Tổng quan |
Mặt kính |
Power Sapphire™ |
Viền Bezel |
Thép không gỉ hoặc titan |
Chất liệu thân máy |
Polymer cốt sợi có nắp sau bằng titan |
QuickFit™ |
(26 mm) |
Chất liệu dây đeo |
Silicone |
Kích thước vật lý |
- 47 x 47 x 14.5 mm
- Vừa với cổ tay có chu vi như sau:
- Dây silicone: 125-208 mm
- Dây da lộn: 135-210 mm
- Dây vải: 135-210mm
- Dây kim loại: 135-215 mm
|
Trọng lượng |
- Phiên bản titaniumn: 58g (vỏ chỉ 42g)
- Thép: 65g (vỏ chỉ 49g)
|
Màn hình cảm ứng |
|
Màn hình hiển thị |
Công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Chuẩn chống nước |
10 ATM |
Màn hình chống chói |
|
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,3” (33,02mm) |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
260 x 260 pixels |
Pin |
- hế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 18 ngày/22 ngày với năng lượng mặt trời*
- Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 57 ngày/173 ngày với ánh sáng mặt trời**
- Chỉ GPS: Lên đến 57 giờ /73 giờ với ánh sáng mặt trời**
- Mọi hệ thống vệ tinh: Lên đến 40 giờ/48 giờ với ánh sáng mặt trời*
- Mọi hệ thống vệ tinh và đa băng tần: Lên đến 23 giờ/26 giờ với ánh sáng mặt trời**
- Mọi hệ thống vệ tinh và âm nhạc: Lên đến 10 giờ
- Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 136 giờ /289 giờ với ánh sáng mặt trời**
- Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 40 ngày /74 ngày với ánh sáng mặt trời*
- *Sạc năng lượng mặt trời, giả sử đeo cả ngày với 3 giờ mỗi ngày bên ngoài trong điều kiện 50.000 lux
- **Sạc năng lượng mặt trời, giả sử sử dụng trong điều kiện 50.000 lux
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
32 GB |
Cảm biến |
Galileo Hệ thống định vị Galileo là một hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) được xây dựng bởi Liên minh châu Âu (EU). Galileo khác với GPS của Mỹ và GLONASS của Liên bang Nga ở chỗ nó là một hệ thống định vị được điều hành và quản lý bởi các tổ chức dân dụng, phi quân sự.
|
|
Pulse Ox
|
|
Cảm biến nhiệt độ thiết bị Là cảm biến đo nhiệt độ thay đổi dựa trên bề mặt da tay của người đeo
|
|
GPS |
|
GLONASS GLONASS (Globalnaya Navigatsionnaya Sputnikovaya Sistema) là hệ thống định vị vệ tinh do Nga phát triển và có các chức năng tương tự như GPS dùng để xác đinh vị vị trí, iPhone và khá nhiều thiết bị Android đã sử dụng cả GLONASS và GPS để đảm bảo sự chính xác tối đa.
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
Cảm biến ánh sáng |
|
La bàn điện tử |
|
Con quay hồi chuyển |
|
Gia tốc kế |
|
Nhiệt kế |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
Bộ lưu trữ nhạc |
|
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
Chế độ tiết kiệm pin (có thể tùy chỉnh mức độ tiết kiệm năng lượng) |
|
Connected GPS |
|
Kết nối với ứng dụng Garmin Golf |
|
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile |
|
Ứng dụng Stocks |
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
Smart notifications |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
Điều khiển từ xa VIRB® Điều khiển camera hành trình VIRB từ xa
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
Garmin Pay™ |
|
Các tính năng chèo thuyền |
Đồng hồ đếm ngược |
|
Các dữ liệu chèo thuyền hỗ trợ |
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery Body Battery™ Energy Monitor
|
|
Theo dõi sức khỏe phụ nữ |
|
Theo dõi lượng nước uống Ứng dụng này cho phép bạn dễ dàng ghi lại lượng nước uống hàng ngày của mình và đặt lời nhắc, vì vậy bạn có thể đảm bảo rằng bạn đang nhận được tất cả những gì bạn cần để duy trì đủ nước.
|
|
Health Snapshot Tính năng Health Snapshot™ là một hoạt động trên thiết bị của bạn ghi lại một số chỉ số sức khỏe chính trong khi bạn giữ yên trong hai phút. Nó cung cấp một cái nhìn thoáng qua về tình trạng tim mạch tổng thể của bạn. Thiết bị ghi lại các số liệu như nhịp tim trung bình, mức độ căng thẳng và nhịp thở.
