So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Hệ điều hành Linux
Chip sử dụng SoC: Ingenic X1000E; DAC: ES9218P Exynos 7872 14nm 2GHz (A73×2), 1.6GHz (A53×4)
Dung lượng bộ nhớ Micro SD/TFcard 64MB (hỗ trợ lên đến 2TB)
  • Bộ nhớ trong: 64 GB
  • Micro SD (TF card), Hidden TF slot, hỗ trợ tối đa lên đến 2TB
Màn hình 3.46 inches; 262k color; TFT 340*800
  • 5.15-in 1440×720 IPS Hi-Res incell screen
  • 10-finger multi-touch
  • 16.7 triệu màu
  • 312 ppi
Kích thước 95.8 x 45.4 x 10.4 mm 134 x 75 x 18mm
Nút bấm Physical button+touch screen Physical button + analog potentiometer volume knob + HOLD lock switch + touch screen
Dung lượng pin
  • 1000mAh
  • Thời gian sạc: <2h (DC5V/2A)
  • Thời gian deep sleep: 35 ngày
  • Thời gian nghe qua cổng 3.5mm: > 15h
Cân nặng 70 g 307g
Tính năng khác
  • 1、3.5 inch bezel-less touchscreen
  • 2、Full-touch gesture operation
  • 3、USB Audio
  • 4、USB DAC
  • 5、eBook
  • 6、HD recording
  • 7、Picture preview
  • 8、Built-in calculator
Hiệu năng âm thanh
DAC ES9218P AK4499EQ×2
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu ( SNR ) ≥117dB (A-weighted)
  • ≥121dB
  • ≥119dB (Over-ear Headphone mode)
Tần số đáp ứng 20Hz~90 kHz (-3dB) 20Hz~90kHz (-3dB)
THD+N <0.001% (1kHz/32Ω) <0.0004% (1kHz/10kΩ)
Công suất nguồn ra
  • ≥92mW(16Ω / THD+N<1%)
  • ≥75mW(32Ω / THD+N<1%)
  • ≥8mW(300Ω / THD+N<1%)
QC2.0/MTK PE quick charger, PD2.0 charger, DC 12V/1.5A recommended
Trở kháng nguồn ra <0.3Ω
  • 16~150Ω (3.5mm headphone output)
  • 16~600Ω (2.5mm+4.4mm balanced output)
Chuẩn kết nối
Wi-Fi 2.4GHz/5GHz
Bluetooth® v5.0 SBC/AAC/aptX LL/aptX HD/LDAC
Earphone Jack ( 3.5mm )
Balance Audio Port ( 2.5mm )
Line-out ( 3.5mm ) 3.5mm single-ended 3.5mm port (shared PO), 384kHz-32bit/DSD128
Balance Line-out Port 4.4mm balanced headphone jack
USB Type-C Two-way Type C USB2.0(charging/data transmisson/USB DAC/USB Audio) TYPE C Two-way USB2.0
Định dạng hỗ trợ
DSD DSD64,128(“.iso”“.dsf”,“.dff”) DSD64/128/256 (“.iso”,“.dsf”,“.dff”), DST iSO
APE
  • Fast: 384 kHz/24 bit
  • Normal: 96 kHz/24 bit
  • High: 96kHz/24 bit
  • Extra High, Insane: non-support
  • APE FAST/High/Normal: 384kHz/24bit (MAX)
  • APE Extra High: 192kHz/24bit (MAX)
  • APE Insane: 96kHz/24bit (MAX)
FLAC 384kHz/24 bit 384kHz/32bit (MAX)
WAV 384 kHz/32 bit 384kHz/32bit (MAX)
AIFF 192 kHz/32bit 384kHz/32bit (MAX)
WMA WMA Lossless: 96 kHz/24 bit WMA, WMA LOSSLESS: 96kHz/24bit (MAX)
AAC
OGG
MP3
DXD 352.8K/24bit
