So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Garmin Approach S62

Garmin Approach S62

11.850.000 ₫
Khuyến mãi  
Tổng quan
Bộ nhớ trong 1 GB
Mặt kính Corning® Gorilla® Glass 3 Corning® Gorilla® Glass 3
Viền Bezel Polyme cốt sợi gốm
QuickFit™ có (22 mm, tiêu chuẩn) có (22 mm)
Chất liệu dây đeo silicone silicone
Kích thước vật lý
  • 46.1 x 46.1 x 12.9 (mm)
  • Phù hợp với cổ tay có chu vi từ 135-205mm
47 x 47 x 14.8 mm
Trọng lượng 47 g 61 g
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước 5 ATM 5 ATM
Màn hình chống chói Tùy chọn Chế độ AMOLED luôn bật
Kích thước màn hình Đường kính 1,3” (32,5 mm)
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình 416 x 416 pixels 260 x 260 px
Pin
  • Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 13 ngày
  • Chế độ GPS không có nhạc: Lên đến 20 giờ
  • Chế độ GNSS SatIQ (chọn tự động): Lên đến 16 giờ
  • Chế độ GNSS mọi hệ thống và Đa băng tần: Lên đến 14 giờ
  • Chế độ GNSS chỉ GPS có nhạc: Lên tới 7 giờ
  • Chế độ GNSS SatIQ (chọn tự động): Lên tới 6,5 giờ
  • Chế độ GNSS cho tất cả hệ thống và Đa băng tần với tính năng âm nhạc: Lên đến 6 giờ *Thời lượng pin sẽ thay đổi tùy vào cách sử dụng và chế độ hoạt động đã chọn.
  • Chế độ SmartWatch: ~ 14 ngày
  • Chế độ GPS: ~ 20 giờ
Bộ nhớ / Lịch sử 8 GB
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Cảm biến
Galileo
Pulse Ox
Định vị nhiều tần số
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến ánh sáng
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Bộ lưu trữ nhạc
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng)
Kết nối Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® Bluetooth® Smart và ANT+®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại iPhone® and Android™ iPhone®, Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Theo dõi sức khỏe phụ nữ có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Theo dõi lượng nước uống có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Health Snapshot
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ)
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ có (nâng cao)
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất
Thể dục / thể hình
Các bài tập Yoga
Bài tập Pilates
Bài tập HIIT
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Bài tập thể lực, HIIT (Huấn luyện cường độ cao không liên tục), tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, leo khối đá, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates, yoga Strength, Cardio, Treadmill and Elliptical Training, Stair Stepping, Indoor Rowing and Walking, Yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Luyện tập theo lượt (Interval training)
Ước tính thời gian hoàn tất
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
Hướng dẫn hành trình
Physio TrueUp
VO2 max (chạy bộ địa hình)
Đồng bộ dữ liệu thể chất giữa các thiết bị
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
VO2 tối đa
Trạng thái luyện tập (Training Status) có (tối ưu)
Cường độ luyện tập (Training Load)
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
LiveTrack theo nhóm
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện)
Tốc độ và hướng gió (yêu cầu kết nối với ứng dụng Golf)
Virtual Caddie
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) tự động
Bảng điểm điện tử
Mục tiêu tùy chọn
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Tự động cập nhật sân bóng
Khóa các mục tiêu nguy hiểm
PinPointer
Khoảng Cách Playslike
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng
Tính điểm Handicap
SwingTempo
Luyện tập góc độ đánh
Tương thích TruSwing™
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Đi bộ đường dài, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Cảnh báo bão
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Biểu đồ cao độ trong tương lai
Projected waypoint
Thông tin mặt trời và mặt trăng sunrise/sunset
Tính năng đạp xe
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) có (với phụ kiện tương thích)
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe leo núi, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi Biking, Indoor Biking
Hành trình (Courses)
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước
Tốc độ bơi tới hạn
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) chỉ dành cho bơi ở hồ
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài yes (with HRM-Swim, HRM-Pro or HRM-Pro Plus)
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi)
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy Pool Swimming
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) có (với phụ kiện tương thích)
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Chạy, chạy ngoài trời, chạy trên đường chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo, chạy cự ly siêu dài Running, Indoor Track Running
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) có (với phụ kiện tương thích)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực)
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Leo đường mòn tự động
Run/Walk/Stand Detection
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
% HRR
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)
Garmin Approach S62

