode: 19.7 ft/s (6 m/s)
  • P-Mode: 16.4 ft/s (5 m/s)
Tốc độ hạ cánh tối đa
3,5 m/s
  • S-Mode: 13.1 ft/s (4 m/s)
  • P-Mode: 9.8 ft/s (3 m/s)
Thời gian bay
38 phút Lên tới 30 phút
Thời gian lơ lửng
33 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
18 km
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C 32 to 104°F / 0 to 40°C
Hệ thống định vị
GPS + Galileo + BeiDou
  • GPS
  • GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Vertical:
  • Vision Positioning: ±0.3' / 0.1 m
  • GPS Positioning: ±1.6' / 0.5 m
  • Horizontal:
  • Vision Positioning: ±1' / 0.3 m
  • GPS Positioning: ±4.9' / 1.5 m
Khả năng nghiêng tối đa
40°
Camera
Cảm biến
CMOS 1/1.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP 1" CMOS
Lens
  • FOV: 82.1°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
  • FOV (Field of View): 84°
  • Focal Length: 8.8 mm / 24 mm (35 mm format equivalent)
  • Aperture: f/2.8 - f/11
  • Focus Distance (Auto Focus): 3.3' (1 m) to ∞
ISO Range
  • Video: 100-3200 (normal color)
  • Photo: 100-3200
  • Video: 100 to 3200 (Auto); 100 to 6400 (Manual)
  • Photo: 100 to 3200 (Auto); 100 to 12800 (Manual)
Electronic Shutter Speed
Electronic Shutter:8 to 1/8000 second
Kích cỡ hình
  • 3:2 Aspect Ratio: 5472 x 3648
  • 4:3 Aspect Ratio: 4864 x 3648
  • 16:9 Aspect Ratio: 5472 x 3078
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 frames at 2/3 EV step
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
  • HDR
  • Burst Shooting: 3/5/7/10/14 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
  • Interval: 2/3/5/7/10/15/30/60 second
Chế độ quay Video
  • H.265:
  • DCI 4K (4096 x 2160): 24/25/30p at 100 Mbps
  • UHD 4K (3840 x 2160): 24/25/30p at 100 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 24/25/30p at 65 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 48/50/60p at 80 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 24/25/30p at 50 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 48/50/60p at 65 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 48/50/60p at 35 Mbps
  • H.264:
  • DCI 4K (4096 x 2160): 24/25/30/48/50/60p at 100 Mbps
  • UHD 4K (3840 x 2160): 24/25/30/48/50/60p at 100 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 24/25/30p at 80 Mbps
  • 2.7K (2720 x 1530): 48/50/60p at 100 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 24/25/30p at 60 Mbps
  • Full HD (1920 x 1080): 48/50/60/120p at 80 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 24/25/30p at 30 Mbps
  • 720p (1280 x 720): 48/50/60/120p at 45 Mbps
Video Bitrate
H.264: 100 Mbps 100 Mbps
Định dạng Photo
JPEG/DNG (RAW)
  • JPEG
  • DNG (raw)
  • JPEG and raw
Định dạng Video
MP4 (H.264) MP4/MOV (AVC/H.264; HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ
FAT32 (≤ 32 GB);exFAT
  • type: microSDHC/SDXC card up to 128 GB Format: FAT32 / exFAT
  • Supported File Systems: FAT32 (up to 32 GB); exFAT (over 32 GB)
Nhiệt độ khi vận hành
32 to 104°F / 0 to 40°C
Mechanical Shutter Speed
8 to 1/2000 second
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160@24/25/30 fps
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
  • HDR: 24/25/30fps
Remote Controller
Tần số vận hành
  • 2.400 to 2.483 GHz
  • 5.725 to 5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
7 km
Nhiệt độ khi vận hành
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
0 to 40°C
Dung lượng pin
  • Type: Built-in
  • Chemistry: Lithium-ion polymer (LiPo)
  • Capacity: 6000 mAh
  • Configuration: 2S
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.4 GHz: 23 dBm
  • 5.8 GHz: 30 dBm
Điện thế khi vận hành
1.2 A at 7.4 V
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Màn hình tích hợp : Size: 5.5" Resolution: 1920 x 1080
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -135° đến 80°
  • Roll: -135° đến 45°
  • Pan: -30° đến 30°
  • Pitch: -90° to +30°
  • Pitch: 90°/second
  • ±0.03°
Khả năng chống rung
3 trục (pitch, roll, yaw)
Bộ ổn định
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa
100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -90° đến 60°
  • Pan: -90° đến 0°
Hệ thống tầm nhìn
Hệ thống tầm nhìn
  • Ngang : ±60°
  • Dọc: ±54°
Khoảng cách nhận biết chướng ngại vật
2 to 98' / 0.7 to 30 m
Môi trường vận hành
Trong môi trường ánh sáng > 15 Lux
Quãng tốc độ
50km/h với độ cao trên 2m so với mặt đất
Quãng độ cao
4000 m 0 - 10m
Khoảng cách vận hành
18 km 0 - 10m
Ứng dụng / Live View
Ứng dụng điện thoại
DJI GO 4
Chất lượng Live View
Điều khiển từ xa: 720p/30fps 720P @ 30fps
Độ trễ
  • 200 ms (với DJI RC-N1)
  • 200 ms (với DJI RC)
  • Phantom 4 Pro: 220 ms (depending on conditions and mobile device)
  • Phantom 4 Pro +:160 - 180 ms
Tần số Live-view
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
2.4 GHz ISM, 5.8 GHz ISM
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
2453 mAh 5870 mAh / 89.2 Wh
Voltage
7.38 V 15.2 V
Loại pin
Li-ion Lithium-ion (LiPo)
Năng lượng
18.1 Wh 100 W
Trọng lượng
80.5g 468 g
Nhiệt độ khi sạc
5° đến 40°C 14 to 104°F / -10 to 40°C
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản
  • 0.2 to 7 m
  • Tầm nhìn : Horizontal: ±35° / Vertical: ±10°
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)
Bề mặt với ít vật liệu phản quang , và độ phản quan > 8%
Tần số đo
10 Hz
FOV
70° (Horizontal), ±10° (Vertical)