So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
MSI GE76 Raider Series

MSI GE76 Raider Series

109.990.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU Intel® Core™ i9-13980HX Intel® Core™ i9-10980HK
Số nhân / luồng 24 nhân (8P + 16E), 32 luồng
L3 Cache 36 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 5.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17-inch 17.3-inch
Độ phân giải QHD+ (2560x1600)
  • FHD (1920x1080)
  • UHD (3840x2160)
Công nghệ màn hình IPS, 240Hz, 100% sRGB, DCI-P3 100% typical, NanoEdge 60 / 240 / 300Hz, IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 4TB (2TB*2) NVMe PCIe Gen4x4 SSD 2x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3)
RAM 64GB (32x2) Tùy cấu hình
Loại RAM DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5600MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU 8GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 8GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 16GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời card rời
Công nghệ âm thanh 4x 2W Woofer + 2x 2W Speaker, Dynaudio Nahimic 3 Audio Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Intel® Killer™ Wi-Fi 6E
  • Bluetooth v5.3
802.11 ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2
Webcam IR FHD type (30fps@1080p) FHD type (30fps@1080p)
Khe đọc thẻ nhớ SD Express SD (XC/HC)
Công nghệ tản nhiệt Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống tản nhiệt)
Loại bàn phím Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím Per-Key RGB Keyboard by SteelSeries Per-Key RGB Backlight Keyboard
USB 3.x 2x Type-A USB 3.2 Gen 2
  • 2x Type-A USB 3.2 Gen1
  • 1x Type-A USB 3.2 Gen2
USB-C
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP)
  • 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4)
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP) with PD charging
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen2 / DP)
  • 1x Type-C USB 3.2 Gen2x2
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4
Mini Displayport
HDMI 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI™ 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45 1x RJ45
3.5mm Audio Jack 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Microphone in 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 3.1 kg 2.9 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 380 x 298 x 23 mm 397 x 284 x 25.9 mm
Pin
Thông tin Pin 4 Cell 99.9WHrs 4-cell 99.9 Whr
MSI GE76 Raider Series

MSI GE76 Raider Series

109.990.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU
Intel® Core™ i9-13980HX Intel® Core™ i9-10980HK
Số nhân / luồng
24 nhân (8P + 16E), 32 luồng
L3 Cache
36 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
5.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17-inch 17.3-inch
Độ phân giải
QHD+ (2560x1600)
  • FHD (1920x1080)
  • UHD (3840x2160)
Công nghệ màn hình
IPS, 240Hz, 100% sRGB, DCI-P3 100% typical, NanoEdge 60 / 240 / 300Hz, IPS-Level
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
4TB (2TB*2) NVMe PCIe Gen4x4 SSD 2x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3)
RAM
64GB (32x2) Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
5600MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU 8GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 8GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 16GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời card rời
Công nghệ âm thanh
4x 2W Woofer + 2x 2W Speaker, Dynaudio Nahimic 3 Audio Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
  • Intel® Killer™ Wi-Fi 6E
  • Bluetooth v5.3
802.11 ax Wi-Fi 6E + Bluetooth v5.2
Webcam
IR FHD type (30fps@1080p) FHD type (30fps@1080p)
Khe đọc thẻ nhớ
SD Express SD (XC/HC)
Công nghệ tản nhiệt
Cooler Boost 5 (2 quạt, 6 ống tản nhiệt)
Loại bàn phím
Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
Per-Key RGB Keyboard by SteelSeries Per-Key RGB Backlight Keyboard
USB 3.x
2x Type-A USB 3.2 Gen 2
  • 2x Type-A USB 3.2 Gen1
  • 1x Type-A USB 3.2 Gen2
USB-C
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP)
  • 1x Type-C (USB / DP / Thunderbolt™ 4)
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen 2 / DP) with PD charging
  • 1x Type-C (USB 3.2 Gen2 / DP)
  • 1x Type-C USB 3.2 Gen2x2
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4
Mini Displayport
HDMI
1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI™ 1x (4K @ 60Hz) HDMI
RJ45
1x RJ45
3.5mm Audio Jack
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Microphone in
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
3.1 kg 2.9 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
380 x 298 x 23 mm 397 x 284 x 25.9 mm
Pin
Thông tin Pin
4 Cell 99.9WHrs 4-cell 99.9 Whr