Tổng quan |
Mặt kính |
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3/Tinh thể sapphire |
Viền Bezel |
các-bon giống kim cương ( DLC ) |
Chất liệu thân máy |
polymer sợi gia cố có lớp vỏ bao bọc phía sau bằng thép không gỉ |
QuickFit™ |
có (26 mm) |
Dây |
silicone |
Kích thước vật lý |
51 x 51 x 14.9 mm |
Trọng lượng |
93g (vỏ chỉ 66g) |
Chuẩn chống nước |
10 ATM |
Màn hình chống chói |
công nghệ MIP (bộ nhớ trong từng điểm ảnh) chống chói, có thể nhìn rõ dưới ánh sáng mặt trời |
Kích thước màn hình |
Đường kính 1,4” (35,56mm) |
Màn hình màu |
|
Độ phân giải màn hình |
280 x 280 pixels |
Pin |
- Đồng hồ thông minh: Tối đa 21 ngày
- GPS: Tối đa 60 giờ
- GPS và Âm nhạc: Tối đa 15 giờ
- Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 46 ngày
- Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 80 ngày
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
32 GB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
Đồng bộ thời gian GPS Đồng bộ thời gian GPS
|
|
Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động |
|
Đồng hồ báo thức |
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
Cảm biến |
Galileo |
|
Pulse Ox
|
có (Thích nghi môi trường) |
GPS |
|
GLONASS |
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
Cảm biến độ cao |
|
La bàn điện tử |
|
Con quay hồi chuyển |
|
Gia tốc kế |
|
Nhiệt kế |
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
Bộ lưu trữ nhạc |
lên đến 2000 bài |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
Tiết kiệm pin - đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh |
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
Smart notifications |
|
Lịch |
|
Thời tiết |
|
Điều khiển nhạc |
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
VIRB® Camera Remote Điều khiển camera hành trình VIRB từ xa
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™ |
|
Garmin Pay™ |
|
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery Body Battery™ Energy Monitor
|
|
Đếm bước |
|
Thanh di chuyển (Move bar) hiển thị trên thiết bị sau một thời gian bạn không hoạt động; hãy đi bộ một vài phút để thiết lập lại
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) tùy vào mức độ hoạt động của bạn để chỉ định mục tiêu đi bộ hàng ngày
|
|
Theo dõi giấc ngủ theo dõi tổng thể giấc ngủ và khoảng thời gian di chuyển hoặc ngủ yên
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
Đếm số bước bậc thang |
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes) Số phút luyện tập tích cực
|
|
TrueUp™ |
|
Move IQ™ Khi các vận động của bạn trùng khớp với một mẫu tương tự, chẳng hạn như đạp xe, chạy hoặc sử dụng máy elip, Move IQ sẽ tự động xác định sự kiện và hiển thị sự kiện đó trong lịch trình của bạn.
|
|
Tuổi thể chất |
có ̣(trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Bài tập tăng sức mạnh, nhịp tim, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trong nhà và yoga |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
Các bài tập Cardio |
|
Các bài tập thể lực |
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
Tự động theo dõi hoạt động Multisport |
|
Theo dõi hoạt động Multisport thủ công |
|
Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ / đạp xe) Round-trip course creator
|
|
Đường dẫn phổ biến của Trendline Trendline™ Popularity Routing
|
|
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
Hướng dẫn hành trình |
|
Những tính năng Strava (Beacon, live segments) |
|
Physio TrueUp Tính năng này cho phép thiết bị của bạn hiển thị chính xác hơn trạng thái tập luyện và tình trạng thể chất của bạn vì nó tính cả các hoạt động được thực hiện trên các thiết bị khác.
|
|
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao Heat and altitude acclimation
|
|
Chế độ năng lượng - cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh |
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
Dừng tự động (Auto Pause) tạm dừng và tiếp tục đếm thời gian dựa trên tốc độ
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công Manual Lap
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
VO2 tối đa Đây là chỉ số ước tính khối lượng oxy tối đa bơm vào trong cơ thể mà bạn có thể xử lý được, trong quá trình tập thể thao với cường độ cao thông qua nhịp tim, con số này là chỉ số đo lường quốc tế phổ biến. Theo dõi những con số này tăng giảm như thế nào để kiểm tra quá trình luyện tập của bạn hiệu quả như thế nào, nếu mà không có thì bạn nên suy nghĩ lại về chế độ luyện tập của mình.
|
|
Trạng thái luyện tập (Training Status) cho biết bạn có luyện tập hiệu quả hay không bằng cách theo dõi lịch sử luyện tập cũng như xu hướng về mức thể chất của bạn.
|
|
Cường độ luyện tập (Training Load) Tổng hợp các bài tập rèn luyện trong suốt một tuần được tính từ EPOC ước tính, phân tích kĩ lưỡng, chi tiết và đưa ra giải pháp tốt hơn cho các bài tập rèn luyện tiếp theo trong tuần tới.
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) Training effect
|
|
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) Training effect
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
Thi đua hoạt động |
|
Segments (Live, Garmin) |
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
Các phím tắt |
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ |
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ lý sử dụng |
|
Chia sẻ sự kiện trực tiếp |
|
Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc |
|
Nhóm LiveTrack |
|
LiveTrack Bạn có thể sử dụng LiveTrack để chia sẻ thông tin về hoạt động của bạn với bạn bè và gia đình. Bạn có thể tìm thấy thiết lập LiveTrack trong menu chính của ứng dụng Garmin Connect. Với LiveTrack, thiết bị Garmin của bạn phải có bộ thu GPS. Xin lưu ý rằng không phải tất cả các tính năng LiveTrack đều tương thích với tất cả các thiết bị của Garmin.
