So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 GeForce RTX® 4090
Bộ nhớ 24GB GDDR6X 24 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 384-bit 384 bit
Số chân nguồn 1 x 16-pin 16 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2535 MHz (Reference Card: 2520 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 2640 MHz
  • Default mode: 2610 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 16384 16384
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị 1000W 1000W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6 4.6
HDMI 2x Native HDMI 2.1a HDMI 2.1 *1
Displayport v1.4 3x Native DisplayPort 1.4a DisplayPort 1.4 *3
Hỗ trợ HDCP 2.3
Kích thước Card 357.6 x 149.3 x 70.1mm, 3.5 Slot ATX L=340 W=150.2 H=75.2 mm
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 GeForce RTX® 4090
Bộ nhớ
24GB GDDR6X 24 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
384-bit 384 bit
Số chân nguồn
1 x 16-pin 16 pin*1
Xung nhịp bộ nhớ
21 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2535 MHz (Reference Card: 2520 MHz)
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode: 2640 MHz
  • Default mode: 2610 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI-E 4.0 x 16
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
16384 16384
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
Digital Max Resolution 7680 x 4320 7680x4320
Công suất nguồn đề nghị
1000W 1000W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6 4.6
HDMI
2x Native HDMI 2.1a HDMI 2.1 *1
Displayport v1.4
3x Native DisplayPort 1.4a DisplayPort 1.4 *3
Hỗ trợ HDCP
2.3
Kích thước Card
357.6 x 149.3 x 70.1mm, 3.5 Slot ATX L=340 W=150.2 H=75.2 mm