Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Power Sapphire™ |
Power Sapphire™ |
Viền Bezel |
Thép không gỉ hoặc titan |
titan |
Chất liệu thân máy |
Polymer cốt sợi có nắp sau bằng titan |
Polymer cốt sợi có nắp sau bằng titan |
QuickFit™ |
20 mm |
bao gồm (26 mm) |
Chất liệu dây đeo |
Silicone |
Silicone |
Kích thước vật lý |
- 42 x 42 x 14.1 mm
- Vừa với cổ tay có chu vi như sau
- Dây silicone: 108-182 mm
- Dây da lộn: 108-175 mm
- Dây vải: 108-189mm
- Dây kim loại: 108-180 mm
|
- 47 x 47 x 14.5 mm
- Vừa với cổ tay có chu vi như sau:
- Dây silicone: 125-208 mm
- Dây da lộn: 135-210 mm
- Dây vải: 135-210mm
- Dây kim loại: 135-215 mm
|
Trọng lượng |
- Phiên bản titaniumn: 58g (vỏ chỉ 42g)
- Thép: 65g (vỏ chỉ 49g)
|
73g (vỏ chỉ 50g) |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
Công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Chuẩn chống nước |
10 ATM |
10 ATM |
Màn hình chống chói |
|
|
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,2” (30,4mm) |
Đường kính 1,3” (33,02mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
240 x 240 pixels |
260 x 260 pixels |
Pin |
- Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 11 ngày/14 ngày với năng lượng mặt trời*
- Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 38 ngày/87 ngày khi sạc bằng năng lượng mặt trời*
- Chỉ GPS: Lên đến 37 giờ /46 giờ với ánh sáng mặt trời**
- Mọi hệ thống vệ tinh: Lên đến 26 giờ/30 giờ với ánh sáng mặt trời*
- Mọi hệ thống vệ tinh và đa băng tần: Lên đến 15 giờ/16 giờ v
- Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 90 giờ /162 giờ với ánh sáng mặt trời**
- Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 26 ngày /43 ngày với ánh sáng mặt trời*
|
- Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 18 ngày/22 ngày với năng lượng mặt trời*
- Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 57 ngày/173 ngày với ánh sáng mặt trời**
- Chỉ GPS: Lên đến 57 giờ /73 giờ với ánh sáng mặt trời**
- Mọi hệ thống vệ tinh: Lên đến 40 giờ/48 giờ với ánh sáng mặt trời*
- Mọi hệ thống vệ tinh và đa băng tần: Lên đến 23 giờ/26 giờ với ánh sáng mặt trời**
- Mọi hệ thống vệ tinh và âm nhạc: Lên đến 10 giờ
- Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 136 giờ /289 giờ với ánh sáng mặt trời**
- Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 40 ngày /74 ngày với ánh sáng mặt trời*
- *Sạc năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50.000 lux
- **Sạc năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50.000 lux
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
32 GB |
32 GB |
Cảm biến |
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
Cảm biến nhiệt độ thiết bị |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Cảm biến ánh sáng |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Bộ lưu trữ nhạc |
|
|
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
|
Connected GPS |
|
|
Kết nối với ứng dụng Garmin Golf |
|
|
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile |
|
|
Ứng dụng Stocks |
|
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Các tính năng chèo thuyền |
Đồng hồ đếm ngược |
|
|
Các dữ liệu chèo thuyền hỗ trợ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
|
|
Theo dõi lượng nước uống |
|
|
Health Snapshot |
|
|
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện |
|
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
|
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
Có (Nâng cao) |
Có (Nâng cao) |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
Bài tập HIIT |
|
|
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
|
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp tự động |
|
|
Chế độ Multisport phối hợp thủ công |
|
|
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe) |
|
|
Tuyến đường phổ biến Trendline™ |
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Hướng dẫn hành trình |
|
|
Những tính năng Strava (Beacon, live segments) |
|
|
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao |
|
|
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh |
|
|
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) |
|
|
VO2 max (chạy bộ địa hình) |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) |
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) |
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) |
|
|
Tạo điều hướng |
|
|
Segments (Live, Garmin) |
|
|
LiveTrack theo nhóm |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Tự động phát hiện ngã |
|
|
Trợ giúp |
|
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
|
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro |
|
|
Định hướng (Orienteering) |
|
|
Hoạt động GPS thám hiểm |
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, leo núi, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, lướt sóng, Lướt ván diều, Lướt ván buồm, Đi bộ trên tuyết, Săn bắn, Nhảy cầu, Chiến thuật |
Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, leo núi, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, lướt sóng, Lướt ván diều, Lướt ván buồm, Đi bộ trên tuyết, Săn bắn, Nhảy cầu, Chiến thuật |
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ Around Me |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
|
Cảnh báo bão |
|
|
Leo dốc tự động trong chạy địa hình |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Tính năng bơi lội |
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF) |
|
|
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Tốc độ bơi tới hạn |
|
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) |
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài |
|
|
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi) |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
|
Tính số lần đổi động tác |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Cự ly bơi ngoài trời |
|
|
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Thiết lập lại dữ liệu chạy trước đó |
|
|
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) |
|
|
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân) |
|
|
Dự đoán đường chạy |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) |
|
|
Leo đường mòn tự động |
|
|
Run/Walk/Stand Detection |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim |
|
|
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
|
|
% HRR |
|
|
Tính năng Lặn |
Cảnh báo & Báo động |
|
|
La bàn lặn 3 trục |
|
|