Tổng quan |
Mặt kính |
Kính cường lực Corning® Gorilla® Glass 3 |
Chất liệu thân máy |
sứ |
QuickFit™ |
yes (22 mm) |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
Kích thước vật lý |
- 47 x 47 x 13.4 mm
- Vừa với cổ tay có chu vi 130-205mm
|
Trọng lượng |
56 g |
Màn hình cảm ứng |
|
Màn hình hiển thị |
AMOLED Chế độ luôn bật tùy chọn |
Chuẩn chống nước |
5 ATM |
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,4" (35.41mm) |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
454 x 454 pixels |
Pin |
- Chế độ đồng hồ thông minh: Lên đến 16 ngày
- Chế độ GPS lên đến 20 giờ (sử dụng cài đặt màn hình mặc định: khởi động thiết bị bằng cử động ở chế độ Đồng hồ thông minh và luôn bật khi đang chơi golf)
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
32 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng bộ thời gian với GPS Đồng bộ thời gian GPS
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
Tạo mặt đồng hồ với Face It™ |
|
Cảm biến |
Galileo Hệ thống định vị Galileo là một hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) được xây dựng bởi Liên minh châu Âu (EU). Galileo khác với GPS của Mỹ và GLONASS của Liên bang Nga ở chỗ nó là một hệ thống định vị được điều hành và quản lý bởi các tổ chức dân dụng, phi quân sự.
|
|
Pulse Ox
|
|
Định vị nhiều tần số |
|
GPS |
|
GLONASS GLONASS (Globalnaya Navigatsionnaya Sputnikovaya Sistema) là hệ thống định vị vệ tinh do Nga phát triển và có các chức năng tương tự như GPS dùng để xác đinh vị vị trí, iPhone và khá nhiều thiết bị Android đã sử dụng cả GLONASS và GPS để đảm bảo sự chính xác tối đa.
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
Cảm biến ánh sáng |
|
Cảm biến độ cao |
|
La bàn điện tử |
|
Con quay hồi chuyển |
|
Gia tốc kế |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Connected GPS |
|
Kết nối với ứng dụng Garmin Golf |
|
Tự động đồng bộ dữ liệu với Garmin Connect Mobile |
|
Ứng dụng Stocks |
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
|
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
VO2 max (chạy bộ địa hình) |
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
Dừng tự động (Auto Pause) tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công Manual Lap
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
VO2 tối đa VO2 max là lượng oxy tối đa (theo millilit) mà bạn có thể hấp thụ trong mỗi phút cho mỗi kilogam trọng lượng cơ thể ở hiệu suất tối đa của bạn. Nói một cách đơn giản, VO2 max là một chỉ số hiệu suất thể thao và sẽ tăng lên khi mức thể chất của bạn cải thiện. Khi mức thể chất của bạn được cải thiện, nó cũng sẽ tăng lên.
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Tự động phát hiện ngã |
|
Trợ giúp |
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
LiveTrack Bạn có thể sử dụng LiveTrack để chia sẻ thông tin về hoạt động của bạn với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm thấy thiết lập LiveTrack trong menu chính của ứng dụng Garmin Connect. Với LiveTrack, thiết bị Garmin của bạn phải có bộ thu GPS. Xin lưu ý rằng không phải tất cả các tính năng LiveTrack đều tương thích với tất cả các thiết bị của Garmin.
