So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
iFi iDAC 2

iFi iDAC 2

8.000.000 ₫
JDS Labs Element

JDS Labs Element

8.500.000 ₫
Khuyến mãi    
Thông số kỹ thuật

iDAC là một sản phẩm tốt và đã được kiểm chứng với một loạt lời khen ngợi và đánh giá tích cực. iDAC 2 là bản cải tiến của iDAC trong năm 2015 với nhiều sự thay đổi, cải tiến nhằm mang lại chất lượng âm thanh tốt hơn.

Element vừa là DAC, vừa là Amp rất khỏe để đánh các tai nghe trở kháng cao hoặc độ nhạy thấp, từ dynamic cho đến planar magnetic. Mạch DAC siêu sạch sẽ cho bạn tận hưởng âm thanh trong trẻo với nền âm tĩnh lặng hoàn toàn.

Phiên bản được bán tại shop có thêm tính năng Auto-Analog Output. Khi tắt, Element tự động chuyển qua chế độ làm thuần DAC để xuất tín hiệu Analog ra Amplifier bên ngoài. Do đó giá thành sẽ cao hơn một chút so với phiên bản thường 20$

 

DAC PERFORMANCE  
Frequency Response 20Hz-20kHz +/- 0.15dB
THD+N 100 Hz -0.15 dBFS 0.0023%
THD+N 20 Hz -0.15 dBFS 0.0016%
THD+N 10 kHz -0.15 dBFS 0.0019%
IMD CCIF 19/20 kHz -6.03 dBFS 0.0011%
IMD SMPTE -6.03 dBFS 0.0012%
Noise A-Weighted dBu 24/96 -102 dBu
Dynamic Range (A-Weighted) >112 dB
Linearity Error -90 dBFS 24/96 -0.02 dB
Crosstalk -10 dBFS 100K RCA -100 dB
USB Jitter Components 11025Hz -113 dB
Maximum Output Line Out 100K 2.10 VRMS
AMPLIFIER PERFORMANCE  
Frequency Response 20Hz-20kHz +/- 0.1dB
THD+N 1kHz, 150 Ω 0.0009%
IMD CCIF 19/20kHz 150 Ω 0.0004%
IMD SMPTE 150 Ω 0.0005%
Noise, A-Weighted -108 dBu
Crosstalk @ 150 Ω -67 dB
Output Impedance 0.1 Ω
Channel Balance +/- 0.56 dB
Max Continuous Output, 600Ω 140 mW
Max Continuous Output, 150Ω 505 mW
Max Continuous Output, 32Ω 1.1 W
Peak Output Power, 32Ω 1.5W
DATA SUPPORT  
Interface USB, Audio Class 1
Native OS Support Windows XP/7/8, OS X, Linux
Audio Formats 16/44, 16/48, 16/88.2, 16/96, 24/44, 24/48, 24/96
CONNECTIVITY  
Headphone Output 6.35mm (1/4")
Analog Input RCA
Digital Input USB
DIMENSIONS  
Case Dimensions 5.8 x 5.8 x 1.6 in
Weight 18 oz
CONFIGURATION  
Dual Gain 1.0x and 4.7x
Thin Film Resistors 0.1% Tolerance
Volume Potentiometer Taper Alps 15A
iFi iDAC 2

iFi iDAC 2

8.000.000 ₫
JDS Labs Element

JDS Labs Element

8.500.000 ₫
Khuyến mãi
   
Thông số kỹ thuật

iDAC là một sản phẩm tốt và đã được kiểm chứng với một loạt lời khen ngợi và đánh giá tích cực. iDAC 2 là bản cải tiến của iDAC trong năm 2015 với nhiều sự thay đổi, cải tiến nhằm mang lại chất lượng âm thanh tốt hơn.

Element vừa là DAC, vừa là Amp rất khỏe để đánh các tai nghe trở kháng cao hoặc độ nhạy thấp, từ dynamic cho đến planar magnetic. Mạch DAC siêu sạch sẽ cho bạn tận hưởng âm thanh trong trẻo với nền âm tĩnh lặng hoàn toàn.

Phiên bản được bán tại shop có thêm tính năng Auto-Analog Output. Khi tắt, Element tự động chuyển qua chế độ làm thuần DAC để xuất tín hiệu Analog ra Amplifier bên ngoài. Do đó giá thành sẽ cao hơn một chút so với phiên bản thường 20$

 

DAC PERFORMANCE  
Frequency Response 20Hz-20kHz +/- 0.15dB
THD+N 100 Hz -0.15 dBFS 0.0023%
THD+N 20 Hz -0.15 dBFS 0.0016%
THD+N 10 kHz -0.15 dBFS 0.0019%
IMD CCIF 19/20 kHz -6.03 dBFS 0.0011%
IMD SMPTE -6.03 dBFS 0.0012%
Noise A-Weighted dBu 24/96 -102 dBu
Dynamic Range (A-Weighted) >112 dB
Linearity Error -90 dBFS 24/96 -0.02 dB
Crosstalk -10 dBFS 100K RCA -100 dB
USB Jitter Components 11025Hz -113 dB
Maximum Output Line Out 100K 2.10 VRMS
AMPLIFIER PERFORMANCE  
Frequency Response 20Hz-20kHz +/- 0.1dB
THD+N 1kHz, 150 Ω 0.0009%
IMD CCIF 19/20kHz 150 Ω 0.0004%
IMD SMPTE 150 Ω 0.0005%
Noise, A-Weighted -108 dBu
Crosstalk @ 150 Ω -67 dB
Output Impedance 0.1 Ω
Channel Balance +/- 0.56 dB
Max Continuous Output, 600Ω 140 mW
Max Continuous Output, 150Ω 505 mW
Max Continuous Output, 32Ω 1.1 W
Peak Output Power, 32Ω 1.5W
DATA SUPPORT  
Interface USB, Audio Class 1
Native OS Support Windows XP/7/8, OS X, Linux
Audio Formats 16/44, 16/48, 16/88.2, 16/96, 24/44, 24/48, 24/96
CONNECTIVITY  
Headphone Output 6.35mm (1/4")
Analog Input RCA
Digital Input USB
DIMENSIONS  
Case Dimensions 5.8 x 5.8 x 1.6 in
Weight 18 oz
CONFIGURATION  
Dual Gain 1.0x and 4.7x
Thin Film Resistors 0.1% Tolerance
Volume Potentiometer Taper Alps 15A