Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Loại CPU |
Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ 13 |
AMD Ryzen 5 PRO 5650U |
Số nhân / luồng |
|
6 nhân 12 luồng |
L3 Cache |
|
16MB |
Tốc độ CPU |
|
2.3GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
|
4.2GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
Tùy cấu hình |
14 inch |
Độ phân giải |
Tùy cấu hình |
1920x1080 |
Công nghệ màn hình |
|
IPS 300nits Anti-glare |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
Tùy cấu hình |
512 GB PCIe SSD |
RAM |
Tùy cấu hình |
16 GB soldered |
Loại RAM |
|
DDR4 |
Số khe cắm RAM |
|
1 khe |
Tốc độ Bus RAM |
|
3200MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
|
48GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
có |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel Iris Xe Graphics (i7,i5) |
AMD Radeon Graphics |
Thiết kế Card |
|
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos |
- Stereo speakers, 2W x2, Dolby Audio
- 2x, Array
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo) |
|
Webcam |
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) |
IR & HD 720p with Privacy Shutter |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
MicroSD Card Reader |
Fingerprint |
|
|
Đèn bàn phím |
|
|
USB 3.x |
2 xUSB 3.2 Gen2x1 |
- 1x USB 3.2 Gen 1
- 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
- 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a)
|
USB-C |
2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) |
|
HDMI |
|
1x HDMI 2.0 |
RJ45 |
10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn) |
|
3.5mm Audio Jack |
|
|
Pin |
Thông tin Pin |
|
Integrated 50Wh |
Loại PIN |
- 72 Wh Li-Ion
- MobileMark 2018: TBD
- Phát lại video: TBD
- JEITA 2.0: TBD
|
|
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
999g |
1.55 kg |
Chất liệu |
|
PPS / 50% GF (Top), PC + ABS / Talc15 + Magnesium Alloy (Keyboard Cover), PA / 50% GF (Bottom) |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
312 x 213,9 x 16,8 mm |
329 x 227 x 17.9 mm |