So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
LG Gram 2023

LG Gram 2023

25.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ 13 Intel® Core™ i5-1240P
Số nhân / luồng 12 nhân (4P+8E) 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình Tùy cấu hình 16.0-inch
Độ phân giải Tùy cấu hình FHD+ (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, ComfortView Support
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512GB M.2 PCIe NVMe
RAM Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM DDDR4
Số khe cắm RAM 1 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 3200MHZ
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics (i7,i5) NVIDIA® GeForce RTX™ 2050
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos Stereo speakers with Waves MaxxAudio Pro, 2W X 2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo) Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ Sd card slot
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 xUSB 3.2 Gen2x1 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C 2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4
RJ45 10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Win 11 bản Quyền + Office Home and student 2021
Pin
Thông tin Pin 4 cell - 54Whr
Loại PIN
  • 72 Wh Li-Ion
  • MobileMark 2018: TBD
  • Phát lại video: TBD
  • JEITA 2.0: TBD
Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.91 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 356.78 x 251.9 x 17.95 mm
LG Gram 2023

LG Gram 2023

25.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ 13 Intel® Core™ i5-1240P
Số nhân / luồng
12 nhân (4P+8E) 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
Tùy cấu hình 16.0-inch
Độ phân giải
Tùy cấu hình FHD+ (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình
Non-Touch, Anti-Glare, 250 nit, Narrow Border, ComfortView Support
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512GB M.2 PCIe NVMe
RAM
Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM
DDDR4
Số khe cắm RAM
1 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
3200MHZ
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics (i7,i5) NVIDIA® GeForce RTX™ 2050
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos Stereo speakers with Waves MaxxAudio Pro, 2W X 2
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo) Intel Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) and Bluetooth
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ
Sd card slot
Đèn bàn phím
USB 3.x
2 xUSB 3.2 Gen2x1 2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C
2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery
HDMI
1 x HDMI 1.4
RJ45
10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Win 11 bản Quyền + Office Home and student 2021
Pin
Thông tin Pin
4 cell - 54Whr
Loại PIN
  • 72 Wh Li-Ion
  • MobileMark 2018: TBD
  • Phát lại video: TBD
  • JEITA 2.0: TBD
Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.91 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 356.78 x 251.9 x 17.95 mm