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới |
|
Tương thích theo dõi gậy tự động (yêu cầu phụ kiện) Automatic club tracking compatible (requires accessory)
|
|
Tốc độ và hướng gió (yêu cầu kết nối với ứng dụng Golf) |
|
Virtual Caddie Tính năng này sẽ sử dụng dữ liệu đánh bóng của bạn từ các vòng trước cùng với độ cao, mức gió, bố cục lỗ để quyết định gậy nào bạn nên sử dụng và nơi bạn nên nhắm vào ở lần đánh tiếp theo. Nó giống như bạn có một người hỗ trợ riêng cho chính mình vậy.
|
|
Đạt chuẩn sử dụng trong Tournament |
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B khoảng cách đến phía trước, giữa và sau quả đồi
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
|
Bảng điểm điện tử |
|
Mục tiêu tùy chọn |
|
Garmin AutoShot™ |
|
Bản đồ Vector đầy đủ |
|
Tự động cập nhật sân bóng |
|
Tự ghim vị trí cây |
|
Khóa các mục tiêu nguy hiểm |
|
PinPointer |
|
Khoảng Cách Playslike |
|
Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng |
|
Tính điểm Handicap |
|
SwingTempo Khi bắt đầu vào việc đánh golf thì SwingTempo sẽ là một ứng dụng cực kì hữu ích. SwingTempo sẽ giúp bạn có một nhịp điệu ổn định và cần thiết nhất cho một đường bóng chất lượng cao. SwingTempo không chỉ đo tỷ lệ, nhịp điệu của backswing và downswing khi bạn chơi mà còn có thể hướng dẫn bạn sử dụng âm thanh để hoàn thiện kỹ thuật đánh golf của mình
|
|
Luyện tập góc độ đánh |
|
Tương thích TruSwing™ |
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình Round timer/odometer
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Đi bộ đường dài, Leo núi trong nhà, Leo núi đá địa hình, Leo núi, Đạp xe địa hình, Trượt tuyết, Trượt ván trên tuyết, Trượt tuyết XC, Chèo ván đứng, Chèo thuyền, Chèo thuyền kayak, Đi bộ trên tuyết |
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
Tính năng đạp xe |
Hỗ trợ Vector nâng cao |
|
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình |
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
Tính năng bơi lội |
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) Basic Rest Timer
|
|
Hiển thị nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài
|
|
Đếm ngược thời gian bắt đầu (chỉ dành cho bơi trong trong hồ bơi) |
|
Bộ đếm giờ nghỉ "lặp lại" (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi |
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Chạy luyện tập |
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy, chạy đường đua ngoài trời, chạy bộ trên máy chạy, chạy đường đua trong nhà, chạy địa hình |
Guồng chân (Cadence)
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim Nhịp tim của bạn có thể được sắp xếp thành từng cấp, phản ánh mức độ gắng sức của bạn. Một kế hoạch tập luyện được xây dựng kỹ càng sẽ được kết hợp các phiên tập lại với nhau thành một loạt các cấp độ, và bạn có thể nắm được rằng nhịp tim của bạn sẽ đạt được đến mức như thế nào qua các dữ liệu của Garmin. Ở các thiết bị cao cấp, những cấp độ này sẽ được tự động tinh chỉnh dựa trên mức độ sinh lý cá nhân của bạn.
|
|
Cảnh báo nhịp tim Đồng hồ Garmin tương thích có thể thông báo cho bạn khi nhịp tim của bạn tăng cao hơn hoặc thấp hơn một mức được chỉ định. Nếu bạn không hoạt động trong ít nhất 10 phút và nhịp tim của bạn cao hơn hoặc thấp hơn ngưỡng đã đặt, bạn sẽ nhận được cảnh báo trên đồng hồ của mình.
Loại cảnh báo phụ thuộc vào các tùy chọn có sẵn trên đồng hồ của bạn. Nếu đồng hồ của bạn có thể rung và phát ra âm thanh cho các thông báo khác, thì các tùy chọn đó cũng sẽ khả dụng cho các cảnh báo nhịp tim bất thường. Xem hướng dẫn sử dụng của bạn để biết thêm thông tin.
|
|
% HR max % Nhịp Tim Tối Đa Là
|
|
Thời gian phục hồi thể lực
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
Đo nhịp tim trong khi bơi lội |
|
% HRR % dự phòng nhịp tim
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) truyền dữ liệu nhịp tim qua ANT+ đến các thiết bị được kết nối
|
|