Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước vật lý |
639 x 306 x 651 mm |
W: 187mm H: 387.7mm D: 187.6mm |
Khay ổ cứng |
- 1 x 5.25"
- 4 x 2.5" / 3.5" (combo)
- 4 x 2.5"
|
2 x 2.5" |
Khay mở rộng |
8 |
2 |
Mainboard hỗ trợ |
E-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX |
Mini-ITX (Increased Wi-Fi compatibility with a wired antenna) |
Nguồn cung cấp |
|
- 650W SFX-L 80Plus Gold Fully Modular Power Supply (NP-S650M)
- - Fully Modular
- - Fan: 120mm FDB Fan
- - 80 PLUS Gold Certified
- - Intel SFX 12 V / ATX 12 V
|
I/O Panel |
- 4x USB 3.0
- 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C
- 1x 3.5mm Audio Jack
- 1x 3.5mm Mic Jack
- Fan Speed
- RGB Control Buttons
|
- 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C
- 1x USB 3.1 Gen 1 Type-A
- 1x 4 Pole Headset Audio Jack
|
Kích cỡ nguồn hỗ trợ |
Bottom mount, ATX PS2 |
|
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
320mm (w/ 3.5" HDD cage), 490mm (w/o 3.5" HDD cage) |
- 305mm x 128mm; 265mm x 145mm
- Độ dày lên đến 2.5 slots
|
Hỗ trợ Rad Water Cooling |
|
- 140mm AIO Liquid Cooler
- - Radiator: W173.5 X H138.5 X 22MM
- - Pump: W65 x H65 x D27mm - 4200 ± 420 RPM
- - CPU Socket:
- + Intel: 115X
- + AMD: AMD4, FM2+, FM2, FM1, AM3+, AM3, AM2
- - Aer P140mm PWM fan: 500~1,800 ± 300 RPM
- - Noise: 21~38dBA
|
Hỗ trợ CPU Cooler |
198mm |
- Intel: 115X
- AMD: AM4, FM2+, FM2, FM1, AM3+, AM3, AM2
|
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
3x 120/140mm |
|
Mặt trên |
3x 120/140mm |
|
Mặt đáy |
2x 120/140mm |
|
Mặt sau |
1x 120/140mm |
|
Hỗ trợ các khe tản nhiệt |
Mặt trước |
120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm, 420mm (requires removal of ODD cage) |
|
Mặt trên |
120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm, 420mm (remove ODD, maximum thickness clearance 70mm) |
|
Mặt sau |
120mm, 140mm |
|
Mặt đáy |
120mm, 140mm, 240mm |
|