So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
ASUS WS X299 PRO/SE

ASUS WS X299 PRO/SE

12.430.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Socket LGA2066
  • Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12/13, Bộ xử lý Pentium® Gold và Celeron®
  • LGA 1700
Chipset Intel X299 INTEL Z790
BIOS 1 x USB BIOS Flashback® Button(s)
OS hỗ trợ Hỗ trợ Windows ® 11 64-bit, Windows ® 10 64-bit
Kích cỡ ATX (304.80 mm x 243.84 mm)
  • ATX
  • 243,84mmx304,8mm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 128 GB 192GB
Số khe cắm 8 x DIMM 4
RAM DDR4 4133 (O.C.) / 4000 (O.C.) / 3600 (O.C.) / 2666/2400 MHz Không ECC, Bộ nhớ không đệm Memory Support 7200+(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(JEDEC)/ 5400(JEDEC)/ 5200(JEDEC)/ 5000(JEDEC)/ 4800(JEDEC) MHz
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
  • Realtek ® ALC4080 Codec
  • 7.1 kênh USB Âm thanh hiệu suất cao
  • Hỗ trợ phát lại tới 32-Bit / 384 kHz trên bảng điều khiển phía trước
Công nghệ đa card đồ họa VGA onboard
Card đồ họa tích hợp
  • 1x HDMI
  • 1x DisplayPort
  • Hỗ trợ HDMI ™ 2.1 với HDR, độ phân giải tối đa 4K 60Hz *
  • Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz *
  • * Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
Kết Nối Mạng
LAN Mạng LAN Intel® 2.5Gbps
Kết nối Wireless
  • Intel Wi-Fi 6E
  • Mô-đun không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E)
  • Hỗ trợ MU-MIMO TX / RX, 2.4GHz / 5GHz / 6GHz * (160MHz) lên đến 2.4Gbps
  • Hỗ trợ 802.11 a / b / g / n / ac / ax
  • Hỗ trợ Bluetooth 5.2 **, FIPS, FISMA
  • * Wi-Fi 6E 6GHz có thể tùy thuộc vào quy định của mỗi quốc gia và sẽ sẵn sàng trong Windows 10 build 21H1 và Windows 11.
  • ** Bluetooth 5.2 sẽ sẵn sàng trong Windows 10 bản dựng 21H1 và Windows 11.
Cổng Kết Nối
RJ45 2 x LAN (RJ45) port(s)
USB 2.0
  • 4 x USB 2.0
  • 1 x Đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0
4x USB 2.0 (Trước)
USB 3.1
  • 2 x USB 3.1 Gen 2 ()Type-A + USB Type-CTM
  • 4 x USB 3.1 Gen 1
  • 1 x đầu nối USB 3.1 Gen 1 (lên tới 5Gbps) hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.1 Gen 1
USB 3.2
  • 4x USB 3.2 Gen1 Type A (Sau)
  • 2x USB 3.2 Gen1 Type A (Trước)
  • 4x USB 3.2 Gen2 Type A (Sau)
  • 1x USB 3.2 Gen2 Type C (Sau)
  • 1x USB 3.2 Gen2 Type C (Trước)
  • 1x USB 3.2 Gen2x2 Type C (Sau)
Cổng Audio Audio Connectors
HDMI 1x HDMI™
Display Port 1x DisplayPort
Kết Nối I/O Bên Trong
Các khe cắm khác
  • 1 x Aura Addressable Strip Header(s)
  • 1 x Aura RGB Strip Header
  • 1 x TPM header
  • 1 x COM port(s) connector(s)
  • 1 x VROC_HW_Key
  • 1 x Thunderbolt header(s)
  • 1 x EZ XMP switch
  • 1 x VGA connector(s)
  • 1 x AUX panel header(s)
  • 1 x 5-pin EXT_FAN(Extension Fan) connector
  • 1 x Power-on button(s)
  • 1 x Reset button(s)
  • 1 x Clear CMOS button(s)
  • 1 x Front fan
  • 1 x Rear fan
  • 1 x U.2 Connector (support U.2 NVMe device)
  • 1 x AIO PUMP Header
  • 1 x Thermal sensor connector
  • 1 x CPU_OV jumper
  • 1 x MemOK! Button
  • 1 x PANEL2
  • 1 x PUMP Fan connector
  • 1 x PANEL1
SATA III 6Gb/s 6 x SATA 6Gb/s
M.2 SLOT
  • 1 x M.2 Socket 3, M-Key, loại 2242/2260/2280/22110 hỗ trợ thiết bị lưu trữ (chế độ PCIE 3.0 x 4) * 1
  • 1 x M.2 Socket 3, M-Key, hỗ trợ các thiết bị lưu trữ loại 2242/2260/2280 (cả chế độ SATA & PCIE) * 2
  • 5 x Khe cắm M.2
  • M.2_1 (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 22110/2280/2260
  • M.2_2 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260
  • M.2_3 (Từ Chipset) hỗ trợ lên đến chế độ PCIe 4.0 x4 / SATA, hỗ trợ 2280/2260/2242
  • M.2_4 (Từ Chipset) hỗ trợ lên đến chế độ PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260/2242
  • M.2_5 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260
  • 7 x cổng SATA 6G
U.2 Slot 1 x U.2
PCI-EX1 1x Khe cắm PCI-E x1
PCI-EX16 2x Khe cắm PCI-E x16
Tính Năng Khác
RAID RAID 0,1,5,10
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA *
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
  • * SATA_A1~A2 không hỗ trợ chức năng RAID.
ASUS WS X299 PRO/SE

