So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 148×90×62 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 251×362×72 mm
  • 255×312×127 mm (with propellers)
  • 178×232×127 mm (without propellers)
Trọng lượng 249g ~ 795 g
Tốc độ tăng tốc tối đa 0-100 kph: 2 s (in ideal conditions while flying in M mode)
Tốc độ cất cánh tối đa 5 m/s
  • M mode: No limit
  • S mode: 15 m/s
  • N mode: 8 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 3,5 m/s
  • M mode: No limit
  • S mode: 10 m/s
  • N mode: 5 m/s
Thời gian bay 38 phút Approx. 20 mins (measured while flying at 40 kph in windless conditions)
Thời gian lơ lửng 33 phút Approx. 16 mins (measured when flying in windless conditions)
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 18 km 16.8 km (measured while flying in windless conditions)
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C -10° to 40° C (14° to 104° F)
Hệ thống định vị GPS + Galileo + BeiDou GPS+GLONASS+GALILEO
Khả năng nghiêng tối đa 40°
Camera
Cảm biến CMOS 1/1.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective pixels: 12 million
Lens
  • FOV: 82.1°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
  • FOV: 150°
  • 35mm Format Equivalent: 14.66 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Focus Mode: Fixed Focus
  • Focus Range: 0.6 m to ∞
ISO Range
  • Video: 100-3200 (normal color)
  • Photo: 100-3200
100-12800
Kích cỡ hình 3840×2160
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 frames at 2/3 EV step
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
  • HDR
Single shot
Video Bitrate H.264: 100 Mbps 120 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • exFAT (recommended)
  • FAT32
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW) JPEG
Định dạng Video MP4 (H.264) MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC)
Loại thẻ hỗ trợ FAT32 (≤ 32 GB);exFAT
  • Max 256 GBUHS-I Speed Grade 3
  • SanDisk High Endurance U3 V30 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme PRO U3 V30 A2 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 128GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 256GB microSDXC
  • Lexar 667x V30 128GB microSDXC
  • Lexar High Endurance 128GB U3 V30 microSDXC
  • Samsung EVO U3 (Yellow) 64GB microSDXC
  • Samsung EVO Plus U3 (Red) 64GB microSDXC
  • Samsung EVO Plus U3 256GB microSDXC
  • Netac 256GB U3 A1 microSDXC
Mechanical Shutter Speed 1/50-1/8000 s
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160@24/25/30 fps
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
  • HDR: 24/25/30fps
  • 4K: 3840×2160 at 50/60fps
  • FHD: 1920×1080 at 50/60/100/120fps
Remote Controller
Tần số vận hành
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa 10 km (FCC), 6 km (CE), 6 km (SRRC), 6 km (MIC)
Nhiệt độ khi vận hành
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
Dung lượng pin
  • Thời lượng pin: ~ 9 giờ
  • Thời gian sạc: ~2,5 giờ
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.400-2.4835 GHz
  • FCC: ≤ 28.5 dBm
  • CE: ≤ 20 dBm
  • SRRC: ≤ 20 dBm
  • MIC: ≤ 20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC: ≤ 31.5 dBm
  • CE: ≤ 14 dBm
  • SRRC: ≤ 19 dBm
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -135° đến 80°
  • Roll: -135° đến 45°
  • Pan: -30° đến 30°
Tilt: -50° to 58°
Bộ ổn định Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) Single-axis (tilt), electronic roll axis
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s 60°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -90° đến 60°
  • Pan: -90° đến 0°
Tilt: -65° to 70°
Hệ thống tầm nhìn
Quãng độ cao 4000 m
Khoảng cách vận hành 18 km
Ứng dụng / Live View
Chất lượng Live View Điều khiển từ xa: 720p/30fps
Độ trễ
  • 200 ms (với DJI RC-N1)
  • 200 ms (với DJI RC)
Tần số Live-view
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2453 mAh 2000 mAh
Voltage 7.38 V 22.2 V
Loại pin Li-ion LiPo 6S
Năng lượng 18.1 Wh 44.4 Wh@0.5C
Trọng lượng 80.5g 295 g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40°C 5° to 40° C (41° to 104° F)
Hệ thống cảm biến 3D
