Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
|
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Loại CPU |
- AMD Ryzen 7 6800H
- AMD Ryzen 5 6600H
|
Intel® Core™ i5-11400H |
Số nhân / luồng |
- 6 nhân 12 luồng
- 8 nhân 16 luồng
|
6 nhân 12 luồng |
L3 Cache |
16MB |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
|
2.70 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
|
4.50 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6-inch |
15.6-inch |
Độ phân giải |
- FHD (1920x1080)
- WQHD (2560x1440)
|
Full HD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
- IPS, 300 nits, Anti-glare, Refresh rate 144Hz, Free-Sync, DC dimmer
- IPS, 300 nits, Anti-glare, Refresh rate 165Hz, Dolby® Vison, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer, Advanced Optimus support
|
144 Hz Refresh Rate, IPS-Level panel, 72% NTSC |
Góc nhìn |
170° |
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
Tùy cấu hình |
512 GB M.2 NVMe PCIe Gen3x4 |
RAM |
Tùy cấu hình |
8 GB |
Loại RAM |
DDR5 |
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
4800MHz |
3200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Up to 16GB DDR5-4800 offering |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
- Up to two drives, 2x M.2 SSD
- • M.2 2280 SSD up to 1TB
- • M.2 2242 SSD up to 512GB
|
còn 1 slot M.2 SSD |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
Advanced Optimus |
|
VGA |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
- NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU
|
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, 4GB GDDR6
- Up to 1500MHz Boost Clock, 60W Maximum Graphics Power.
|
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
- Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
|
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2, M.2 card
- Wi-Fi 6E, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.2, M.2 card
|
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2 |
Webcam |
- HD 720p, with E-camera shutter, fixed focus
- FHD 1080p, with E-camera shutter, fixed focus
|
HD type (30fps@720p) |
Công nghệ tản nhiệt |
|
Cooler Boost 5 (2 quạt 6 ống tản nhiệt) |
Loại bàn phím |
6-row, multimedia Fn keys, numeric keypad, black keycap |
|
Đèn bàn phím |
- White backlight
- 4-Zone RGB backlight
|
Single-Color, Red |
USB 2.0 |
|
1x Type-A USB2.0 |
USB 3.x |
- 2x USB 3.2 Gen 1
- 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
|
2x Type-A USB3.2 Gen1 |
USB-C |
- 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer and DisplayPort™ 1.4)
- 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 135W and DisplayPort 1.4)
|
1x Type-C USB3.2 Gen1 |
HDMI |
1x HDMI, up to 8K/60Hz |
1x (4K @ 60Hz) HDMI |
RJ45 |
1x Ethernet (RJ-45) |
|
3.5mm Audio Jack |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Microphone in |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home 64 |
Windows 10 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
- Model with 60Wh battery:
- MobileMark® 2018: 8.6 hr
- Local video (1080p) playback@150nits: 12.2 hr
- Model with 80Wh battery:
- MobileMark 2018: 9.9 hr
- Local video (1080p) playback@150nits: 12.4 hr
|
3-cell 53.5 Whr |
Loại PIN |
Li-Polymer |
|
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.35 kg |
2.25 kg |
Chất liệu |
Aluminium (top), PC + ABS (bottom) |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
358.8 x 262.35 x 19.99 mm |
359 x 259 x 24.9 mm |