So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 7900 XTX NVIDIA® GeForce RTX™ 4080
Bộ nhớ 24 GB GDDR6 16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 384 bit 256-bit
Số chân nguồn 8 Pin*2 1 x 16-pin
Xung nhịp bộ nhớ 20 Gbps 22.4 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2500 MHz
  • Game Clock* : up to 2300 MHz
  • OC mode: 2535 MHz
  • Default mode: 2505 MHz(Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 6144 9728
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 800W 750W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 OpenGL®4.6
HDMI HDMI 2.1 *1 2x Native HDMI 2.1a
Displayport v1.4 DisplayPort 2.1 *2 3x Native DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP 2.3
USB-C USB Type-C *1
Kích thước Card L=287 W=123 H=51 mm 348.2 x 150 x 72.6 mm, 3.65 slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 7900 XTX NVIDIA® GeForce RTX™ 4080
Bộ nhớ
24 GB GDDR6 16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
384 bit 256-bit
Số chân nguồn
8 Pin*2 1 x 16-pin
Xung nhịp bộ nhớ
20 Gbps 22.4 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • Boost Clock* : up to 2500 MHz
  • Game Clock* : up to 2300 MHz
  • OC mode: 2535 MHz
  • Default mode: 2505 MHz(Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
6144 9728
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
800W 750W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 OpenGL®4.6
HDMI
HDMI 2.1 *1 2x Native HDMI 2.1a
Displayport v1.4
DisplayPort 2.1 *2 3x Native DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP
2.3
USB-C
USB Type-C *1
Kích thước Card
L=287 W=123 H=51 mm 348.2 x 150 x 72.6 mm, 3.65 slot