So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
LG Gram 2023

LG Gram 2023

25.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ 13 Intel® Core™ i7-1280P
Số nhân / luồng 14 nhân (6P*8E) 20 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình Tùy cấu hình 14-inch
Độ phân giải Tùy cấu hình FHD (1920x1200)
Công nghệ màn hình 16:10 IPS, 100% sRGB
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen4 x4
RAM Tùy cấu hình 16 GB
Loại RAM LPDDR5 onboard
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics (i7,i5) Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Intel® Killer™ AX Wi-Fi 6E
  • Bluetooth 5.2
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) IR FHD type (30fps@1080p)
Khe đọc thẻ nhớ 1 x Micro SD card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím Single Backlit Keyboard (White)
USB 3.x 2 xUSB 3.2 Gen2x1 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A
USB-C 2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt 2 x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™) hỗ trợ Power Delivery
HDMI 1 x HDMI
RJ45 10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
3.5mm Audio Jack 1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 4-cell, (72Whr)
Loại PIN
  • 72 Wh Li-Ion
  • MobileMark 2018: TBD
  • Phát lại video: TBD
  • JEITA 2.0: TBD
Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.6 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 314 x 227.5 x 17.9 mm
LG Gram 2023

LG Gram 2023

25.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ 13 Intel® Core™ i7-1280P
Số nhân / luồng
14 nhân (6P*8E) 20 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.80 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
Tùy cấu hình 14-inch
Độ phân giải
Tùy cấu hình FHD (1920x1200)
Công nghệ màn hình
16:10 IPS, 100% sRGB
Cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen4 x4
RAM
Tùy cấu hình 16 GB
Loại RAM
LPDDR5 onboard
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics (i7,i5) Intel® Iris® Xe graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Intel® Killer™ AX Wi-Fi 6E
  • Bluetooth 5.2
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) IR FHD type (30fps@1080p)
Khe đọc thẻ nhớ
1 x Micro SD card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
Single Backlit Keyboard (White)
USB 3.x
2 xUSB 3.2 Gen2x1 1 x USB 3.2 Gen2 Type-A
USB-C
2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt
2 x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™) hỗ trợ Power Delivery
HDMI
1 x HDMI
RJ45
10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
3.5mm Audio Jack
1 x Mic-in/ Headphone-out combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
4-cell, (72Whr)
Loại PIN
  • 72 Wh Li-Ion
  • MobileMark 2018: TBD
  • Phát lại video: TBD
  • JEITA 2.0: TBD
Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.6 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 314 x 227.5 x 17.9 mm