Garmin Approach S62

11.850.000 ₫
Khuyến mãi
 
Tổng quan
Bộ nhớ trong
1 GB
Mặt kính
Corning® Gorilla® Glass 3 Corning® Gorilla® Glass 3
Viền Bezel
Polyme cốt sợi gốm
QuickFit™
có (22 mm, tiêu chuẩn) có (22 mm)
Chất liệu dây đeo
silicone silicone
Kích thước vật lý
  • 46.1 x 46.1 x 12.9 (mm)
  • Phù hợp với cổ tay có chu vi từ 135-205mm
47 x 47 x 14.8 mm
Trọng lượng
47 g 61 g
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị
sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước
5 ATM 5 ATM
Màn hình chống chói
Tùy chọn Chế độ AMOLED luôn bật
Kích thước màn hình
Đường kính 1,3” (32,5 mm)
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình
416 x 416 pixels 260 x 260 px
Pin
  • Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 13 ngày
  • Chế độ GPS không có nhạc: Lên đến 20 giờ
  • Chế độ GNSS SatIQ (chọn tự động): Lên đến 16 giờ
  • Chế độ GNSS mọi hệ thống và Đa băng tần: Lên đến 14 giờ
  • Chế độ GNSS chỉ GPS có nhạc: Lên tới 7 giờ
  • Chế độ GNSS SatIQ (chọn tự động): Lên tới 6,5 giờ
  • Chế độ GNSS cho tất cả hệ thống và Đa băng tần với tính năng âm nhạc: Lên đến 6 giờ *Thời lượng pin sẽ thay đổi tùy vào cách sử dụng và chế độ hoạt động đã chọn.
  • Chế độ SmartWatch: ~ 14 ngày
  • Chế độ GPS: ~ 20 giờ
Bộ nhớ / Lịch sử
8 GB
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Cảm biến
Galileo
Pulse Ox
Định vị nhiều tần số
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Cảm biến ánh sáng
La bàn điện tử
Con quay hồi chuyển
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Bộ lưu trữ nhạc
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng)
Kết nối
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® Bluetooth® Smart và ANT+®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại
iPhone® and Android™ iPhone®, Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Theo dõi sức khỏe phụ nữ
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Theo dõi lượng nước uống
có (trong Garmin Connect™ và tiện ích Connect IQ™ tùy chọn)
Health Snapshot
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox
có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ)
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
có (nâng cao)
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất
Thể dục / thể hình
Các bài tập Yoga
Bài tập Pilates
Bài tập HIIT
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ
Bài tập thể lực, HIIT (Huấn luyện cường độ cao không liên tục), tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, leo khối đá, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates, yoga Strength, Cardio, Treadmill and Elliptical Training, Stair Stepping, Indoor Rowing and Walking, Yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Luyện tập theo lượt (Interval training)
Ước tính thời gian hoàn tất
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh
Hướng dẫn hành trình
Physio TrueUp
VO2 max (chạy bộ địa hình)
Đồng bộ dữ liệu thể chất giữa các thiết bị
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
VO2 tối đa
Trạng thái luyện tập (Training Status)
có (tối ưu)
Cường độ luyện tập (Training Load)
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
LiveTrack theo nhóm
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện)
Tốc độ và hướng gió (yêu cầu kết nối với ứng dụng Golf)
Virtual Caddie
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
tự động
Bảng điểm điện tử
Mục tiêu tùy chọn
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Bản đồ Vector đầy đủ
Tự động cập nhật sân bóng
Khóa các mục tiêu nguy hiểm
PinPointer
Khoảng Cách Playslike
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng
Tính điểm Handicap
SwingTempo
Luyện tập góc độ đánh
Tương thích TruSwing™
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ
Đi bộ đường dài, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Dữ liệu độ cao
Khoảng cách tới đích đến
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí
Cảnh báo bão
Tốc độ dọc
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Biểu đồ cao độ trong tương lai
Projected waypoint
Thông tin mặt trời và mặt trăng
sunrise/sunset
Tính năng đạp xe
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng)
có (với phụ kiện tương thích)
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe leo núi, đạp xe điện tử, đạp xe điện tử leo núi Biking, Indoor Biking
Hành trình (Courses)
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất)
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất)
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Tính năng bơi lội
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF)
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước
Tốc độ bơi tới hạn
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0)
chỉ dành cho bơi ở hồ
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
yes (with HRM-Swim, HRM-Pro or HRM-Pro Plus)
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi)
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi)
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy Pool Swimming
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo)
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi)
có (với phụ kiện tương thích)
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ
Chạy, chạy ngoài trời, chạy trên đường chạy, chạy bộ trên máy chạy, chạy trong nhà, chạy địa hình, chạy ảo, chạy cự ly siêu dài Running, Indoor Track Running
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance)
có (với phụ kiện tương thích)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực)
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Guồng chân (Cadence)
Leo đường mòn tự động
Run/Walk/Stand Detection
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
% HRR
Truyền nhịp tim (HR Broadcast)