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới |
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B khoảng cách đến phía trước, giữa và sau quả đồi
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
ự động |
Bảng điểm điện tử |
|
Mục tiêu tùy chọn |
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
Garmin AutoShot™ |
|
Bản đồ Vector đầy đủ |
|
Tự động cập nhật sân bóng |
|
PinPointer |
|
Khoảng Cách Playslike |
|
Tính điểm Handicap |
|
Tương thích TruSwing™ |
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình Round timer/odometer
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro |
|
Hoạt động GPS thám hiểm Expedition GPS Activity
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Đi bộ đường dài, leo dốc, đạp xe địa hình, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng caiac, nhảy dù, chiến thuật |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
Quay về bắt đầu |
|
TracBack® |
|
Chế độ Around Me |
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
Dữ liệu độ cao |
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
Cảnh báo bão |
|
Leo dốc tự động trong chạy địa hình |
|
Tốc độ dọc |
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
Bản đồ Topographical được tải trước |
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
Toạ độ GPS |
|
Projected waypoint Tọa độ điểm được chiếu
|
|
Sight 'N Go |
|
Tính toán khu vực |
có (qua Connect IQ) |
Lịch săn/ câu cá |
có (qua Connect IQ) |
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
có (qua Connect IQ) |
Tính năng đạp xe |
FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ |
Đạp xe, đạp xe trong nhà, đạp xe địa hình, thi thể thao ba môn phối hợp |
Hành trình (Courses) |
|
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) |
|
Thi đua hoạt động |
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
Tương thích với Vector™ (dụng cụ đo công suất) |
|
Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) |
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
Tương thích Varia™ radar |
|
Tương thích Varia™ lights |
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
có (cảm biến ANT+ và Bluetooth® Smart) |
Tính năng bơi lội |
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF) |
|
Ghi chép luyện tập |
Chỉ dành cho bơi ở bể bơi |
Nhịp Tim Đo Trên Cổ Tay dưới nước |
|
Tốc độ bơi tới hạn |
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
Các bài luyện tập bơi ở hồ |
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ) |
có (với HRM-Tri và HRM-Swim) |
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
Biểu đồ cường độ chạy |
có (với phụ kiện tương thích) |
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) |
|
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) Mỗi người chạy bộ đều có một ngưỡng gắng sức vượt qua mệt mỏi và đau đớn - Đó chính là ngưỡng lactic. Thông thường thì nó gây tác động tới hơn 90% nhịp tim tối đa của bạn. Chạy ở dưới ngưỡng đó thì bạn có thể đẩy tốc độ bản thân lên, còn chạy qua ngưỡng đó thì chắc chắn rằng bạn sẽ kiệt sức trước khi hoàn thành việc chạy, vì thế với những vận động viên chạy chuyên nghiệp thì chỉ số này ảnh hưởng rất lớn tới thời gian họ hoàn thành chặng đua.
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chạy luyện tập |
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy, Chạy bộ trên máy chạy, Chạy địa hình |
Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio)
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) cho biết thời gian, khi đang chạy, chân của bạn tiếp đất chứ không phải ở trên không và giúp bạn kiểm tra sự cân bằng khi chạy
|
có (với phụ kiện tương thích) |
Chiều dài sải chân (Thời gian thực) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Dự đoán đường chạy Tính năng này sẽ tính toán và ước lượng thời gian bạn hoàn thành vòng đua (hay vòng chạy) của mình dựa trên chỉ số VO2 Max. Và để thực hiện điều này thì đòi hỏi các cảm biến đo nhịp tim chuyên sâu hơn như là việc sử dụng dây đo nhịp tim trên ngực hay là cảm biến quang học cao cấp, và hãy chắc chắn rằng là bạn đã điền đầy đủ và cập nhật thông tin về cơ thể của bạn (tuổi, chiều cao, cân nặng).
|
|
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
Guồng chân (Cadence)
|
|
Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro™ Pacing Strategies) Tính năng PacePro sẽ tự động tạo kế hoạch cuộc đua tối ưu hóa đường đua cho thời gian mục tiêu cụ thể của bạn.
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
Vùng nhịp tim Nhịp tim của bạn có thể được sắp xếp thành từng cấp, phản ánh mức độ gắng sức của bạn. Một kế hoạch tập luyện được xây dựng kỹ càng sẽ được kết hợp các phiên tập lại với nhau thành một loạt các cấp độ, và bạn có thể nắm được rằng nhịp tim của bạn sẽ đạt được đến mức như thế nào qua các dữ liệu của Garmin. Ở các thiết bị cao cấp, những cấp độ này sẽ được tự động tinh chỉnh dựa trên mức độ sinh lý cá nhân của bạn.
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
% HR max % Nhịp Tim Tối Đa Là
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim Kiểm tra HRV Stress - giúp bạn dự đoán được mức độ sẵn sàng của cơ thể trước khi bạn bắt đầu bài chạy bộ của mình, được tính toán dựa trên kết quả của 3 phút đầu khởi động và chia theo cấp độ từ 1 đến 100. Số điểm càng thấp cho thấy mức độ căng thẳng càng thấp.
|
|
% HRR % dự phòng nhịp tim
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
có (với phụ kiện tương thích) |
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) truyền dữ liệu nhịp tim qua ANT+ đến các thiết bị được kết nối
|
|