ASUS WS X299 PRO/SE

12.430.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Socket
LGA2066
  • Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12/13, Bộ xử lý Pentium® Gold và Celeron®
  • LGA 1700
Chipset
Intel X299 INTEL Z790
BIOS
1 x USB BIOS Flashback® Button(s)
OS hỗ trợ
Hỗ trợ Windows ® 11 64-bit, Windows ® 10 64-bit
Kích cỡ
ATX (304.80 mm x 243.84 mm)
  • ATX
  • 243,84mmx304,8mm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa
128 GB 192GB
Số khe cắm
8 x DIMM 4
RAM
DDR4 4133 (O.C.) / 4000 (O.C.) / 3600 (O.C.) / 2666/2400 MHz Không ECC, Bộ nhớ không đệm Memory Support 7200+(OC)/ 7000(OC)/ 6800(OC)/ 6600(OC)/ 6400(OC)/ 6200(OC)/ 6000(OC)/ 5800(OC)/ 5600(JEDEC)/ 5400(JEDEC)/ 5200(JEDEC)/ 5000(JEDEC)/ 4800(JEDEC) MHz
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
  • Realtek ® ALC4080 Codec
  • 7.1 kênh USB Âm thanh hiệu suất cao
  • Hỗ trợ phát lại tới 32-Bit / 384 kHz trên bảng điều khiển phía trước
Công nghệ đa card đồ họa
VGA onboard
Card đồ họa tích hợp
  • 1x HDMI
  • 1x DisplayPort
  • Hỗ trợ HDMI ™ 2.1 với HDR, độ phân giải tối đa 4K 60Hz *
  • Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz *
  • * Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp. Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
Kết Nối Mạng
LAN
Mạng LAN Intel® 2.5Gbps
Kết nối Wireless
  • Intel Wi-Fi 6E
  • Mô-đun không dây được cài đặt sẵn trong khe cắm M.2 (Key-E)
  • Hỗ trợ MU-MIMO TX / RX, 2.4GHz / 5GHz / 6GHz * (160MHz) lên đến 2.4Gbps
  • Hỗ trợ 802.11 a / b / g / n / ac / ax
  • Hỗ trợ Bluetooth 5.2 **, FIPS, FISMA
  • * Wi-Fi 6E 6GHz có thể tùy thuộc vào quy định của mỗi quốc gia và sẽ sẵn sàng trong Windows 10 build 21H1 và Windows 11.
  • ** Bluetooth 5.2 sẽ sẵn sàng trong Windows 10 bản dựng 21H1 và Windows 11.
Cổng Kết Nối
RJ45
2 x LAN (RJ45) port(s)
USB 2.0
  • 4 x USB 2.0
  • 1 x Đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0
4x USB 2.0 (Trước)
USB 3.1
  • 2 x USB 3.1 Gen 2 ()Type-A + USB Type-CTM
  • 4 x USB 3.1 Gen 1
  • 1 x đầu nối USB 3.1 Gen 1 (lên tới 5Gbps) hỗ trợ bổ sung 2 cổng USB 3.1 Gen 1
USB 3.2
  • 4x USB 3.2 Gen1 Type A (Sau)
  • 2x USB 3.2 Gen1 Type A (Trước)
  • 4x USB 3.2 Gen2 Type A (Sau)
  • 1x USB 3.2 Gen2 Type C (Sau)
  • 1x USB 3.2 Gen2 Type C (Trước)
  • 1x USB 3.2 Gen2x2 Type C (Sau)
Cổng Audio
Audio Connectors
HDMI
1x HDMI™
Display Port
1x DisplayPort
Kết Nối I/O Bên Trong
Các khe cắm khác
  • 1 x Aura Addressable Strip Header(s)
  • 1 x Aura RGB Strip Header
  • 1 x TPM header
  • 1 x COM port(s) connector(s)
  • 1 x VROC_HW_Key
  • 1 x Thunderbolt header(s)
  • 1 x EZ XMP switch
  • 1 x VGA connector(s)
  • 1 x AUX panel header(s)
  • 1 x 5-pin EXT_FAN(Extension Fan) connector
  • 1 x Power-on button(s)
  • 1 x Reset button(s)
  • 1 x Clear CMOS button(s)
  • 1 x Front fan
  • 1 x Rear fan
  • 1 x U.2 Connector (support U.2 NVMe device)
  • 1 x AIO PUMP Header
  • 1 x Thermal sensor connector
  • 1 x CPU_OV jumper
  • 1 x MemOK! Button
  • 1 x PANEL2
  • 1 x PUMP Fan connector
  • 1 x PANEL1
SATA III 6Gb/s
6 x SATA 6Gb/s
M.2 SLOT
  • 1 x M.2 Socket 3, M-Key, loại 2242/2260/2280/22110 hỗ trợ thiết bị lưu trữ (chế độ PCIE 3.0 x 4) * 1
  • 1 x M.2 Socket 3, M-Key, hỗ trợ các thiết bị lưu trữ loại 2242/2260/2280 (cả chế độ SATA & PCIE) * 2
  • 5 x Khe cắm M.2
  • M.2_1 (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 22110/2280/2260
  • M.2_2 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260
  • M.2_3 (Từ Chipset) hỗ trợ lên đến chế độ PCIe 4.0 x4 / SATA, hỗ trợ 2280/2260/2242
  • M.2_4 (Từ Chipset) hỗ trợ lên đến chế độ PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260/2242
  • M.2_5 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4, hỗ trợ 2280/2260
  • 7 x cổng SATA 6G
U.2 Slot
1 x U.2
PCI-EX1
1x Khe cắm PCI-E x1
PCI-EX16
2x Khe cắm PCI-E x16
Tính Năng Khác
RAID
RAID 0,1,5,10
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA *
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ M.2 NVMe
  • * SATA_A1~A2 không hỗ trợ chức năng RAID.