So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • Khi gấp lại : 214×91×84 mm
  • Khi bung ra : 322×242×84 mm
Trọng lượng 907 g
Tốc độ tăng tốc tối đa 72 kph (S-mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 5 m/s (S-mode)
  • 4 m/s (P-mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 3 m/s (S-mode)
  • 3 m/s (P-mode)
Thời gian bay 31 phút không gió ở tốc độ 25km/h
Thời gian lơ lửng 29 phút không gió
Nhiệt độ khi vận hành -10°C - 40°C
Hệ thống định vị GPS+GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Dọc :
  • ± 0.1 m (when vision positioning is active)
  • ± 0.5 m (with GPS positioning)
  • Ngang:
  • ± 0.3 m (when vision positioning is active)
  • ± 1.5 m (with GPS positioning)
Tần số vận hành
  • 2.400 - 2.483 GHz
  • 5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.400 - 2.483 GHz
  • FCC:≤26 dBm
  • CE:≤20 dBm
  • SRRC:≤20 dBm
  • MIC:≤20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC:≤26 dBm
  • CE:≤14 dBm
  • SRRC:≤26 dBm
Khả năng nghiêng tối đa 35° (S-mode, with remote controller) 25° (P-mode)
Tốc độ bay góc tối đa 200°/s
Camera
Cảm biến
  • 1” CMOS
  • Effective Pixels: 20 million
Lens
  • FOV: about 77°
  • 35 mm Format Equivalent: 28 mm
  • Aperture: f/2.8–f/11
  • Shooting Range: 1 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • 100-6400
  • Photo:
  • 100-3200 (auto)
  • 100-12800 (manual)
Electronic Shutter Speed 8–1/8000s
Kích cỡ hình 5472×3648
Chế độ chụp ảnh
  • Single shot
  • Burst shooting: 3/5 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
  • Interval (JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60s RAW:5/7/10/15/20/30/60s)
Chế độ quay Video Dlog-M (10bit), support HDR video (HLG 10bit)
Video Bitrate 100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • FAT32 (≤ 32 GB)
  • exFAT (> 32 GB)
Định dạng Photo JPEG / DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 / MOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ MicroSD
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2688x1512 24/25/30/48/50/60p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • Khi gấp lại : 214×91×84 mm
  • Khi bung ra : 322×242×84 mm
Trọng lượng
907 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
72 kph (S-mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
  • 5 m/s (S-mode)
  • 4 m/s (P-mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
  • 3 m/s (S-mode)
  • 3 m/s (P-mode)
Thời gian bay
31 phút không gió ở tốc độ 25km/h
Thời gian lơ lửng
29 phút không gió
Nhiệt độ khi vận hành
-10°C - 40°C
Hệ thống định vị
GPS+GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Dọc :
  • ± 0.1 m (when vision positioning is active)
  • ± 0.5 m (with GPS positioning)
  • Ngang:
  • ± 0.3 m (when vision positioning is active)
  • ± 1.5 m (with GPS positioning)
Tần số vận hành
  • 2.400 - 2.483 GHz
  • 5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.400 - 2.483 GHz
  • FCC:≤26 dBm
  • CE:≤20 dBm
  • SRRC:≤20 dBm
  • MIC:≤20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC:≤26 dBm
  • CE:≤14 dBm
  • SRRC:≤26 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
35° (S-mode, with remote controller) 25° (P-mode)
Tốc độ bay góc tối đa
200°/s
Camera
Cảm biến
  • 1” CMOS
  • Effective Pixels: 20 million
Lens
  • FOV: about 77°
  • 35 mm Format Equivalent: 28 mm
  • Aperture: f/2.8–f/11
  • Shooting Range: 1 m to ∞
ISO Range
  • Video:
  • 100-6400
  • Photo:
  • 100-3200 (auto)
  • 100-12800 (manual)
Electronic Shutter Speed
8–1/8000s
Kích cỡ hình
5472×3648
Chế độ chụp ảnh
  • Single shot
  • Burst shooting: 3/5 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
  • Interval (JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60s RAW:5/7/10/15/20/30/60s)
Chế độ quay Video
Dlog-M (10bit), support HDR video (HLG 10bit)
Video Bitrate
100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • FAT32 (≤ 32 GB)
  • exFAT (> 32 GB)
Định dạng Photo
JPEG / DNG (RAW)
Định dạng Video
MP4 / MOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ
MicroSD
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2688x1512 24/25/30/48/50/60p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p