Apple Lossless 192 kHz/24 bit 384kHz/32bit (MAX)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Hệ điều hành
Linux
Chip sử dụng
SoC: Ingenic X1000E; DAC: ES9218P Exynos 7872 14nm 2GHz (A73×2), 1.6GHz (A53×4)
Dung lượng bộ nhớ
Micro SD/TFcard 64MB (hỗ trợ lên đến 2TB)
  • Bộ nhớ trong: 64 GB
  • Micro SD (TF card), Hidden TF slot, hỗ trợ tối đa lên đến 2TB
Màn hình
3.46 inches; 262k color; TFT 340*800
  • 5.15-in 1440×720 IPS Hi-Res incell screen
  • 10-finger multi-touch
  • 16.7 triệu màu
  • 312 ppi
Kích thước
95.8 x 45.4 x 10.4 mm 134 x 75 x 18mm
Nút bấm
Physical button+touch screen Physical button + analog potentiometer volume knob + HOLD lock switch + touch screen
Dung lượng pin
  • 1000mAh
  • Thời gian sạc: <2h (DC5V/2A)
  • Thời gian deep sleep: 35 ngày
  • Thời gian nghe qua cổng 3.5mm: > 15h
Cân nặng
70 g 307g
Tính năng khác
  • 1、3.5 inch bezel-less touchscreen
  • 2、Full-touch gesture operation
  • 3、USB Audio
  • 4、USB DAC
  • 5、eBook
  • 6、HD recording
  • 7、Picture preview
  • 8、Built-in calculator
Hiệu năng âm thanh
DAC
ES9218P AK4499EQ×2
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu ( SNR )
≥117dB (A-weighted)
  • ≥121dB
  • ≥119dB (Over-ear Headphone mode)
Tần số đáp ứng
20Hz~90 kHz (-3dB) 20Hz~90kHz (-3dB)
THD+N
<0.001% (1kHz/32Ω) <0.0004% (1kHz/10kΩ)
Công suất nguồn ra
  • ≥92mW(16Ω / THD+N<1%)
  • ≥75mW(32Ω / THD+N<1%)
  • ≥8mW(300Ω / THD+N<1%)
QC2.0/MTK PE quick charger, PD2.0 charger, DC 12V/1.5A recommended
Trở kháng nguồn ra
<0.3Ω
  • 16~150Ω (3.5mm headphone output)
  • 16~600Ω (2.5mm+4.4mm balanced output)
Chuẩn kết nối
Wi-Fi
2.4GHz/5GHz
Bluetooth®
v5.0 SBC/AAC/aptX LL/aptX HD/LDAC
Earphone Jack ( 3.5mm )
Balance Audio Port ( 2.5mm )
Line-out ( 3.5mm )
3.5mm single-ended 3.5mm port (shared PO), 384kHz-32bit/DSD128
Balance Line-out Port
4.4mm balanced headphone jack
USB Type-C
Two-way Type C USB2.0(charging/data transmisson/USB DAC/USB Audio) TYPE C Two-way USB2.0
Định dạng hỗ trợ
DSD
DSD64,128(“.iso”“.dsf”,“.dff”) DSD64/128/256 (“.iso”,“.dsf”,“.dff”), DST iSO
APE
  • Fast: 384 kHz/24 bit
  • Normal: 96 kHz/24 bit
  • High: 96kHz/24 bit
  • Extra High, Insane: non-support
  • APE FAST/High/Normal: 384kHz/24bit (MAX)
  • APE Extra High: 192kHz/24bit (MAX)
  • APE Insane: 96kHz/24bit (MAX)
FLAC
384kHz/24 bit 384kHz/32bit (MAX)
WAV
384 kHz/32 bit 384kHz/32bit (MAX)
AIFF
192 kHz/32bit 384kHz/32bit (MAX)
WMA
WMA Lossless: 96 kHz/24 bit WMA, WMA LOSSLESS: 96kHz/24bit (MAX)
AAC
OGG
MP3
DXD
352.8K/24bit
Apple Lossless
192 kHz/24 bit 384kHz/32bit (MAX)