So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 32-inch 27-inch
Độ phân giải 4K (3840 x 2160) WQHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 138 108 ppi
Độ sáng
  • 400 cd / m2 (điển hình)
  • 600 cd / m2 (cao điểm)
400 cd/㎡
Tấm nền Fast IPS IPS Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh 0,1845 mm 0.233 mm
Độ phản hồi 1ms (gray to gray) in Extreme Mode 1 ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi 144Hz 170 Hz (overclocking)
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiên: -5 / +21 độ
  • Góc xoay: -30/+30
  • Điều chỉnh chiều cao: 3.9 trong
  • Giao diện gắn VESA: 100 x 100 mm
  • Độ nghiêng: +20°~-5°
  • Độ xoay: +40°~-40°
  • Trục: 0°~+90°
  • Độ cao: 0 ~ 120 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu 99% sRGB 125% sRGB / DCI-P3 95%
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.07 tỉ màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 2 x HDMI ver 2.1(supports 4K 144Hz @10bit 4:4:4 with DSC) 2 x HDMI 2.0
USB 3.0
  • 1 x USB B 3.2 Gen 1
  • 2 x USB A 3.2 Gen 1
  • USB upstream : USB3.0 Type-B x1
  • USB downstream : USB3.0 Type-A x2
Displayport ver 1.4 1 x Displayport 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh 7 Modes(Scenery/Racing/Cinema/RTS/RPG/FPS/sRGB Modes/MOBA Mode/User Mode)
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • HDR-10
  • DisplayHDR™ 400
  • Multiple HDR Mode
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
32-inch 27-inch
Độ phân giải
4K (3840 x 2160) WQHD 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178°(H)/178°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
138 108 ppi
Độ sáng
  • 400 cd / m2 (điển hình)
  • 600 cd / m2 (cao điểm)
400 cd/㎡
Tấm nền
Fast IPS IPS Non-glare
Kích cỡ điểm ảnh
0,1845 mm 0.233 mm
Độ phản hồi
1ms (gray to gray) in Extreme Mode 1 ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi
144Hz 170 Hz (overclocking)
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiên: -5 / +21 độ
  • Góc xoay: -30/+30
  • Điều chỉnh chiều cao: 3.9 trong
  • Giao diện gắn VESA: 100 x 100 mm
  • Độ nghiêng: +20°~-5°
  • Độ xoay: +40°~-40°
  • Trục: 0°~+90°
  • Độ cao: 0 ~ 120 mm
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
99% sRGB 125% sRGB / DCI-P3 95%
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.07 tỉ màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
2 x HDMI ver 2.1(supports 4K 144Hz @10bit 4:4:4 with DSC) 2 x HDMI 2.0
USB 3.0
  • 1 x USB B 3.2 Gen 1
  • 2 x USB A 3.2 Gen 1
  • USB upstream : USB3.0 Type-B x1
  • USB downstream : USB3.0 Type-A x2
Displayport ver 1.4
1 x Displayport 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
7 Modes(Scenery/Racing/Cinema/RTS/RPG/FPS/sRGB Modes/MOBA Mode/User Mode)
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
  • HDR-10
  • DisplayHDR™ 400
  • Multiple HDR Mode