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 148×90×62 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 251×362×72 mm
  • 255×312×127 mm (with propellers)
  • 178×232×127 mm (without propellers)
Trọng lượng
249g ~ 795 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
0-100 kph: 2 s (in ideal conditions while flying in M mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
5 m/s
  • M mode: No limit
  • S mode: 15 m/s
  • N mode: 8 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa
3,5 m/s
  • M mode: No limit
  • S mode: 10 m/s
  • N mode: 5 m/s
Thời gian bay
38 phút Approx. 20 mins (measured while flying at 40 kph in windless conditions)
Thời gian lơ lửng
33 phút Approx. 16 mins (measured when flying in windless conditions)
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
18 km 16.8 km (measured while flying in windless conditions)
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C -10° to 40° C (14° to 104° F)
Hệ thống định vị
GPS + Galileo + BeiDou GPS+GLONASS+GALILEO
Khả năng nghiêng tối đa
40°
Camera
Cảm biến
CMOS 1/1.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP
  • 1/2.3” CMOS
  • Effective pixels: 12 million
Lens
  • FOV: 82.1°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
  • FOV: 150°
  • 35mm Format Equivalent: 14.66 mm
  • Aperture: f/2.8
  • Focus Mode: Fixed Focus
  • Focus Range: 0.6 m to ∞
ISO Range
  • Video: 100-3200 (normal color)
  • Photo: 100-3200
100-12800
Kích cỡ hình
3840×2160
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 frames at 2/3 EV step
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
  • HDR
Single shot
Video Bitrate
H.264: 100 Mbps 120 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • exFAT (recommended)
  • FAT32
Định dạng Photo
JPEG/DNG (RAW) JPEG
Định dạng Video
MP4 (H.264) MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC, H.265/HEVC)
Loại thẻ hỗ trợ
FAT32 (≤ 32 GB);exFAT
  • Max 256 GBUHS-I Speed Grade 3
  • SanDisk High Endurance U3 V30 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme PRO U3 V30 A2 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 64GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 128GB microSDXC
  • SanDisk Extreme U3 V30 A2 256GB microSDXC
  • Lexar 667x V30 128GB microSDXC
  • Lexar High Endurance 128GB U3 V30 microSDXC
  • Samsung EVO U3 (Yellow) 64GB microSDXC
  • Samsung EVO Plus U3 (Red) 64GB microSDXC
  • Samsung EVO Plus U3 256GB microSDXC
  • Netac 256GB U3 A1 microSDXC
Mechanical Shutter Speed
1/50-1/8000 s
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160@24/25/30 fps
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
  • HDR: 24/25/30fps
  • 4K: 3840×2160 at 50/60fps
  • FHD: 1920×1080 at 50/60/100/120fps
Remote Controller
Tần số vận hành
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
10 km (FCC), 6 km (CE), 6 km (SRRC), 6 km (MIC)
Nhiệt độ khi vận hành
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
Dung lượng pin
  • Thời lượng pin: ~ 9 giờ
  • Thời gian sạc: ~2,5 giờ
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.400-2.4835 GHz
  • FCC: ≤ 28.5 dBm
  • CE: ≤ 20 dBm
  • SRRC: ≤ 20 dBm
  • MIC: ≤ 20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC: ≤ 31.5 dBm
  • CE: ≤ 14 dBm
  • SRRC: ≤ 19 dBm
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -135° đến 80°
  • Roll: -135° đến 45°
  • Pan: -30° đến 30°
Tilt: -50° to 58°
Bộ ổn định
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) Single-axis (tilt), electronic roll axis
Tốc độ điều khiển tối đa
100°/s 60°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -90° đến 60°
  • Pan: -90° đến 0°
Tilt: -65° to 70°
Hệ thống tầm nhìn
Quãng độ cao
4000 m
Khoảng cách vận hành
18 km
Ứng dụng / Live View
Chất lượng Live View
Điều khiển từ xa: 720p/30fps
Độ trễ
  • 200 ms (với DJI RC-N1)
  • 200 ms (với DJI RC)
Tần số Live-view
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
2453 mAh 2000 mAh
Voltage
7.38 V 22.2 V
Loại pin
Li-ion LiPo 6S
Năng lượng
18.1 Wh 44.4 Wh@0.5C
Trọng lượng
80.5g 295 g
Nhiệt độ khi sạc
5° đến 40°C 5° to 40° C (41° to 104° F)
Hệ thống cảm biến 3D
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)