Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
- 207×100,5×91,1 mm (khi gập lại)
- 258,8×326×105,8 mm (chưa gập lại)
|
- Khi gấp lại : 214×91×84 mm
- Khi bung ra : 322×242×84 mm
|
Trọng lượng |
720g |
907 g |
Tốc độ tăng tốc tối đa |
|
72 kph (S-mode) |
Tốc độ cất cánh tối đa |
10 m/s |
- 5 m/s (S-mode)
- 4 m/s (P-mode)
|
Tốc độ hạ cánh tối đa |
10 m/s |
- 3 m/s (S-mode)
- 3 m/s (P-mode)
|
Thời gian bay |
46 phút |
31 phút không gió ở tốc độ 25km/h |
Thời gian lơ lửng |
46 phút |
29 phút không gió |
Thời gian bay tổng thể |
42 phút |
|
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) |
32 km |
|
Nhiệt độ khi vận hành |
-10° đến 40° C |
-10°C - 40°C |
Hệ thống định vị |
GPS + Galileo + BeiDou |
GPS+GLONASS |
Độ chính xách khi lơ lửng |
|
- Dọc :
- ± 0.1 m (when vision positioning is active)
- ± 0.5 m (with GPS positioning)
- Ngang:
- ± 0.3 m (when vision positioning is active)
- ± 1.5 m (with GPS positioning)
|
Tần số vận hành |
- 2.4000-2.4835 GHz
- 5.170-5.250 GHz
- 5.725-5.850 GHz
|
- 2.400 - 2.483 GHz
- 5.725 - 5.850 GHz
|
Công suất tín hiệu |
- 2,4 GHz:
- < 33 dBm (FCC)
- < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
- < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
- < 33 dBm (FCC)
- < 30 dBm (SRRC)
- < 14 dBm (CE)
|
- 2.400 - 2.483 GHz
- FCC:≤26 dBm
- CE:≤20 dBm
- SRRC:≤20 dBm
- MIC:≤20 dBm
- 5.725-5.850 GHz
- FCC:≤26 dBm
- CE:≤14 dBm
- SRRC:≤26 dBm
|
Khả năng nghiêng tối đa |
35° |
35° (S-mode, with remote controller) 25° (P-mode) |
Tốc độ bay góc tối đa |
|
200°/s |
Bộ nhớ trong |
8GB |
|
Camera |
Cảm biến |
- 1/1,3 inch CMOS
- Effective Pixels: 48 MP
|
- 1” CMOS
- Effective Pixels: 20 million
|
Lens |
- Wide-Angle Camera
- FOV: 82°
- Tiêu cự tương đương: 24 mm
- Khẩu độ: f/1.7
- Tiêu cự: 1 m đến ∞
- Medium Tele Camera
- FOV: 35°
- Tiêu cự tương đương: 70 mm
- Khẩu độ: f/2.8
- Tiêu cự: 3 m đến ∞
|
- FOV: about 77°
- 35 mm Format Equivalent: 28 mm
- Aperture: f/2.8–f/11
- Shooting Range: 1 m to ∞
|
ISO Range |
- Normal and Slow Motion:
- 100-6400 (Normal)
- 100-1600 (D-Log M)
- 100-1600 (HLG)
- Night:
- 100-12800 (Normal)Photo
- 100-6400 (12 MP)
- 100-3200 (48 MP)
|
- Video:
- 100-6400
- Photo:
- 100-3200 (auto)
- 100-12800 (manual)
|
Electronic Shutter Speed |
|
8–1/8000s |
Kích cỡ hình |
8064×6048 |
5472×3648 |
Chế độ chụp ảnh |
- Wide-Angle Camera
- Single Shot: 12 MP and 48 MP
- Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
- Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
- Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 sMedium Tele Camera
- Single Shot: 12 MP and 48 MP
- Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
- Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
- Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
|
- Single shot
- Burst shooting: 3/5 frames
- Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
- Interval (JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60s RAW:5/7/10/15/20/30/60s)
|
Chế độ quay Video |
|
Dlog-M (10bit), support HDR video (HLG 10bit) |
Video Bitrate |
H.264/H.265: 150 Mbps |
100Mbps |
Định dạng hệ thống hỗ trợ |
exFAT |
- FAT32 (≤ 32 GB)
- exFAT (> 32 GB)
|
Định dạng Photo |
JPEG/DNG (RAW) |
JPEG / DNG (RAW) |
Định dạng Video |
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) |
MP4 / MOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) |
Loại thẻ hỗ trợ |
- SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC
- Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC
- Lexar 1066x 128GB
- V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC
- Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC
- Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC
- Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC
- Kingston Canvas React Plus 64GB
- V90 U3 A1 microSDXC Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC
- Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC
- Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC
|
MicroSD |
Kích cỡ Video |
|
- 4K: 3840×2160 24/25/30p
- 2.7K: 2688x1512 24/25/30/48/50/60p
- FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
|
Zoom kỹ thuật số |
- Wide-Angle Camera: 1-3x
- Medium Tele Camera: 3-9x
|
|
Remote Controller |
Nhiệt độ khi vận hành |
-10° đến 40° C |
|
Dung lượng pin |
- Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
- Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ
|
|
Năng lượng truyền tín hiệu |
- 2,4 GHz:
- < 33 dBm (FCC)
- < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
- < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
- < 33 dBm (FCC)
- < 30 dBm (SRRC)
- < 14 dBm (CE)
|
|
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ |
180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao) |
|
Hỗ trợ các kết nối điện thoại |
USB-C |
|
Gimbal |
Khả năng điều chỉnh |
- Tilt: -90° to 60°
- Pan: -5° to 5°
|
|
Khả năng chống rung |
±0.01° |
|
Bộ ổn định |
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
|
Tốc độ điều khiển tối đa |
100°/s |
|
Phạm vi điều khiển cơ học |
- Tilt: -135° to 70°
- Roll: -50° to 50°
- Pan: -27° to 27°
|
|
Hệ thống pin thông minh |
Dung lượng |
4241 mAh |
|
Voltage |
14.76 V |
|
Loại pin |
Li-ion 4S |
|
Năng lượng |
62.6 W |
|
Trọng lượng |
~ 267 gam |
|
Nhiệt độ khi sạc |
5° đến 40° C (41° đến 104° F) |
|