|
|
Chấm điểm giấc ngủ & Lời khuyên cải thiện |
|
Độ bão hòa Oxy trong máu Pulse Ox |
|
Đếm bước |
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) hiển thị trên thiết bị sau một thời gian không hoạt động; đi bộ vài phút để tắt nhắc nhở
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày
|
|
Theo dõi giấc ngủ theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên
|
Có (Nâng cao) |
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Số tầng đã leo |
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) Số phút luyện tập tích cực
|
|
Tuổi thể chất |
|
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
Bài tập Pilates |
|
Bài tập HIIT
|
|
Hiển thị vùng cơ bắp mục tiêu |
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
|
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
Bài tập sức bền |
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) loại hình tập luyện bao gồm một loạt những vận động cường độ cao, xen lẫn bởi những đoạn nghỉ ngắn tương đương. Bài tập cường độ cao thường sẽ là bằng hoặc gần tới ngưỡng kỵ khí (anaerobic), trong khi đoạn hồi phục bao gồm việc vận động ở cường độ thấp. Việc liên tục thay đổi cường độ giúp cho cơ tim được rèn luyện và cung cấp một bài tập tim mạch giúp cải thiện khả năng hô hấp hiếu khí (aerobic), cho phép người tập có thể duy trì lâu hơn với ngưỡng cường độ cao hơn.
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
Chế độ Multisport phối hợp tự động |
|
Chế độ Multisport phối hợp thủ công |
|
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe) Round-trip course creator
|
|
Tuyến đường phổ biến Trendline™ Tính năng này sử dụng hàng tỷ dặm dữ liệu Garmin Connect™ - được thu thập từ những người dùng như bạn - để giúp bạn tìm và đi theo những con đường và tuyến đường tốt nhất. Ví dụ: nếu bạn đang ở một khu vực xa lạ, bạn sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi biết mình đang chạy hoặc đi xe đạp trên các đường phố hoặc đường mòn đã được người khác sử dụng. Đường xu hướng cũng có thể giúp hạn chế thời gian của bạn trên những con phố đông đúc và có thể giới thiệu cho bạn những tuyến đường mới mà bạn chưa biết đã tồn tại.
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
Hướng dẫn hành trình |
|
Những tính năng Strava (Beacon, live segments) |
|
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao Heat and altitude acclimation
|
|
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh |
|
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) Primary benefit (Training Effect labels)
|
|
VO2 max (chạy bộ địa hình) |
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
Dừng tự động (Auto Pause) tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
VO2 tối đa VO2 max là lượng oxy tối đa (theo millilit) mà bạn có thể hấp thụ trong mỗi phút cho mỗi kilogam trọng lượng cơ thể ở hiệu suất tối đa của bạn. Nói một cách đơn giản, VO2 max là một chỉ số hiệu suất thể thao và sẽ tăng lên khi mức thể chất của bạn cải thiện. Khi mức thể chất của bạn được cải thiện, nó cũng sẽ tăng lên.
|
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) Training Status – hay trạng thái luyện tập là tính năng cho phép bạn biết hiệu quả luyện tập, mức độ luyện tập và hiệu suất luyện tập của bạn. Nhờ chúng mà bạn có thể lập kế hoạch cho các phương thức tập luyện trong tương lai và cải thiện thành tích của mình.
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) Training Load là sự đo lường tổng khối lượng luyện tập trong 7 ngày qua, từ đó phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.
Về cách thức hoạt động: Training Load sẽ không chỉ tổng kết thông số luyện tập trong 7 ngày vừa qua mà còn dựa vào thời gian luyện tập, mức thể chất của người sử dụng (như cân nặng, chiều cao) từ đó đưa ra các thước đo như sau:
Cao - Dựa trên mức thể chất hiện tại và thói quen luyện tập gần đây của bạn, cường độ luyện tập có thể quá cao để đạt được kết quả khả quan.
Tối ưu – Phạm vi này lý tưởng để duy trì và cải thiện mức thể chất. Hãy tiếp tục luyện tập tốt!
Thấp – Cường độ luyện tập của bạn thấp đối với mức thể chất và thói quen luyện tập hiện tại. Nếu duy trì trong phạm vi này bạn không thể nhìn thấy sự cải thiện hơn được nữa.
Trên thực tế, bạn luyện tập càng lâu thì độ chính xác và hữu ích của Training Load càng tăng, đặc biệt là với hai bộ môn phổ biến: chạy bộ và đạp xe. Tuy nhiên luyện tập quá mức và quá nặng thực sự có thể gây phản tác dụng và có thể dẫn đến chấn thương. Vì vậy, hãy theo dõi và lưu ý đến cường độ luyện tập để xem bạn đang luyện tập quá nhiều, quá ít hay chỉ vừa đủ.
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) Training effect
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) Training effect
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu) |
|
Tạo điều hướng |
|
Segments (Live, Garmin) |
|
LiveTrack theo nhóm |
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Tự động phát hiện ngã |
|
Trợ giúp |
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
LiveTrack Bạn có thể sử dụng LiveTrack để chia sẻ thông tin về hoạt động của bạn với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm thấy thiết lập LiveTrack trong menu chính của ứng dụng Garmin Connect. Với LiveTrack, thiết bị Garmin của bạn phải có bộ thu GPS. Xin lưu ý rằng không phải tất cả các tính năng LiveTrack đều tương thích với tất cả các thiết bị của Garmin.
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro Hiển thị mức tăng, khoảng cách và độ cao của mỗi chặng đi lên sắp tới, giúp bạn đánh giá nỗ lực của mình trong thời gian còn lại của chuyến leo núi.
|
|
Định hướng (Orienteering) |
|
Hoạt động GPS thám hiểm Expedition GPS Activity
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, leo núi, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, lướt sóng, Lướt ván diều, Lướt ván buồm, Đi bộ trên tuyết, Săn bắn, Nhảy cầu, Chiến thuật |
Quay lại điểm xuất phát |
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
Chế độ Around Me |
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
Dữ liệu độ cao |
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
Cảnh báo bão |
|
Leo dốc tự động trong chạy địa hình |
|
Tốc độ dọc |
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
Tính năng bơi lội |
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF) |
|
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
Tốc độ bơi tới hạn |
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) Basic Rest Timer
|
|
Nghỉ ngơi tự động (Chỉ cho bơi ở bể bơi)
|
|
Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) PACING ALERTS (POOL SWIM ONLY)
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
|
|
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi) |
|
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
Tính số lần đổi động tác |
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
Cự ly bơi ngoài trời |
|
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) |
|
Tính năng chạy bộ |
Thiết lập lại dữ liệu chạy trước đó |
|
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) Mỗi người chạy bộ đều có một ngưỡng gắng sức vượt qua mệt mỏi và đau đớn - Đó chính là ngưỡng lactic. Thông thường thì nó gây tác động tới hơn 90% nhịp tim tối đa của bạn. Chạy ở dưới ngưỡng đó thì bạn có thể đẩy tốc độ bản thân lên, còn chạy qua ngưỡng đó thì chắc chắn rằng bạn sẽ kiệt sức trước khi hoàn thành việc chạy, vì thế với những vận động viên chạy chuyên nghiệp thì chỉ số này ảnh hưởng rất lớn tới thời gian họ hoàn thành chặng đua.
|
|
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân)
|
|
Dự đoán đường chạy Tính năng này sẽ tính toán và ước lượng thời gian bạn hoàn thành vòng đua (hay vòng chạy) của mình dựa trên chỉ số VO2 Max. Và để thực hiện điều này thì đòi hỏi các cảm biến đo nhịp tim chuyên sâu hơn như là việc sử dụng dây đo nhịp tim trên ngực hay là cảm biến quang học cao cấp, và hãy chắc chắn rằng là bạn đã điền đầy đủ và cập nhật thông tin về cơ thể của bạn (tuổi, chiều cao, cân nặng).
|
|
Guồng chân (Cadence)
|
|
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) Tính năng PacePro sẽ tự động tạo kế hoạch cuộc đua tối ưu hóa đường đua cho thời gian mục tiêu cụ thể của bạn.
|
|
Leo đường mòn tự động |
|
Run/Walk/Stand Detection |
|
Các tính năng về nhịp tim |
Cảnh báo nhịp tim Đồng hồ Garmin tương thích có thể thông báo cho bạn khi nhịp tim của bạn tăng cao hơn hoặc thấp hơn một mức được chỉ định. Nếu bạn không hoạt động trong ít nhất 10 phút và nhịp tim của bạn cao hơn hoặc thấp hơn ngưỡng đã đặt, bạn sẽ nhận được cảnh báo trên đồng hồ của mình.
Loại cảnh báo phụ thuộc vào các tùy chọn có sẵn trên đồng hồ của bạn. Nếu đồng hồ của bạn có thể rung và phát ra âm thanh cho các thông báo khác, thì các tùy chọn đó cũng sẽ khả dụng cho các cảnh báo nhịp tim bất thường. Xem hướng dẫn sử dụng của bạn để biết thêm thông tin.
|
|
% HR max % Nhịp Tim Tối Đa Là
|
|
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ |
|
Thời gian phục hồi thể lực
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim Kiểm tra HRV Stress - giúp bạn dự đoán được mức độ sẵn sàng của cơ thể trước khi bạn bắt đầu bài chạy bộ của mình, được tính toán dựa trên kết quả của 3 phút đầu khởi động và chia theo cấp độ từ 1 đến 100. Số điểm càng thấp cho thấy mức độ căng thẳng càng thấp.
|
|
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
|
% HRR % dự phòng nhịp tim
|
|
Tính năng Lặn |
Cảnh báo & Báo động |
|
La bàn lặn 3 trục |
|